Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Agoras Tokens

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/AGRS

Lịch sử thay đổi trong GEL/AGRS tỷ giá

GEL/AGRS tỷ giá

05 13, 2024
1 GEL = 0.09760129 AGRS
▲ 7.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Agoras Tokens.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 16.54% (0.0837489 AGRS — 0.09760129 AGRS)

Thay đổi trong GEL/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -34.26% (0.14845743 AGRS — 0.09760129 AGRS)

Thay đổi trong GEL/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -84.32% (0.62242081 AGRS — 0.09760129 AGRS)

Thay đổi trong GEL/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -94.9% (1.911922 AGRS — 0.09760129 AGRS)

lari Gruzia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.08831475 AGRS ▼ -9.51 %
15/05 0.09019892 AGRS ▲ 2.13 %
16/05 0.09162586 AGRS ▲ 1.58 %
17/05 0.09268097 AGRS ▲ 1.15 %
18/05 0.094466 AGRS ▲ 1.93 %
19/05 0.10220396 AGRS ▲ 8.19 %
20/05 0.09561275 AGRS ▼ -6.45 %
21/05 0.08955316 AGRS ▼ -6.34 %
22/05 0.09251434 AGRS ▲ 3.31 %
23/05 0.09543323 AGRS ▲ 3.16 %
24/05 0.09737492 AGRS ▲ 2.03 %
25/05 0.09893549 AGRS ▲ 1.6 %
26/05 0.09732522 AGRS ▼ -1.63 %
27/05 0.09214736 AGRS ▼ -5.32 %
28/05 0.09412525 AGRS ▲ 2.15 %
29/05 0.09695336 AGRS ▲ 3 %
30/05 0.10253066 AGRS ▲ 5.75 %
31/05 0.10407212 AGRS ▲ 1.5 %
01/06 0.09842344 AGRS ▼ -5.43 %
02/06 0.0934728 AGRS ▼ -5.03 %
03/06 0.08891106 AGRS ▼ -4.88 %
04/06 0.08466749 AGRS ▼ -4.77 %
05/06 0.08486439 AGRS ▲ 0.23 %
06/06 0.08701274 AGRS ▲ 2.53 %
07/06 0.09030363 AGRS ▲ 3.78 %
08/06 0.09418159 AGRS ▲ 4.29 %
09/06 0.09895092 AGRS ▲ 5.06 %
10/06 0.10513578 AGRS ▲ 6.25 %
11/06 0.11114028 AGRS ▲ 5.71 %
12/06 0.10464372 AGRS ▼ -5.85 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.09937732 AGRS ▲ 1.82 %
27/05 — 02/06 0.09897821 AGRS ▼ -0.4 %
03/06 — 09/06 0.09600226 AGRS ▼ -3.01 %
10/06 — 16/06 0.10021623 AGRS ▲ 4.39 %
17/06 — 23/06 0.18652578 AGRS ▲ 86.12 %
24/06 — 30/06 0.1979881 AGRS ▲ 6.15 %
01/07 — 07/07 0.14624327 AGRS ▼ -26.14 %
08/07 — 14/07 0.12159984 AGRS ▼ -16.85 %
15/07 — 21/07 0.12644919 AGRS ▲ 3.99 %
22/07 — 28/07 0.13009463 AGRS ▲ 2.88 %
29/07 — 04/08 0.11074579 AGRS ▼ -14.87 %
05/08 — 11/08 0.12606798 AGRS ▲ 13.84 %

lari Gruzia/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.10375274 AGRS ▲ 6.3 %
07/2024 0.09783041 AGRS ▼ -5.71 %
08/2024 0.09980885 AGRS ▲ 2.02 %
09/2024 0.13863682 AGRS ▲ 38.9 %
10/2024 0.08963506 AGRS ▼ -35.35 %
11/2024 -0.02163333 AGRS ▼ -124.13 %
12/2024 -0.01887284 AGRS ▼ -12.76 %
01/2025 -0.0300903 AGRS ▲ 59.44 %
02/2025 -0.01216376 AGRS ▼ -59.58 %
03/2025 -0.02077784 AGRS ▲ 70.82 %
04/2025 -0.01636606 AGRS ▼ -21.23 %
05/2025 -0.01515665 AGRS ▼ -7.39 %

lari Gruzia/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07557005 AGRS
Tối đa 0.12853099 AGRS
Bình quân gia quyền 0.09130168 AGRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03636392 AGRS
Tối đa 0.14856471 AGRS
Bình quân gia quyền 0.09145557 AGRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01997201 AGRS
Tối đa 2.955582 AGRS
Bình quân gia quyền 0.66407721 AGRS

Chia sẻ một liên kết đến GEL/AGRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu