Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/DAT

Lịch sử thay đổi trong GEL/DAT tỷ giá

GEL/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 GEL = 267.22 DAT
▲ 2.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 113.96% (124.9 DAT — 267.22 DAT)

Thay đổi trong GEL/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 378.4% (55.8573 DAT — 267.22 DAT)

Thay đổi trong GEL/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.26% (319.13 DAT — 267.22 DAT)

Thay đổi trong GEL/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -47.49% (508.89 DAT — 267.22 DAT)

lari Gruzia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 316.91 DAT ▲ 18.6 %
05/05 327.21 DAT ▲ 3.25 %
06/05 336.12 DAT ▲ 2.72 %
07/05 350.18 DAT ▲ 4.18 %
08/05 335.43 DAT ▼ -4.21 %
09/05 330.26 DAT ▼ -1.54 %
10/05 316.97 DAT ▼ -4.02 %
11/05 369.72 DAT ▲ 16.64 %
12/05 380.38 DAT ▲ 2.88 %
13/05 375.15 DAT ▼ -1.37 %
14/05 352.17 DAT ▼ -6.13 %
15/05 335.8 DAT ▼ -4.65 %
16/05 427.97 DAT ▲ 27.45 %
17/05 487.76 DAT ▲ 13.97 %
18/05 506.95 DAT ▲ 3.93 %
19/05 501.05 DAT ▼ -1.16 %
20/05 495.33 DAT ▼ -1.14 %
21/05 496.85 DAT ▲ 0.31 %
22/05 498.22 DAT ▲ 0.27 %
23/05 494.1 DAT ▼ -0.83 %
24/05 508.39 DAT ▲ 2.89 %
25/05 536.21 DAT ▲ 5.47 %
26/05 560.79 DAT ▲ 4.58 %
27/05 554.28 DAT ▼ -1.16 %
28/05 588.39 DAT ▲ 6.15 %
29/05 593.13 DAT ▲ 0.81 %
30/05 589.3 DAT ▼ -0.65 %
31/05 611.76 DAT ▲ 3.81 %
01/06 638.84 DAT ▲ 4.43 %
02/06 653.63 DAT ▲ 2.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 350.3 DAT ▲ 31.09 %
13/05 — 19/05 288.85 DAT ▼ -17.54 %
20/05 — 26/05 444.2 DAT ▲ 53.78 %
27/05 — 02/06 737.51 DAT ▲ 66.03 %
03/06 — 09/06 837.67 DAT ▲ 13.58 %
10/06 — 16/06 844.47 DAT ▲ 0.81 %
17/06 — 23/06 964.6 DAT ▲ 14.23 %
24/06 — 30/06 1,196 DAT ▲ 23.99 %
01/07 — 07/07 1,257 DAT ▲ 5.06 %
08/07 — 14/07 1,458 DAT ▲ 16.06 %
15/07 — 21/07 1,508 DAT ▲ 3.37 %
22/07 — 28/07 350.02 DAT ▼ -76.78 %

lari Gruzia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 266.55 DAT ▼ -0.25 %
07/2024 261.82 DAT ▼ -1.77 %
08/2024 259.52 DAT ▼ -0.88 %
08/2024 247.77 DAT ▼ -4.53 %
09/2024 210.07 DAT ▼ -15.21 %
10/2024 250.99 DAT ▲ 19.48 %
11/2024 319.33 DAT ▲ 27.22 %
12/2024 111.82 DAT ▼ -64.98 %
01/2025 138.3 DAT ▲ 23.68 %
02/2025 340.81 DAT ▲ 146.43 %
03/2025 514.59 DAT ▲ 50.99 %
04/2025 647.26 DAT ▲ 25.78 %

lari Gruzia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 201.22 DAT
Tối đa 258.83 DAT
Bình quân gia quyền 214.58 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 49.3101 DAT
Tối đa 258.83 DAT
Bình quân gia quyền 143.75 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 35.0876 DAT
Tối đa 480.25 DAT
Bình quân gia quyền 277.08 DAT

Chia sẻ một liên kết đến GEL/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu