Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Feathercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/FTC
Lịch sử thay đổi trong GEL/FTC tỷ giá
GEL/FTC tỷ giá
05 23, 2024
1 GEL = 59.9397 FTC
▼ -2.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Feathercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Feathercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/FTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/FTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Feathercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/FTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -31.13% (87.0366 FTC — 59.9397 FTC)
Thay đổi trong GEL/FTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi -77.69% (268.67 FTC — 59.9397 FTC)
Thay đổi trong GEL/FTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 23, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 16.29% (51.5427 FTC — 59.9397 FTC)
Thay đổi trong GEL/FTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Feathercoin tiền tệ thay đổi bởi 26.03% (47.5591 FTC — 59.9397 FTC)
lari Gruzia/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 61.5017 FTC | ▲ 2.61 % |
25/05 | 62.5146 FTC | ▲ 1.65 % |
26/05 | 60.9956 FTC | ▼ -2.43 % |
27/05 | 52.4384 FTC | ▼ -14.03 % |
28/05 | 46.6225 FTC | ▼ -11.09 % |
29/05 | 45.4851 FTC | ▼ -2.44 % |
30/05 | 44.8659 FTC | ▼ -1.36 % |
31/05 | 45.0951 FTC | ▲ 0.51 % |
01/06 | 43.5918 FTC | ▼ -3.33 % |
02/06 | 43.292 FTC | ▼ -0.69 % |
03/06 | 42.1465 FTC | ▼ -2.65 % |
04/06 | 41.3303 FTC | ▼ -1.94 % |
05/06 | 40.2589 FTC | ▼ -2.59 % |
06/06 | 39.4792 FTC | ▼ -1.94 % |
07/06 | 38.8434 FTC | ▼ -1.61 % |
08/06 | 38.9495 FTC | ▲ 0.27 % |
09/06 | 38.3518 FTC | ▼ -1.53 % |
10/06 | 36.4556 FTC | ▼ -4.94 % |
11/06 | 36.3823 FTC | ▼ -0.2 % |
12/06 | 38.6402 FTC | ▲ 6.21 % |
13/06 | 41.1653 FTC | ▲ 6.53 % |
14/06 | 36.6412 FTC | ▼ -10.99 % |
15/06 | 36.1821 FTC | ▼ -1.25 % |
16/06 | 36.3854 FTC | ▲ 0.56 % |
17/06 | 37.0861 FTC | ▲ 1.93 % |
18/06 | 37.2272 FTC | ▲ 0.38 % |
19/06 | 38.7814 FTC | ▲ 4.18 % |
20/06 | 47.1189 FTC | ▲ 21.5 % |
21/06 | 48.1588 FTC | ▲ 2.21 % |
22/06 | 43.729 FTC | ▼ -9.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Feathercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Feathercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 59.8702 FTC | ▼ -0.12 % |
03/06 — 09/06 | 58.4205 FTC | ▼ -2.42 % |
10/06 — 16/06 | 56.8086 FTC | ▼ -2.76 % |
17/06 — 23/06 | 57.1444 FTC | ▲ 0.59 % |
24/06 — 30/06 | 52.1657 FTC | ▼ -8.71 % |
01/07 — 07/07 | 38.8668 FTC | ▼ -25.49 % |
08/07 — 14/07 | 39.5527 FTC | ▲ 1.76 % |
15/07 — 21/07 | 27.5018 FTC | ▼ -30.47 % |
22/07 — 28/07 | 24.6498 FTC | ▼ -10.37 % |
29/07 — 04/08 | 22.236 FTC | ▼ -9.79 % |
05/08 — 11/08 | 22.2512 FTC | ▲ 0.07 % |
12/08 — 18/08 | 25.174 FTC | ▲ 13.14 % |
lari Gruzia/Feathercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.9611 FTC | ▼ -13.31 % |
07/2024 | 61.9694 FTC | ▲ 19.26 % |
08/2024 | 102.34 FTC | ▲ 65.14 % |
09/2024 | 103.24 FTC | ▲ 0.88 % |
10/2024 | 69.4259 FTC | ▼ -32.75 % |
11/2024 | 266.61 FTC | ▲ 284.01 % |
12/2024 | 291.71 FTC | ▲ 9.42 % |
01/2025 | 202.64 FTC | ▼ -30.54 % |
02/2025 | 120.1 FTC | ▼ -40.73 % |
03/2025 | 83.53 FTC | ▼ -30.45 % |
04/2025 | 43.8999 FTC | ▼ -47.44 % |
05/2025 | 42.1997 FTC | ▼ -3.87 % |
lari Gruzia/Feathercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.0089 FTC |
Tối đa | 90.2537 FTC |
Bình quân gia quyền | 59.0283 FTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.0089 FTC |
Tối đa | 272.72 FTC |
Bình quân gia quyền | 102.64 FTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.421086 FTC |
Tối đa | 609.66 FTC |
Bình quân gia quyền | 170.25 FTC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/FTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Feathercoin (FTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: