Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/KIN
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/KIN tỷ giá
GBYTE/KIN tỷ giá
05 23, 2024
1 GBYTE = 514,111 KIN
▼ -6.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -3.75% (534,124 KIN — 514,111 KIN)
Thay đổi trong GBYTE/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 22.86% (418,468 KIN — 514,111 KIN)
Thay đổi trong GBYTE/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -67.73% (1,592,939 KIN — 514,111 KIN)
Thay đổi trong GBYTE/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -87.45% (4,097,336 KIN — 514,111 KIN)
Obyte/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 520,288 KIN | ▲ 1.2 % |
25/05 | 547,393 KIN | ▲ 5.21 % |
26/05 | 566,417 KIN | ▲ 3.48 % |
27/05 | 592,317 KIN | ▲ 4.57 % |
28/05 | 599,862 KIN | ▲ 1.27 % |
29/05 | 610,246 KIN | ▲ 1.73 % |
30/05 | 621,103 KIN | ▲ 1.78 % |
31/05 | 559,780 KIN | ▼ -9.87 % |
01/06 | 484,631 KIN | ▼ -13.42 % |
02/06 | 412,632 KIN | ▼ -14.86 % |
03/06 | 422,142 KIN | ▲ 2.3 % |
04/06 | 410,574 KIN | ▼ -2.74 % |
05/06 | 356,536 KIN | ▼ -13.16 % |
06/06 | 347,127 KIN | ▼ -2.64 % |
07/06 | 362,460 KIN | ▲ 4.42 % |
08/06 | 366,217 KIN | ▲ 1.04 % |
09/06 | 367,358 KIN | ▲ 0.31 % |
10/06 | 358,783 KIN | ▼ -2.33 % |
11/06 | 380,215 KIN | ▲ 5.97 % |
12/06 | 396,303 KIN | ▲ 4.23 % |
13/06 | 380,298 KIN | ▼ -4.04 % |
14/06 | 374,632 KIN | ▼ -1.49 % |
15/06 | 365,933 KIN | ▼ -2.32 % |
16/06 | 390,667 KIN | ▲ 6.76 % |
17/06 | 419,358 KIN | ▲ 7.34 % |
18/06 | 442,975 KIN | ▲ 5.63 % |
19/06 | 455,121 KIN | ▲ 2.74 % |
20/06 | 465,865 KIN | ▲ 2.36 % |
21/06 | 471,006 KIN | ▲ 1.1 % |
22/06 | 475,360 KIN | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 501,674 KIN | ▼ -2.42 % |
03/06 — 09/06 | 453,926 KIN | ▼ -9.52 % |
10/06 — 16/06 | 380,617 KIN | ▼ -16.15 % |
17/06 — 23/06 | 460,336 KIN | ▲ 20.94 % |
24/06 — 30/06 | 442,017 KIN | ▼ -3.98 % |
01/07 — 07/07 | 519,815 KIN | ▲ 17.6 % |
08/07 — 14/07 | 581,492 KIN | ▲ 11.87 % |
15/07 — 21/07 | 710,414 KIN | ▲ 22.17 % |
22/07 — 28/07 | 458,369 KIN | ▼ -35.48 % |
29/07 — 04/08 | 518,905 KIN | ▲ 13.21 % |
05/08 — 11/08 | 597,578 KIN | ▲ 15.16 % |
12/08 — 18/08 | 621,759 KIN | ▲ 4.05 % |
Obyte/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 516,938 KIN | ▲ 0.55 % |
07/2024 | 143,049 KIN | ▼ -72.33 % |
08/2024 | 226,696 KIN | ▲ 58.47 % |
09/2024 | 161,724 KIN | ▼ -28.66 % |
10/2024 | 197,939 KIN | ▲ 22.39 % |
11/2024 | 48,405 KIN | ▼ -75.55 % |
12/2024 | 132,996 KIN | ▲ 174.76 % |
01/2025 | 132,305 KIN | ▼ -0.52 % |
02/2025 | 99,529 KIN | ▼ -24.77 % |
03/2025 | 85,510 KIN | ▼ -14.09 % |
04/2025 | 118,826 KIN | ▲ 38.96 % |
05/2025 | 103,723 KIN | ▼ -12.71 % |
Obyte/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 411,521 KIN |
Tối đa | 675,254 KIN |
Bình quân gia quyền | 518,317 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 372,154 KIN |
Tối đa | 675,254 KIN |
Bình quân gia quyền | 484,824 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 168,486 KIN |
Tối đa | 1,774,372 KIN |
Bình quân gia quyền | 783,551 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: