Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ELLA
Lịch sử thay đổi trong GEL/ELLA tỷ giá
GEL/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 GEL = 41.8924 ELLA
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -25.66% (56.3558 ELLA — 41.8924 ELLA)
Thay đổi trong GEL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -58.97% (102.09 ELLA — 41.8924 ELLA)
Thay đổi trong GEL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.99% (380.47 ELLA — 41.8924 ELLA)
Thay đổi trong GEL/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.99% (380.47 ELLA — 41.8924 ELLA)
lari Gruzia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 45.2432 ELLA | ▲ 8 % |
20/05 | 45.0515 ELLA | ▼ -0.42 % |
21/05 | 43.8761 ELLA | ▼ -2.61 % |
22/05 | 43.6731 ELLA | ▼ -0.46 % |
23/05 | 45.115 ELLA | ▲ 3.3 % |
24/05 | 44.9174 ELLA | ▼ -0.44 % |
25/05 | 43.7872 ELLA | ▼ -2.52 % |
26/05 | 43.0532 ELLA | ▼ -1.68 % |
27/05 | 43.2065 ELLA | ▲ 0.36 % |
28/05 | 42.3719 ELLA | ▼ -1.93 % |
29/05 | 41.7084 ELLA | ▼ -1.57 % |
30/05 | 39.2134 ELLA | ▼ -5.98 % |
31/05 | 37.8771 ELLA | ▼ -3.41 % |
01/06 | 41.7113 ELLA | ▲ 10.12 % |
02/06 | 45.2674 ELLA | ▲ 8.53 % |
03/06 | 44.7612 ELLA | ▼ -1.12 % |
04/06 | 53.6478 ELLA | ▲ 19.85 % |
05/06 | 60.2487 ELLA | ▲ 12.3 % |
06/06 | 58.6921 ELLA | ▼ -2.58 % |
07/06 | 63.2063 ELLA | ▲ 7.69 % |
08/06 | 40.4259 ELLA | ▼ -36.04 % |
09/06 | 53.0138 ELLA | ▲ 31.14 % |
10/06 | 42.3383 ELLA | ▼ -20.14 % |
11/06 | 31.8991 ELLA | ▼ -24.66 % |
12/06 | 30.1668 ELLA | ▼ -5.43 % |
13/06 | 32.6649 ELLA | ▲ 8.28 % |
14/06 | 34.2042 ELLA | ▲ 4.71 % |
15/06 | 32.1187 ELLA | ▼ -6.1 % |
16/06 | 32.8394 ELLA | ▲ 2.24 % |
17/06 | 33.387 ELLA | ▲ 1.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26.3825 ELLA | ▼ -37.02 % |
27/05 — 02/06 | 46.7377 ELLA | ▲ 77.15 % |
03/06 — 09/06 | 52.2219 ELLA | ▲ 11.73 % |
10/06 — 16/06 | 41.8101 ELLA | ▼ -19.94 % |
17/06 — 23/06 | 73.9808 ELLA | ▲ 76.94 % |
24/06 — 30/06 | 63.9724 ELLA | ▼ -13.53 % |
01/07 — 07/07 | 21.2914 ELLA | ▼ -66.72 % |
08/07 — 14/07 | 23.4934 ELLA | ▲ 10.34 % |
15/07 — 21/07 | 22.1747 ELLA | ▼ -5.61 % |
22/07 — 28/07 | 22.5162 ELLA | ▲ 1.54 % |
29/07 — 04/08 | 21.5879 ELLA | ▼ -4.12 % |
05/08 — 11/08 | 16.3199 ELLA | ▼ -24.4 % |
lari Gruzia/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.1542 ELLA | ▼ -11.31 % |
07/2024 | 42.2718 ELLA | ▲ 13.77 % |
08/2024 | 37.852 ELLA | ▼ -10.46 % |
09/2024 | 15.8745 ELLA | ▼ -58.06 % |
10/2024 | 10.2672 ELLA | ▼ -35.32 % |
11/2024 | 21.927 ELLA | ▲ 113.56 % |
12/2024 | 6.317991 ELLA | ▼ -71.19 % |
01/2025 | 4.810327 ELLA | ▼ -23.86 % |
lari Gruzia/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.4746 ELLA |
Tối đa | 74.1901 ELLA |
Bình quân gia quyền | 53.748 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41.4746 ELLA |
Tối đa | 163.75 ELLA |
Bình quân gia quyền | 85.576 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.4746 ELLA |
Tối đa | 500.76 ELLA |
Bình quân gia quyền | 225.47 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: