Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/RKN
Lịch sử thay đổi trong GBP/RKN tỷ giá
GBP/RKN tỷ giá
05 20, 2024
1 GBP = 15.8391 RKN
▲ 14.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 8.9% (14.5448 RKN — 15.8391 RKN)
Thay đổi trong GBP/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 58.43% (9.997779 RKN — 15.8391 RKN)
Thay đổi trong GBP/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 134.11% (6.765762 RKN — 15.8391 RKN)
Thay đổi trong GBP/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -10.38% (17.6731 RKN — 15.8391 RKN)
British pound/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 20.5486 RKN | ▲ 29.73 % |
22/05 | 22.8135 RKN | ▲ 11.02 % |
23/05 | 22.6326 RKN | ▼ -0.79 % |
24/05 | 23.1026 RKN | ▲ 2.08 % |
25/05 | 20.8286 RKN | ▼ -9.84 % |
26/05 | 19.6563 RKN | ▼ -5.63 % |
27/05 | 22.6347 RKN | ▲ 15.15 % |
28/05 | 23.4946 RKN | ▲ 3.8 % |
29/05 | 24.2277 RKN | ▲ 3.12 % |
30/05 | 24.8832 RKN | ▲ 2.71 % |
31/05 | 25.9605 RKN | ▲ 4.33 % |
01/06 | 25.9512 RKN | ▼ -0.04 % |
02/06 | 25.521 RKN | ▼ -1.66 % |
03/06 | 31.3499 RKN | ▲ 22.84 % |
04/06 | 22.949 RKN | ▼ -26.8 % |
05/06 | 25.6632 RKN | ▲ 11.83 % |
06/06 | 25.6186 RKN | ▼ -0.17 % |
07/06 | 25.9946 RKN | ▲ 1.47 % |
08/06 | 23.2575 RKN | ▼ -10.53 % |
09/06 | 30.5052 RKN | ▲ 31.16 % |
10/06 | 28.5752 RKN | ▼ -6.33 % |
11/06 | 18.8619 RKN | ▼ -33.99 % |
12/06 | 19.5511 RKN | ▲ 3.65 % |
13/06 | 26.2683 RKN | ▲ 34.36 % |
14/06 | 26.6519 RKN | ▲ 1.46 % |
15/06 | 21.5889 RKN | ▼ -19 % |
16/06 | 17.9914 RKN | ▼ -16.66 % |
17/06 | 17.6176 RKN | ▼ -2.08 % |
18/06 | 15.4378 RKN | ▼ -12.37 % |
19/06 | 15.8523 RKN | ▲ 2.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 15.9354 RKN | ▲ 0.61 % |
03/06 — 09/06 | 14.2609 RKN | ▼ -10.51 % |
10/06 — 16/06 | 15.9201 RKN | ▲ 11.63 % |
17/06 — 23/06 | 6.671344 RKN | ▼ -58.09 % |
24/06 — 30/06 | 13.3356 RKN | ▲ 99.89 % |
01/07 — 07/07 | 15.1805 RKN | ▲ 13.83 % |
08/07 — 14/07 | 21.9355 RKN | ▲ 44.5 % |
15/07 — 21/07 | 22.2818 RKN | ▲ 1.58 % |
22/07 — 28/07 | 22.6187 RKN | ▲ 1.51 % |
29/07 — 04/08 | 24.0025 RKN | ▲ 6.12 % |
05/08 — 11/08 | 17.6564 RKN | ▼ -26.44 % |
12/08 — 18/08 | 15.3897 RKN | ▼ -12.84 % |
British pound/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.5103 RKN | ▼ -2.08 % |
07/2024 | 16.5933 RKN | ▲ 6.98 % |
08/2024 | 20.3145 RKN | ▲ 22.43 % |
09/2024 | 21.2237 RKN | ▲ 4.48 % |
10/2024 | 20.6655 RKN | ▼ -2.63 % |
11/2024 | 22.1206 RKN | ▲ 7.04 % |
12/2024 | 23.3608 RKN | ▲ 5.61 % |
01/2025 | 27.2054 RKN | ▲ 16.46 % |
02/2025 | 27.2595 RKN | ▲ 0.2 % |
03/2025 | 23.8805 RKN | ▼ -12.4 % |
04/2025 | 48.9524 RKN | ▲ 104.99 % |
05/2025 | 38.9624 RKN | ▼ -20.41 % |
British pound/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5631 RKN |
Tối đa | 19.2549 RKN |
Bình quân gia quyền | 17.7751 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.095254 RKN |
Tối đa | 19.2549 RKN |
Bình quân gia quyền | 13.3232 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.095254 RKN |
Tối đa | 19.2549 RKN |
Bình quân gia quyền | 9.510291 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: