Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại peso Colombia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/COP

Lịch sử thay đổi trong GEL/COP tỷ giá

GEL/COP tỷ giá

05 12, 2024
1 GEL = 1,037 COP
▲ 0.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong peso Colombia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -35.42% (1,606 COP — 1,037 COP)

Thay đổi trong GEL/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -73.2% (3,870 COP — 1,037 COP)

Thay đổi trong GEL/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -13.48% (1,199 COP — 1,037 COP)

Thay đổi trong GEL/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -13.75% (1,203 COP — 1,037 COP)

lari Gruzia/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 846.11 COP ▼ -18.43 %
14/05 763.91 COP ▼ -9.72 %
15/05 774.49 COP ▲ 1.39 %
16/05 766.94 COP ▼ -0.97 %
17/05 765.56 COP ▼ -0.18 %
18/05 757.32 COP ▼ -1.08 %
19/05 771.75 COP ▲ 1.9 %
20/05 787.44 COP ▲ 2.03 %
21/05 805.58 COP ▲ 2.3 %
22/05 808.83 COP ▲ 0.4 %
23/05 819.45 COP ▲ 1.31 %
24/05 846.45 COP ▲ 3.29 %
25/05 871.84 COP ▲ 3 %
26/05 852.33 COP ▼ -2.24 %
27/05 831.17 COP ▼ -2.48 %
28/05 849.33 COP ▲ 2.18 %
29/05 800.14 COP ▼ -5.79 %
30/05 749.26 COP ▼ -6.36 %
31/05 739.64 COP ▼ -1.28 %
01/06 720.3 COP ▼ -2.61 %
02/06 717.03 COP ▼ -0.45 %
03/06 711.08 COP ▼ -0.83 %
04/06 698.97 COP ▼ -1.7 %
05/06 692.07 COP ▼ -0.99 %
06/06 677.14 COP ▼ -2.16 %
07/06 656.45 COP ▼ -3.06 %
08/06 652.74 COP ▼ -0.57 %
09/06 647.04 COP ▼ -0.87 %
10/06 637.02 COP ▼ -1.55 %
11/06 567.51 COP ▼ -10.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1,051 COP ▲ 1.31 %
20/05 — 26/05 965.91 COP ▼ -8.08 %
27/05 — 02/06 878.05 COP ▼ -9.1 %
03/06 — 09/06 727.48 COP ▼ -17.15 %
10/06 — 16/06 746.92 COP ▲ 2.67 %
17/06 — 23/06 702.42 COP ▼ -5.96 %
24/06 — 30/06 640.79 COP ▼ -8.77 %
01/07 — 07/07 467.39 COP ▼ -27.06 %
08/07 — 14/07 481.25 COP ▲ 2.96 %
15/07 — 21/07 482.88 COP ▲ 0.34 %
22/07 — 28/07 404.64 COP ▼ -16.2 %
29/07 — 04/08 360.16 COP ▼ -10.99 %

lari Gruzia/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,054 COP ▲ 1.65 %
07/2024 906.04 COP ▼ -14.07 %
08/2024 894 COP ▼ -1.33 %
09/2024 859.47 COP ▼ -3.86 %
10/2024 965.35 COP ▲ 12.32 %
11/2024 1,282 COP ▲ 32.76 %
12/2024 1,512 COP ▲ 18.01 %
01/2025 2,182 COP ▲ 44.27 %
02/2025 2,430 COP ▲ 11.35 %
03/2025 1,870 COP ▼ -23.05 %
04/2025 1,338 COP ▼ -28.46 %
05/2025 1,105 COP ▼ -17.37 %

lari Gruzia/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,013 COP
Tối đa 1,588 COP
Bình quân gia quyền 1,321 COP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,013 COP
Tối đa 4,009 COP
Bình quân gia quyền 2,055 COP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 31 COP
Tối đa 4,009 COP
Bình quân gia quyền 1,564 COP

Chia sẻ một liên kết đến GEL/COP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu