Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/PRE
Lịch sử thay đổi trong GBP/PRE tỷ giá
GBP/PRE tỷ giá
05 12, 2024
1 GBP = 53.2973 PRE
▼ -7.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -17.25% (64.4092 PRE — 53.2973 PRE)
Thay đổi trong GBP/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 2.83% (51.8325 PRE — 53.2973 PRE)
Thay đổi trong GBP/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 102.84% (26.2758 PRE — 53.2973 PRE)
Thay đổi trong GBP/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -32.9% (79.4328 PRE — 53.2973 PRE)
British pound/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 55.4112 PRE | ▲ 3.97 % |
14/05 | 58.2439 PRE | ▲ 5.11 % |
15/05 | 58.4982 PRE | ▲ 0.44 % |
16/05 | 61.2599 PRE | ▲ 4.72 % |
17/05 | 61.7633 PRE | ▲ 0.82 % |
18/05 | 62.2903 PRE | ▲ 0.85 % |
19/05 | 61.2079 PRE | ▼ -1.74 % |
20/05 | 61.274 PRE | ▲ 0.11 % |
21/05 | 53.3767 PRE | ▼ -12.89 % |
22/05 | 52.1056 PRE | ▼ -2.38 % |
23/05 | 52.6104 PRE | ▲ 0.97 % |
24/05 | 52.0834 PRE | ▼ -1 % |
25/05 | 51.8626 PRE | ▼ -0.42 % |
26/05 | 54.2901 PRE | ▲ 4.68 % |
27/05 | 59.5976 PRE | ▲ 9.78 % |
28/05 | 61.1311 PRE | ▲ 2.57 % |
29/05 | 61.8315 PRE | ▲ 1.15 % |
30/05 | 66.4669 PRE | ▲ 7.5 % |
31/05 | 72.5472 PRE | ▲ 9.15 % |
01/06 | 75.0299 PRE | ▲ 3.42 % |
02/06 | 73.3915 PRE | ▼ -2.18 % |
03/06 | 66.5937 PRE | ▼ -9.26 % |
04/06 | 58.6931 PRE | ▼ -11.86 % |
05/06 | 55.634 PRE | ▼ -5.21 % |
06/06 | 49.8336 PRE | ▼ -10.43 % |
07/06 | 45.7569 PRE | ▼ -8.18 % |
08/06 | 45.9799 PRE | ▲ 0.49 % |
09/06 | 45.9682 PRE | ▼ -0.03 % |
10/06 | 47.0826 PRE | ▲ 2.42 % |
11/06 | 45.8707 PRE | ▼ -2.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 50.8502 PRE | ▼ -4.59 % |
20/05 — 26/05 | 45.8131 PRE | ▼ -9.91 % |
27/05 — 02/06 | 42.0756 PRE | ▼ -8.16 % |
03/06 — 09/06 | 50.4334 PRE | ▲ 19.86 % |
10/06 — 16/06 | 57.1057 PRE | ▲ 13.23 % |
17/06 — 23/06 | 63.824 PRE | ▲ 11.76 % |
24/06 — 30/06 | 66.8518 PRE | ▲ 4.74 % |
01/07 — 07/07 | 75.085 PRE | ▲ 12.32 % |
08/07 — 14/07 | 69.5932 PRE | ▼ -7.31 % |
15/07 — 21/07 | 79.3427 PRE | ▲ 14.01 % |
22/07 — 28/07 | 70.8663 PRE | ▼ -10.68 % |
29/07 — 04/08 | 64.1653 PRE | ▼ -9.46 % |
British pound/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.7295 PRE | ▲ 0.81 % |
07/2024 | 58.256 PRE | ▲ 8.42 % |
08/2024 | 66.5803 PRE | ▲ 14.29 % |
09/2024 | 76.4213 PRE | ▲ 14.78 % |
10/2024 | 44.8343 PRE | ▼ -41.33 % |
11/2024 | 62.2415 PRE | ▲ 38.83 % |
12/2024 | 35.9341 PRE | ▼ -42.27 % |
01/2025 | 63.3513 PRE | ▲ 76.3 % |
02/2025 | 54.4541 PRE | ▼ -14.04 % |
03/2025 | 63.3274 PRE | ▲ 16.29 % |
04/2025 | 87.0278 PRE | ▲ 37.43 % |
05/2025 | 64.2645 PRE | ▼ -26.16 % |
British pound/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57.2068 PRE |
Tối đa | 87.515 PRE |
Bình quân gia quyền | 68.1983 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.8382 PRE |
Tối đa | 87.515 PRE |
Bình quân gia quyền | 56.5718 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.6326 PRE |
Tối đa | 87.515 PRE |
Bình quân gia quyền | 45.6892 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: