Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/EDO
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/EDO tỷ giá
GBYTE/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 GBYTE = 25.4473 EDO
▲ 4.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -37.66% (40.8191 EDO — 25.4473 EDO)
Thay đổi trong GBYTE/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -85.94% (180.95 EDO — 25.4473 EDO)
Thay đổi trong GBYTE/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -85.94% (180.95 EDO — 25.4473 EDO)
Thay đổi trong GBYTE/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -85.94% (180.95 EDO — 25.4473 EDO)
Obyte/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 25.344 EDO | ▼ -0.41 % |
13/05 | 24.0415 EDO | ▼ -5.14 % |
14/05 | 23.0781 EDO | ▼ -4.01 % |
15/05 | 21.593 EDO | ▼ -6.43 % |
16/05 | 19.7167 EDO | ▼ -8.69 % |
17/05 | 21.1938 EDO | ▲ 7.49 % |
18/05 | 22.0457 EDO | ▲ 4.02 % |
19/05 | 20.5918 EDO | ▼ -6.59 % |
20/05 | 25.3484 EDO | ▲ 23.1 % |
21/05 | 26.9527 EDO | ▲ 6.33 % |
22/05 | 25.549 EDO | ▼ -5.21 % |
23/05 | 26.6775 EDO | ▲ 4.42 % |
24/05 | 26.5976 EDO | ▼ -0.3 % |
25/05 | 25.679 EDO | ▼ -3.45 % |
26/05 | 19.7791 EDO | ▼ -22.98 % |
27/05 | 17.0225 EDO | ▼ -13.94 % |
28/05 | 16.8005 EDO | ▼ -1.3 % |
29/05 | 16.6785 EDO | ▼ -0.73 % |
30/05 | 17.5479 EDO | ▲ 5.21 % |
31/05 | 18.0197 EDO | ▲ 2.69 % |
01/06 | 17.755 EDO | ▼ -1.47 % |
02/06 | 17.848 EDO | ▲ 0.52 % |
03/06 | 18.638 EDO | ▲ 4.43 % |
04/06 | 18.0341 EDO | ▼ -3.24 % |
05/06 | 17.1495 EDO | ▼ -4.91 % |
06/06 | 16.936 EDO | ▼ -1.24 % |
07/06 | 17.1213 EDO | ▲ 1.09 % |
08/06 | 16.1474 EDO | ▼ -5.69 % |
09/06 | 14.8203 EDO | ▼ -8.22 % |
10/06 | 15.0752 EDO | ▲ 1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 26.2034 EDO | ▲ 2.97 % |
20/05 — 26/05 | 20.7777 EDO | ▼ -20.71 % |
27/05 — 02/06 | 16.5589 EDO | ▼ -20.3 % |
03/06 — 09/06 | 14.1116 EDO | ▼ -14.78 % |
10/06 — 16/06 | 10.4468 EDO | ▼ -25.97 % |
17/06 — 23/06 | 10.4912 EDO | ▲ 0.43 % |
24/06 — 30/06 | 5.881459 EDO | ▼ -43.94 % |
01/07 — 07/07 | 5.061789 EDO | ▼ -13.94 % |
08/07 — 14/07 | 5.980549 EDO | ▲ 18.15 % |
15/07 — 21/07 | 4.038363 EDO | ▼ -32.48 % |
22/07 — 28/07 | 3.473579 EDO | ▼ -13.99 % |
29/07 — 04/08 | 3.098004 EDO | ▼ -10.81 % |
Obyte/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21.8903 EDO | ▼ -13.98 % |
07/2024 | 4.843516 EDO | ▼ -77.87 % |
08/2024 | 2.148095 EDO | ▼ -55.65 % |
09/2024 | 1.560708 EDO | ▼ -27.34 % |
Obyte/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.5146 EDO |
Tối đa | 42.8468 EDO |
Bình quân gia quyền | 32.7977 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.5146 EDO |
Tối đa | 189.55 EDO |
Bình quân gia quyền | 85.6682 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.5146 EDO |
Tối đa | 189.55 EDO |
Bình quân gia quyền | 85.6682 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: