Tỷ giá hối đoái British pound chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong GBP/YOYOW tỷ giá
GBP/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 GBP = 18,795 YOYOW
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3658.92% (500 YOYOW — 18,795 YOYOW)
Thay đổi trong GBP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3673.07% (498.12 YOYOW — 18,795 YOYOW)
Thay đổi trong GBP/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3673.07% (498.12 YOYOW — 18,795 YOYOW)
Thay đổi trong GBP/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11212.38% (166.14 YOYOW — 18,795 YOYOW)
British pound/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 22,168 YOYOW | ▲ 17.95 % |
14/05 | 25,391 YOYOW | ▲ 14.54 % |
15/05 | 27,281 YOYOW | ▲ 7.44 % |
16/05 | 25,483 YOYOW | ▼ -6.59 % |
17/05 | 26,415 YOYOW | ▲ 3.66 % |
18/05 | 26,871 YOYOW | ▲ 1.73 % |
19/05 | 28,398 YOYOW | ▲ 5.68 % |
20/05 | 30,653 YOYOW | ▲ 7.94 % |
21/05 | 31,119 YOYOW | ▲ 1.52 % |
22/05 | 32,495 YOYOW | ▲ 4.42 % |
23/05 | 36,292 YOYOW | ▲ 11.69 % |
24/05 | 37,089 YOYOW | ▲ 2.2 % |
25/05 | 33,860 YOYOW | ▼ -8.71 % |
26/05 | 33,387 YOYOW | ▼ -1.4 % |
27/05 | 34,726 YOYOW | ▲ 4.01 % |
28/05 | 34,490 YOYOW | ▼ -0.68 % |
29/05 | 110,823 YOYOW | ▲ 221.32 % |
30/05 | 201,324 YOYOW | ▲ 81.66 % |
31/05 | 216,719 YOYOW | ▲ 7.65 % |
01/06 | 263,726 YOYOW | ▲ 21.69 % |
02/06 | 271,118 YOYOW | ▲ 2.8 % |
03/06 | 308,013 YOYOW | ▲ 13.61 % |
04/06 | 383,498 YOYOW | ▲ 24.51 % |
05/06 | 594,665 YOYOW | ▲ 55.06 % |
06/06 | 863,924 YOYOW | ▲ 45.28 % |
07/06 | 858,040 YOYOW | ▼ -0.68 % |
08/06 | 858,056 YOYOW | ▲ 0 % |
09/06 | 856,919 YOYOW | ▼ -0.13 % |
10/06 | 857,765 YOYOW | ▲ 0.1 % |
11/06 | 858,021 YOYOW | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 19,579 YOYOW | ▲ 4.17 % |
20/05 — 26/05 | 21,134 YOYOW | ▲ 7.94 % |
27/05 — 02/06 | 17,642 YOYOW | ▼ -16.52 % |
03/06 — 09/06 | 18,914 YOYOW | ▲ 7.21 % |
10/06 — 16/06 | 22,030 YOYOW | ▲ 16.48 % |
17/06 — 23/06 | 18,574 YOYOW | ▼ -15.69 % |
24/06 — 30/06 | 14,278 YOYOW | ▼ -23.13 % |
01/07 — 07/07 | 20,238 YOYOW | ▲ 41.74 % |
08/07 — 14/07 | 23,741 YOYOW | ▲ 17.31 % |
15/07 — 21/07 | 172,053 YOYOW | ▲ 624.71 % |
22/07 — 28/07 | 583,433 YOYOW | ▲ 239.1 % |
29/07 — 04/08 | 583,860 YOYOW | ▲ 0.07 % |
British pound/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,684 YOYOW | ▼ -5.91 % |
07/2024 | 8,509 YOYOW | ▼ -51.88 % |
08/2024 | 11,897 YOYOW | ▲ 39.83 % |
09/2024 | 9,858 YOYOW | ▼ -17.14 % |
10/2024 | 7,874 YOYOW | ▼ -20.12 % |
11/2024 | 12,072 YOYOW | ▲ 53.31 % |
12/2024 | 19,110 YOYOW | ▲ 58.3 % |
01/2025 | 28,999 YOYOW | ▲ 51.75 % |
02/2025 | 90,247 YOYOW | ▲ 211.21 % |
03/2025 | 109,149 YOYOW | ▲ 20.94 % |
04/2025 | 132,286 YOYOW | ▲ 21.2 % |
05/2025 | 2,486,808 YOYOW | ▲ 1779.87 % |
British pound/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 522.48 YOYOW |
Tối đa | 18,952 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 5,864 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 508.44 YOYOW |
Tối đa | 18,952 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 3,324 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 508.44 YOYOW |
Tối đa | 18,952 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 3,324 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: