Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Civic

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/CVC

Lịch sử thay đổi trong GEL/CVC tỷ giá

GEL/CVC tỷ giá

05 03, 2024
1 GEL = 1.865603 CVC
▼ -1.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Civic.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -22.68% (2.412776 CVC — 1.865603 CVC)

Thay đổi trong GEL/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -77.67% (8.353549 CVC — 1.865603 CVC)

Thay đổi trong GEL/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -35.84% (2.907679 CVC — 1.865603 CVC)

Thay đổi trong GEL/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -88.33% (15.9865 CVC — 1.865603 CVC)

lari Gruzia/Civic dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 1.88065 CVC ▲ 0.81 %
05/05 1.888527 CVC ▲ 0.42 %
06/05 1.858695 CVC ▼ -1.58 %
07/05 1.828785 CVC ▼ -1.61 %
08/05 1.91875 CVC ▲ 4.92 %
09/05 1.981284 CVC ▲ 3.26 %
10/05 1.969987 CVC ▼ -0.57 %
11/05 1.969865 CVC ▼ -0.01 %
12/05 1.739284 CVC ▼ -11.71 %
13/05 1.813156 CVC ▲ 4.25 %
14/05 1.745718 CVC ▼ -3.72 %
15/05 1.684548 CVC ▼ -3.5 %
16/05 1.720861 CVC ▲ 2.16 %
17/05 1.712249 CVC ▼ -0.5 %
18/05 1.693734 CVC ▼ -1.08 %
19/05 1.712296 CVC ▲ 1.1 %
20/05 1.662062 CVC ▼ -2.93 %
21/05 1.655562 CVC ▼ -0.39 %
22/05 1.64663 CVC ▼ -0.54 %
23/05 1.658366 CVC ▲ 0.71 %
24/05 1.796578 CVC ▲ 8.33 %
25/05 1.940139 CVC ▲ 7.99 %
26/05 1.622879 CVC ▼ -16.35 %
27/05 1.62547 CVC ▲ 0.16 %
28/05 1.751161 CVC ▲ 7.73 %
29/05 1.722052 CVC ▼ -1.66 %
30/05 1.676259 CVC ▼ -2.66 %
31/05 1.659048 CVC ▼ -1.03 %
01/06 1.615152 CVC ▼ -2.65 %
02/06 1.514582 CVC ▼ -6.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.453249 CVC ▼ -22.1 %
13/05 — 19/05 1.826354 CVC ▲ 25.67 %
20/05 — 26/05 1.403653 CVC ▼ -23.14 %
27/05 — 02/06 1.155511 CVC ▼ -17.68 %
03/06 — 09/06 1.154159 CVC ▼ -0.12 %
10/06 — 16/06 0.97421348 CVC ▼ -15.59 %
17/06 — 23/06 0.62823349 CVC ▼ -35.51 %
24/06 — 30/06 0.64509933 CVC ▲ 2.68 %
01/07 — 07/07 0.59478309 CVC ▼ -7.8 %
08/07 — 14/07 0.57892196 CVC ▼ -2.67 %
15/07 — 21/07 0.63356252 CVC ▲ 9.44 %
22/07 — 28/07 0.56033772 CVC ▼ -11.56 %

lari Gruzia/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.871692 CVC ▲ 0.33 %
07/2024 1.679512 CVC ▼ -10.27 %
08/2024 1.981655 CVC ▲ 17.99 %
08/2024 1.741198 CVC ▼ -12.13 %
09/2024 1.513081 CVC ▼ -13.1 %
10/2024 1.729746 CVC ▲ 14.32 %
11/2024 2.050955 CVC ▲ 18.57 %
12/2024 3.169174 CVC ▲ 54.52 %
01/2025 2.664967 CVC ▼ -15.91 %
02/2025 1.205794 CVC ▼ -54.75 %
03/2025 1.084162 CVC ▼ -10.09 %
04/2025 0.98693756 CVC ▼ -8.97 %

lari Gruzia/Civic thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.805424 CVC
Tối đa 2.657393 CVC
Bình quân gia quyền 2.195608 CVC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.414195 CVC
Tối đa 10.4217 CVC
Bình quân gia quyền 4.29986 CVC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08596176 CVC
Tối đa 10.4217 CVC
Bình quân gia quyền 3.844118 CVC

Chia sẻ một liên kết đến GEL/CVC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu