Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/POWR

Lịch sử thay đổi trong GBYTE/POWR tỷ giá

GBYTE/POWR tỷ giá

05 22, 2024
1 GBYTE = 30.3998 POWR
▲ 1.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBYTE/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 2.42% (29.682 POWR — 30.3998 POWR)

Thay đổi trong GBYTE/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 10.12% (27.607 POWR — 30.3998 POWR)

Thay đổi trong GBYTE/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -56.74% (70.2724 POWR — 30.3998 POWR)

Thay đổi trong GBYTE/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -90.37% (315.57 POWR — 30.3998 POWR)

Obyte/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Obyte/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

23/05 29.4625 POWR ▼ -3.08 %
24/05 28.9615 POWR ▼ -1.7 %
25/05 31.3691 POWR ▲ 8.31 %
26/05 32.3366 POWR ▲ 3.08 %
27/05 31.5463 POWR ▼ -2.44 %
28/05 31.1813 POWR ▼ -1.16 %
29/05 32.1522 POWR ▲ 3.11 %
30/05 33.1746 POWR ▲ 3.18 %
31/05 33.6846 POWR ▲ 1.54 %
01/06 33.273 POWR ▼ -1.22 %
02/06 33.9299 POWR ▲ 1.97 %
03/06 33.8171 POWR ▼ -0.33 %
04/06 32.7818 POWR ▼ -3.06 %
05/06 29.4796 POWR ▼ -10.07 %
06/06 26.6727 POWR ▼ -9.52 %
07/06 28.2681 POWR ▲ 5.98 %
08/06 30.7228 POWR ▲ 8.68 %
09/06 32.767 POWR ▲ 6.65 %
10/06 32.1573 POWR ▼ -1.86 %
11/06 32.6915 POWR ▲ 1.66 %
12/06 30.5907 POWR ▼ -6.43 %
13/06 32.3603 POWR ▲ 5.78 %
14/06 34.1252 POWR ▲ 5.45 %
15/06 33.0263 POWR ▼ -3.22 %
16/06 33.0271 POWR ▲ 0 %
17/06 33.2169 POWR ▲ 0.57 %
18/06 33.7765 POWR ▲ 1.68 %
19/06 34.0417 POWR ▲ 0.79 %
20/06 32.9918 POWR ▼ -3.08 %
21/06 33.3062 POWR ▲ 0.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Obyte/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 27.749 POWR ▼ -8.72 %
03/06 — 09/06 29.977 POWR ▲ 8.03 %
10/06 — 16/06 27.4706 POWR ▼ -8.36 %
17/06 — 23/06 29.9768 POWR ▲ 9.12 %
24/06 — 30/06 29.0352 POWR ▼ -3.14 %
01/07 — 07/07 35.4032 POWR ▲ 21.93 %
08/07 — 14/07 36.0789 POWR ▲ 1.91 %
15/07 — 21/07 37.4491 POWR ▲ 3.8 %
22/07 — 28/07 33.864 POWR ▼ -9.57 %
29/07 — 04/08 33.8629 POWR ▼ -0 %
05/08 — 11/08 36.4789 POWR ▲ 7.73 %
12/08 — 18/08 35.9569 POWR ▼ -1.43 %

Obyte/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 29.2188 POWR ▼ -3.88 %
07/2024 22.967 POWR ▼ -21.4 %
08/2024 28.5025 POWR ▲ 24.1 %
09/2024 22.6358 POWR ▼ -20.58 %
10/2024 17.6179 POWR ▼ -22.17 %
11/2024 2.019203 POWR ▼ -88.54 %
12/2024 4.188386 POWR ▲ 107.43 %
01/2025 5.043642 POWR ▲ 20.42 %
02/2025 5.001496 POWR ▼ -0.84 %
03/2025 3.649005 POWR ▼ -27.04 %
04/2025 5.109843 POWR ▲ 40.03 %
05/2025 4.549723 POWR ▼ -10.96 %

Obyte/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 25.5092 POWR
Tối đa 34.2562 POWR
Bình quân gia quyền 30.2012 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.1674 POWR
Tối đa 34.2562 POWR
Bình quân gia quyền 27.8444 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11.5045 POWR
Tối đa 84.9763 POWR
Bình quân gia quyền 44.9925 POWR

Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu