Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/TKN
Lịch sử thay đổi trong GBP/TKN tỷ giá
GBP/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 GBP = 17.6017 TKN
▼ -1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -22.32% (22.6589 TKN — 17.6017 TKN)
Thay đổi trong GBP/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 2.99% (17.0911 TKN — 17.6017 TKN)
Thay đổi trong GBP/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 18.18% (14.8935 TKN — 17.6017 TKN)
Thay đổi trong GBP/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 73.75% (10.1303 TKN — 17.6017 TKN)
British pound/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 16.7108 TKN | ▼ -5.06 % |
22/05 | 16.1408 TKN | ▼ -3.41 % |
23/05 | 14.1932 TKN | ▼ -12.07 % |
24/05 | 14.0852 TKN | ▼ -0.76 % |
25/05 | 15.1466 TKN | ▲ 7.54 % |
26/05 | 14.207 TKN | ▼ -6.2 % |
27/05 | 15.8025 TKN | ▲ 11.23 % |
28/05 | 16.0259 TKN | ▲ 1.41 % |
29/05 | 16.2062 TKN | ▲ 1.13 % |
30/05 | 14.7483 TKN | ▼ -9 % |
31/05 | 12.4251 TKN | ▼ -15.75 % |
01/06 | 15.9867 TKN | ▲ 28.66 % |
02/06 | 15.5017 TKN | ▼ -3.03 % |
03/06 | 15.3136 TKN | ▼ -1.21 % |
04/06 | 15.6374 TKN | ▲ 2.11 % |
05/06 | 14.3299 TKN | ▼ -8.36 % |
06/06 | 16.4496 TKN | ▲ 14.79 % |
07/06 | 15.5059 TKN | ▼ -5.74 % |
08/06 | 14.714 TKN | ▼ -5.11 % |
09/06 | 14.0525 TKN | ▼ -4.5 % |
10/06 | 15.5855 TKN | ▲ 10.91 % |
11/06 | 15.717 TKN | ▲ 0.84 % |
12/06 | 16.5054 TKN | ▲ 5.02 % |
13/06 | 15.1273 TKN | ▼ -8.35 % |
14/06 | 14.1266 TKN | ▼ -6.62 % |
15/06 | 18.4151 TKN | ▲ 30.36 % |
16/06 | 16.7916 TKN | ▼ -8.82 % |
17/06 | 16.793 TKN | ▲ 0.01 % |
18/06 | 16.7528 TKN | ▼ -0.24 % |
19/06 | 14.5429 TKN | ▼ -13.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.96 TKN | ▲ 2.04 % |
03/06 — 09/06 | 18.6993 TKN | ▲ 4.12 % |
10/06 — 16/06 | 18.253 TKN | ▼ -2.39 % |
17/06 — 23/06 | 19.2541 TKN | ▲ 5.48 % |
24/06 — 30/06 | 19.0106 TKN | ▼ -1.26 % |
01/07 — 07/07 | 19.2564 TKN | ▲ 1.29 % |
08/07 — 14/07 | 22.863 TKN | ▲ 18.73 % |
15/07 — 21/07 | 19.8978 TKN | ▼ -12.97 % |
22/07 — 28/07 | 20.7974 TKN | ▲ 4.52 % |
29/07 — 04/08 | 18.9993 TKN | ▼ -8.65 % |
05/08 — 11/08 | 21.4743 TKN | ▲ 13.03 % |
12/08 — 18/08 | 18.3417 TKN | ▼ -14.59 % |
British pound/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.4922 TKN | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 17.7972 TKN | ▲ 1.74 % |
08/2024 | 15.0541 TKN | ▼ -15.41 % |
09/2024 | 21.4066 TKN | ▲ 42.2 % |
10/2024 | 24.0509 TKN | ▲ 12.35 % |
11/2024 | 19.8783 TKN | ▼ -17.35 % |
12/2024 | 19.3523 TKN | ▼ -2.65 % |
01/2025 | 16.4384 TKN | ▼ -15.06 % |
02/2025 | 21.3928 TKN | ▲ 30.14 % |
03/2025 | 21.6312 TKN | ▲ 1.11 % |
04/2025 | 20.9318 TKN | ▼ -3.23 % |
05/2025 | 21.3817 TKN | ▲ 2.15 % |
British pound/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.514 TKN |
Tối đa | 21.7828 TKN |
Bình quân gia quyền | 20.1895 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.9318 TKN |
Tối đa | 23.4535 TKN |
Bình quân gia quyền | 19.2329 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.6717 TKN |
Tối đa | 23.4535 TKN |
Bình quân gia quyền | 17.5728 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: