Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/REN
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/REN tỷ giá
GBYTE/REN tỷ giá
05 12, 2024
1 GBYTE = 157.89 REN
▲ 1.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 23.25% (128.1 REN — 157.89 REN)
Thay đổi trong GBYTE/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 28.47% (122.9 REN — 157.89 REN)
Thay đổi trong GBYTE/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 4.28% (151.41 REN — 157.89 REN)
Thay đổi trong GBYTE/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -51.7% (326.91 REN — 157.89 REN)
Obyte/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 204.5 REN | ▲ 29.52 % |
14/05 | 210.73 REN | ▲ 3.05 % |
15/05 | 213.66 REN | ▲ 1.39 % |
16/05 | 217.79 REN | ▲ 1.93 % |
17/05 | 219.61 REN | ▲ 0.83 % |
18/05 | 225.17 REN | ▲ 2.54 % |
19/05 | 224.51 REN | ▼ -0.3 % |
20/05 | 212.1 REN | ▼ -5.53 % |
21/05 | 220.74 REN | ▲ 4.07 % |
22/05 | 214.45 REN | ▼ -2.85 % |
23/05 | 200.55 REN | ▼ -6.48 % |
24/05 | 190.51 REN | ▼ -5.01 % |
25/05 | 210.15 REN | ▲ 10.31 % |
26/05 | 218.09 REN | ▲ 3.78 % |
27/05 | 227.06 REN | ▲ 4.11 % |
28/05 | 227.15 REN | ▲ 0.04 % |
29/05 | 239.01 REN | ▲ 5.22 % |
30/05 | 250.04 REN | ▲ 4.61 % |
31/05 | 247.83 REN | ▼ -0.88 % |
01/06 | 240.59 REN | ▼ -2.92 % |
02/06 | 244.08 REN | ▲ 1.45 % |
03/06 | 244.39 REN | ▲ 0.13 % |
04/06 | 234.85 REN | ▼ -3.9 % |
05/06 | 218.85 REN | ▼ -6.81 % |
06/06 | 216.04 REN | ▼ -1.29 % |
07/06 | 225.07 REN | ▲ 4.18 % |
08/06 | 229.74 REN | ▲ 2.08 % |
09/06 | 237.2 REN | ▲ 3.25 % |
10/06 | 237.14 REN | ▼ -0.03 % |
11/06 | 243.41 REN | ▲ 2.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 168.58 REN | ▲ 6.77 % |
20/05 — 26/05 | 148.97 REN | ▼ -11.63 % |
27/05 — 02/06 | 120.34 REN | ▼ -19.22 % |
03/06 — 09/06 | 123.4 REN | ▲ 2.55 % |
10/06 — 16/06 | 102.83 REN | ▼ -16.67 % |
17/06 — 23/06 | 105.68 REN | ▲ 2.77 % |
24/06 — 30/06 | 102.58 REN | ▼ -2.93 % |
01/07 — 07/07 | 164.66 REN | ▲ 60.52 % |
08/07 — 14/07 | 164.12 REN | ▼ -0.33 % |
15/07 — 21/07 | 176.12 REN | ▲ 7.31 % |
22/07 — 28/07 | 154.79 REN | ▼ -12.11 % |
29/07 — 04/08 | 167.28 REN | ▲ 8.07 % |
Obyte/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 154.45 REN | ▼ -2.18 % |
07/2024 | 156.1 REN | ▲ 1.07 % |
08/2024 | 192.35 REN | ▲ 23.23 % |
09/2024 | 186.85 REN | ▼ -2.86 % |
10/2024 | 196.82 REN | ▲ 5.34 % |
11/2024 | 14.0951 REN | ▼ -92.84 % |
12/2024 | 32.296 REN | ▲ 129.13 % |
01/2025 | 42.0698 REN | ▲ 30.26 % |
02/2025 | 29.9547 REN | ▼ -28.8 % |
03/2025 | 20.7518 REN | ▼ -30.72 % |
04/2025 | 33.3311 REN | ▲ 60.62 % |
05/2025 | 32.3223 REN | ▼ -3.03 % |
Obyte/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 123.88 REN |
Tối đa | 164.2 REN |
Bình quân gia quyền | 149.8 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 84.3688 REN |
Tối đa | 164.2 REN |
Bình quân gia quyền | 126.35 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.005 REN |
Tối đa | 234.67 REN |
Bình quân gia quyền | 161.35 REN |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: