Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/BTM
Lịch sử thay đổi trong GEL/BTM tỷ giá
GEL/BTM tỷ giá
05 13, 2024
1 GEL = 23.2173 BTM
▼ -2.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -32.35% (34.3198 BTM — 23.2173 BTM)
Thay đổi trong GEL/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -78.24% (106.69 BTM — 23.2173 BTM)
Thay đổi trong GEL/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 84.73% (12.5682 BTM — 23.2173 BTM)
Thay đổi trong GEL/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 355.23% (5.10016 BTM — 23.2173 BTM)
lari Gruzia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 23.1802 BTM | ▼ -0.16 % |
15/05 | 23.4796 BTM | ▲ 1.29 % |
16/05 | 23.0268 BTM | ▼ -1.93 % |
17/05 | 23.3081 BTM | ▲ 1.22 % |
18/05 | 22.6512 BTM | ▼ -2.82 % |
19/05 | 22.1934 BTM | ▼ -2.02 % |
20/05 | 22.6032 BTM | ▲ 1.85 % |
21/05 | 20.9366 BTM | ▼ -7.37 % |
22/05 | 20.3321 BTM | ▼ -2.89 % |
23/05 | 20.9321 BTM | ▲ 2.95 % |
24/05 | 21.6405 BTM | ▲ 3.38 % |
25/05 | 21.9525 BTM | ▲ 1.44 % |
26/05 | 20.8717 BTM | ▼ -4.92 % |
27/05 | 20.2516 BTM | ▼ -2.97 % |
28/05 | 21.084 BTM | ▲ 4.11 % |
29/05 | 20.472 BTM | ▼ -2.9 % |
30/05 | 20.4532 BTM | ▼ -0.09 % |
31/05 | 20.7708 BTM | ▲ 1.55 % |
01/06 | 19.7378 BTM | ▼ -4.97 % |
02/06 | 18.648 BTM | ▼ -5.52 % |
03/06 | 18.268 BTM | ▼ -2.04 % |
04/06 | 18.3475 BTM | ▲ 0.44 % |
05/06 | 18.2304 BTM | ▼ -0.64 % |
06/06 | 18.4629 BTM | ▲ 1.28 % |
07/06 | 17.8464 BTM | ▼ -3.34 % |
08/06 | 17.4627 BTM | ▼ -2.15 % |
09/06 | 17.1748 BTM | ▼ -1.65 % |
10/06 | 17.4546 BTM | ▲ 1.63 % |
11/06 | 16.9004 BTM | ▼ -3.18 % |
12/06 | 15.6664 BTM | ▼ -7.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.1909 BTM | ▼ -0.11 % |
27/05 — 02/06 | 16.6669 BTM | ▼ -28.13 % |
03/06 — 09/06 | 15.1939 BTM | ▼ -8.84 % |
10/06 — 16/06 | 16.2548 BTM | ▲ 6.98 % |
17/06 — 23/06 | 13.634 BTM | ▼ -16.12 % |
24/06 — 30/06 | 12.3749 BTM | ▼ -9.24 % |
01/07 — 07/07 | 13.4562 BTM | ▲ 8.74 % |
08/07 — 14/07 | 10.7602 BTM | ▼ -20.04 % |
15/07 — 21/07 | 8.976336 BTM | ▼ -16.58 % |
22/07 — 28/07 | 9.023755 BTM | ▲ 0.53 % |
29/07 — 04/08 | 8.013223 BTM | ▼ -11.2 % |
05/08 — 11/08 | 6.958868 BTM | ▼ -13.16 % |
lari Gruzia/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.7342 BTM | ▲ 2.23 % |
07/2024 | 20.7332 BTM | ▼ -12.64 % |
08/2024 | 20.745 BTM | ▲ 0.06 % |
09/2024 | 17.5322 BTM | ▼ -15.49 % |
10/2024 | 20.7342 BTM | ▲ 18.26 % |
11/2024 | 99.223 BTM | ▲ 378.55 % |
12/2024 | 105.74 BTM | ▲ 6.57 % |
01/2025 | 212.95 BTM | ▲ 101.39 % |
02/2025 | 169.09 BTM | ▼ -20.59 % |
03/2025 | 119.23 BTM | ▼ -29.49 % |
04/2025 | 91.9382 BTM | ▼ -22.89 % |
05/2025 | 59.1817 BTM | ▼ -35.63 % |
lari Gruzia/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7877 BTM |
Tối đa | 39.0128 BTM |
Bình quân gia quyền | 31.309 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7877 BTM |
Tối đa | 110.1 BTM |
Bình quân gia quyền | 47.7012 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23316984 BTM |
Tối đa | 110.1 BTM |
Bình quân gia quyền | 29.5788 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: