Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/TERN
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/TERN tỷ giá
GBYTE/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 GBYTE = 1,363 TERN
▼ -9.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -64.28% (3,816 TERN — 1,363 TERN)
Thay đổi trong GBYTE/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -62.35% (3,620 TERN — 1,363 TERN)
Thay đổi trong GBYTE/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -43.74% (2,423 TERN — 1,363 TERN)
Thay đổi trong GBYTE/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -43.74% (2,423 TERN — 1,363 TERN)
Obyte/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1,386 TERN | ▲ 1.7 % |
25/05 | 1,350 TERN | ▼ -2.59 % |
26/05 | 1,301 TERN | ▼ -3.66 % |
27/05 | 1,271 TERN | ▼ -2.3 % |
28/05 | 1,336 TERN | ▲ 5.14 % |
29/05 | 1,428 TERN | ▲ 6.88 % |
30/05 | 1,400 TERN | ▼ -1.98 % |
31/05 | 1,403 TERN | ▲ 0.2 % |
01/06 | 1,380 TERN | ▼ -1.6 % |
02/06 | 1,618 TERN | ▲ 17.23 % |
03/06 | 1,788 TERN | ▲ 10.53 % |
04/06 | 1,883 TERN | ▲ 5.29 % |
05/06 | 1,802 TERN | ▼ -4.28 % |
06/06 | 1,728 TERN | ▼ -4.14 % |
07/06 | 1,780 TERN | ▲ 3.01 % |
08/06 | 1,842 TERN | ▲ 3.5 % |
09/06 | 2,110 TERN | ▲ 14.53 % |
10/06 | 2,057 TERN | ▼ -2.51 % |
11/06 | 2,050 TERN | ▼ -0.32 % |
12/06 | 2,094 TERN | ▲ 2.16 % |
13/06 | 2,042 TERN | ▼ -2.49 % |
14/06 | 1,652 TERN | ▼ -19.09 % |
15/06 | 1,038 TERN | ▼ -37.18 % |
16/06 | 1,221 TERN | ▲ 17.68 % |
17/06 | 1,049 TERN | ▼ -14.1 % |
18/06 | 818.29 TERN | ▼ -22.01 % |
19/06 | 662.27 TERN | ▼ -19.07 % |
20/06 | 673.21 TERN | ▲ 1.65 % |
21/06 | 737.61 TERN | ▲ 9.57 % |
22/06 | 664.7 TERN | ▼ -9.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,358 TERN | ▼ -0.4 % |
03/06 — 09/06 | 1,355 TERN | ▼ -0.18 % |
10/06 — 16/06 | 1,893 TERN | ▲ 39.69 % |
17/06 — 23/06 | 2,006 TERN | ▲ 5.94 % |
24/06 — 30/06 | 966.16 TERN | ▼ -51.83 % |
01/07 — 07/07 | 1,099 TERN | ▲ 13.71 % |
08/07 — 14/07 | 740.59 TERN | ▼ -32.59 % |
15/07 — 21/07 | 675.45 TERN | ▼ -8.8 % |
22/07 — 28/07 | 687.4 TERN | ▲ 1.77 % |
29/07 — 04/08 | 862.7 TERN | ▲ 25.5 % |
05/08 — 11/08 | 935.54 TERN | ▲ 8.44 % |
12/08 — 18/08 | 683.53 TERN | ▼ -26.94 % |
Obyte/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,330 TERN | ▼ -2.44 % |
07/2024 | 1,245 TERN | ▼ -6.4 % |
08/2024 | 1,167 TERN | ▼ -6.24 % |
09/2024 | 1,927 TERN | ▲ 65.09 % |
10/2024 | 1,953 TERN | ▲ 1.36 % |
11/2024 | 827.33 TERN | ▼ -57.64 % |
12/2024 | 946.13 TERN | ▲ 14.36 % |
01/2025 | 1,631 TERN | ▲ 72.37 % |
02/2025 | 1,641 TERN | ▲ 0.62 % |
03/2025 | 2,015 TERN | ▲ 22.8 % |
04/2025 | 876.8 TERN | ▼ -56.49 % |
05/2025 | 796.88 TERN | ▼ -9.11 % |
Obyte/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,532 TERN |
Tối đa | 4,161 TERN |
Bình quân gia quyền | 2,462 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,532 TERN |
Tối đa | 4,484 TERN |
Bình quân gia quyền | 3,331 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,532 TERN |
Tối đa | 4,484 TERN |
Bình quân gia quyền | 2,817 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: