Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Edgeless
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/EDG
Lịch sử thay đổi trong GEL/EDG tỷ giá
GEL/EDG tỷ giá
05 03, 2024
1 GEL = 775.78 EDG
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Edgeless, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Edgeless.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/EDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/EDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Edgeless, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/EDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -38.23% (1,256 EDG — 775.78 EDG)
Thay đổi trong GEL/EDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi -66.84% (2,340 EDG — 775.78 EDG)
Thay đổi trong GEL/EDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 15.49% (671.71 EDG — 775.78 EDG)
Thay đổi trong GEL/EDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Edgeless tiền tệ thay đổi bởi 1838.75% (40.0145 EDG — 775.78 EDG)
lari Gruzia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 748.16 EDG | ▼ -3.56 % |
05/05 | 752.53 EDG | ▲ 0.58 % |
06/05 | 734.59 EDG | ▼ -2.38 % |
07/05 | 683.29 EDG | ▼ -6.98 % |
08/05 | 693.4 EDG | ▲ 1.48 % |
09/05 | 709 EDG | ▲ 2.25 % |
10/05 | 680.29 EDG | ▼ -4.05 % |
11/05 | 706.4 EDG | ▲ 3.84 % |
12/05 | 606.02 EDG | ▼ -14.21 % |
13/05 | 522.56 EDG | ▼ -13.77 % |
14/05 | 503.39 EDG | ▼ -3.67 % |
15/05 | 493.01 EDG | ▼ -2.06 % |
16/05 | 522.75 EDG | ▲ 6.03 % |
17/05 | 534.48 EDG | ▲ 2.24 % |
18/05 | 517.06 EDG | ▼ -3.26 % |
19/05 | 543.27 EDG | ▲ 5.07 % |
20/05 | 526.2 EDG | ▼ -3.14 % |
21/05 | 543.42 EDG | ▲ 3.27 % |
22/05 | 548.27 EDG | ▲ 0.89 % |
23/05 | 564.85 EDG | ▲ 3.02 % |
24/05 | 597.89 EDG | ▲ 5.85 % |
25/05 | 589.19 EDG | ▼ -1.46 % |
26/05 | 554.4 EDG | ▼ -5.9 % |
27/05 | 542.49 EDG | ▼ -2.15 % |
28/05 | 552.34 EDG | ▲ 1.81 % |
29/05 | 577.21 EDG | ▲ 4.5 % |
30/05 | 556.48 EDG | ▼ -3.59 % |
31/05 | 550.82 EDG | ▼ -1.02 % |
01/06 | 537.83 EDG | ▼ -2.36 % |
02/06 | 492.72 EDG | ▼ -8.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Edgeless cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Edgeless dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 668.94 EDG | ▼ -13.77 % |
13/05 — 19/05 | 781.85 EDG | ▲ 16.88 % |
20/05 — 26/05 | 643.17 EDG | ▼ -17.74 % |
27/05 — 02/06 | 578.45 EDG | ▼ -10.06 % |
03/06 — 09/06 | 642.69 EDG | ▲ 11.1 % |
10/06 — 16/06 | 564.39 EDG | ▼ -12.18 % |
17/06 — 23/06 | 443.32 EDG | ▼ -21.45 % |
24/06 — 30/06 | 365.43 EDG | ▼ -17.57 % |
01/07 — 07/07 | 287.68 EDG | ▼ -21.28 % |
08/07 — 14/07 | 316.11 EDG | ▲ 9.88 % |
15/07 — 21/07 | 336.58 EDG | ▲ 6.48 % |
22/07 — 28/07 | 288.69 EDG | ▼ -14.23 % |
lari Gruzia/Edgeless dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 819.25 EDG | ▲ 5.6 % |
07/2024 | 1,795 EDG | ▲ 119.08 % |
08/2024 | 3,240 EDG | ▲ 80.52 % |
08/2024 | 2,585 EDG | ▼ -20.23 % |
09/2024 | 2,378 EDG | ▼ -8.01 % |
10/2024 | 1,982 EDG | ▼ -16.63 % |
11/2024 | 1,714 EDG | ▼ -13.53 % |
12/2024 | 2,844 EDG | ▲ 65.94 % |
01/2025 | 3,001 EDG | ▲ 5.52 % |
02/2025 | 1,925 EDG | ▼ -35.85 % |
03/2025 | 1,104 EDG | ▼ -42.68 % |
04/2025 | 982.3 EDG | ▼ -10.99 % |
lari Gruzia/Edgeless thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 754.96 EDG |
Tối đa | 1,244 EDG |
Bình quân gia quyền | 931.56 EDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 754.96 EDG |
Tối đa | 2,975 EDG |
Bình quân gia quyền | 1,581 EDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 22.6614 EDG |
Tối đa | 3,329 EDG |
Bình quân gia quyền | 1,354 EDG |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/EDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Edgeless (EDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: