Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại ngultrum Bhutan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/BTN

Lịch sử thay đổi trong GEL/BTN tỷ giá

GEL/BTN tỷ giá

05 20, 2024
1 GEL = 24.14 BTN
▲ 6.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/ngultrum Bhutan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong ngultrum Bhutan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/BTN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/BTN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/ngultrum Bhutan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/BTN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi -18.08% (29.47 BTN — 24.14 BTN)

Thay đổi trong GEL/BTN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi -70.04% (80.58 BTN — 24.14 BTN)

Thay đổi trong GEL/BTN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 14.41% (21.1 BTN — 24.14 BTN)

Thay đổi trong GEL/BTN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với ngultrum Bhutan tiền tệ thay đổi bởi 1.42% (23.8 BTN — 24.14 BTN)

lari Gruzia/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 24.67 BTN ▲ 2.18 %
22/05 24.95 BTN ▲ 1.13 %
23/05 25.31 BTN ▲ 1.45 %
24/05 26.15 BTN ▲ 3.31 %
25/05 26.58 BTN ▲ 1.65 %
26/05 26.28 BTN ▼ -1.11 %
27/05 25.82 BTN ▼ -1.75 %
28/05 26.36 BTN ▲ 2.09 %
29/05 24.91 BTN ▼ -5.51 %
30/05 23.97 BTN ▼ -3.78 %
31/05 23.51 BTN ▼ -1.91 %
01/06 22.21 BTN ▼ -5.52 %
02/06 21.99 BTN ▼ -1.02 %
03/06 21.82 BTN ▼ -0.74 %
04/06 21.43 BTN ▼ -1.81 %
05/06 21.09 BTN ▼ -1.61 %
06/06 20.68 BTN ▼ -1.94 %
07/06 20.37 BTN ▼ -1.5 %
08/06 20.22 BTN ▼ -0.74 %
09/06 19.94 BTN ▼ -1.36 %
10/06 19.69 BTN ▼ -1.26 %
11/06 19.72 BTN ▲ 0.14 %
12/06 19.72 BTN ▲ 0.02 %
13/06 19.77 BTN ▲ 0.25 %
14/06 19.99 BTN ▲ 1.11 %
15/06 20.1 BTN ▲ 0.53 %
16/06 20.22 BTN ▲ 0.63 %
17/06 20.39 BTN ▲ 0.81 %
18/06 20.08 BTN ▼ -1.51 %
19/06 18.24 BTN ▼ -9.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/ngultrum Bhutan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 23.74 BTN ▼ -1.67 %
03/06 — 09/06 21.82 BTN ▼ -8.09 %
10/06 — 16/06 19.22 BTN ▼ -11.93 %
17/06 — 23/06 19.67 BTN ▲ 2.34 %
24/06 — 30/06 17.98 BTN ▼ -8.56 %
01/07 — 07/07 17.12 BTN ▼ -4.78 %
08/07 — 14/07 12.89 BTN ▼ -24.69 %
15/07 — 21/07 13.03 BTN ▲ 1.06 %
22/07 — 28/07 13.02 BTN ▼ -0.05 %
29/07 — 04/08 11.8 BTN ▼ -9.41 %
05/08 — 11/08 10.84 BTN ▼ -8.1 %
12/08 — 18/08 10.07 BTN ▼ -7.16 %

lari Gruzia/ngultrum Bhutan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 24.81 BTN ▲ 2.77 %
07/2024 22.89 BTN ▼ -7.74 %
08/2024 21.59 BTN ▼ -5.69 %
09/2024 20.58 BTN ▼ -4.67 %
10/2024 23.01 BTN ▲ 11.8 %
11/2024 27.85 BTN ▲ 21.06 %
12/2024 33.28 BTN ▲ 19.49 %
01/2025 56.23 BTN ▲ 68.96 %
02/2025 62.98 BTN ▲ 12.01 %
03/2025 44.79 BTN ▼ -28.88 %
04/2025 27.06 BTN ▼ -39.6 %
05/2025 23.28 BTN ▼ -13.97 %

lari Gruzia/ngultrum Bhutan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 21.39 BTN
Tối đa 32.05 BTN
Bình quân gia quyền 27.05 BTN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.39 BTN
Tối đa 80.58 BTN
Bình quân gia quyền 40.29 BTN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.61 BTN
Tối đa 85.04 BTN
Bình quân gia quyền 32.48 BTN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/BTN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến ngultrum Bhutan (BTN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu