Tỷ giá hối đoái GoByte chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GoByte tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBX/SNT
Lịch sử thay đổi trong GBX/SNT tỷ giá
GBX/SNT tỷ giá
05 11, 2023
1 GBX = 0.05675549 SNT
▲ 2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GoByte/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GoByte chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBX/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBX/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GoByte/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBX/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 10.3% (0.05145428 SNT — 0.05675549 SNT)
Thay đổi trong GBX/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -49.34% (0.11203005 SNT — 0.05675549 SNT)
Thay đổi trong GBX/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -49.34% (0.11203005 SNT — 0.05675549 SNT)
Thay đổi trong GBX/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GoByte tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -95.13% (1.164559 SNT — 0.05675549 SNT)
GoByte/Status dự báo tỷ giá hối đoái
GoByte/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.09606463 SNT | ▲ 69.26 % |
25/05 | 0.09358487 SNT | ▼ -2.58 % |
26/05 | 0.11437189 SNT | ▲ 22.21 % |
27/05 | 0.15738338 SNT | ▲ 37.61 % |
28/05 | 0.1597862 SNT | ▲ 1.53 % |
29/05 | 0.12553758 SNT | ▼ -21.43 % |
30/05 | 0.12825429 SNT | ▲ 2.16 % |
31/05 | 0.12203607 SNT | ▼ -4.85 % |
01/06 | 0.11405773 SNT | ▼ -6.54 % |
02/06 | 0.10808602 SNT | ▼ -5.24 % |
03/06 | 0.10871041 SNT | ▲ 0.58 % |
04/06 | 0.10919298 SNT | ▲ 0.44 % |
05/06 | 0.11073751 SNT | ▲ 1.41 % |
06/06 | 0.11267198 SNT | ▲ 1.75 % |
07/06 | 0.15223535 SNT | ▲ 35.11 % |
08/06 | 0.10610659 SNT | ▼ -30.3 % |
09/06 | 0.10674996 SNT | ▲ 0.61 % |
10/06 | 0.10601844 SNT | ▼ -0.69 % |
11/06 | 0.10686743 SNT | ▲ 0.8 % |
12/06 | 0.1063301 SNT | ▼ -0.5 % |
13/06 | 0.1068096 SNT | ▲ 0.45 % |
14/06 | 0.1084527 SNT | ▲ 1.54 % |
15/06 | 0.10789244 SNT | ▼ -0.52 % |
16/06 | 0.10865437 SNT | ▲ 0.71 % |
17/06 | 0.0911779 SNT | ▼ -16.08 % |
18/06 | 0.07087969 SNT | ▼ -22.26 % |
19/06 | 0.07139462 SNT | ▲ 0.73 % |
20/06 | 0.07237428 SNT | ▲ 1.37 % |
21/06 | 0.0714831 SNT | ▼ -1.23 % |
22/06 | 0.06970134 SNT | ▼ -2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GoByte/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GoByte/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.0563334 SNT | ▼ -0.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.05164892 SNT | ▼ -8.32 % |
10/06 — 16/06 | 0.04509922 SNT | ▼ -12.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.03970859 SNT | ▼ -11.95 % |
24/06 — 30/06 | 0.0362542 SNT | ▼ -8.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.02676102 SNT | ▼ -26.19 % |
08/07 — 14/07 | 0.02615874 SNT | ▼ -2.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.02692215 SNT | ▲ 2.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.04463379 SNT | ▲ 65.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.02943912 SNT | ▼ -34.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.01983461 SNT | ▼ -32.62 % |
12/08 — 18/08 | 0.00502521 SNT | ▼ -74.66 % |
GoByte/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0603909 SNT | ▲ 6.41 % |
07/2024 | 0.02985545 SNT | ▼ -50.56 % |
08/2024 | 0.0479044 SNT | ▲ 60.45 % |
09/2024 | 0.05049407 SNT | ▲ 5.41 % |
10/2024 | 0.02354946 SNT | ▼ -53.36 % |
11/2024 | 0.0243605 SNT | ▲ 3.44 % |
12/2024 | 0.02144298 SNT | ▼ -11.98 % |
01/2025 | 0.00513466 SNT | ▼ -76.05 % |
02/2025 | 0.00477252 SNT | ▼ -7.05 % |
03/2025 | 0.00338197 SNT | ▼ -29.14 % |
04/2025 | 0.00248591 SNT | ▼ -26.5 % |
GoByte/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05254556 SNT |
Tối đa | 0.167344 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.07738463 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01030842 SNT |
Tối đa | 0.167344 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.08674579 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01030842 SNT |
Tối đa | 0.167344 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.08674579 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến GBX/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: