Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại GameCredits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GAME
Lịch sử thay đổi trong GEL/GAME tỷ giá
GEL/GAME tỷ giá
05 20, 2024
1 GEL = 98.7569 GAME
▼ -27.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/GameCredits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong GameCredits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GAME được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GAME và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/GameCredits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/GAME tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 4834.39% (2.001403 GAME — 98.7569 GAME)
Thay đổi trong GEL/GAME tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 2445.16% (3.88018 GAME — 98.7569 GAME)
Thay đổi trong GEL/GAME tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 361.95% (21.3783 GAME — 98.7569 GAME)
Thay đổi trong GEL/GAME tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GameCredits tiền tệ thay đổi bởi 1143.97% (7.938877 GAME — 98.7569 GAME)
lari Gruzia/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/GameCredits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 94.8543 GAME | ▼ -3.95 % |
22/05 | 96.419 GAME | ▲ 1.65 % |
23/05 | 96.2379 GAME | ▼ -0.19 % |
24/05 | 111.12 GAME | ▲ 15.46 % |
25/05 | 111.93 GAME | ▲ 0.74 % |
26/05 | 94.7421 GAME | ▼ -15.36 % |
27/05 | 102.82 GAME | ▲ 8.52 % |
28/05 | 114.35 GAME | ▲ 11.22 % |
29/05 | 101.21 GAME | ▼ -11.49 % |
30/05 | 96.5821 GAME | ▼ -4.57 % |
31/05 | 93.3597 GAME | ▼ -3.34 % |
01/06 | 85.3626 GAME | ▼ -8.57 % |
02/06 | 90.6428 GAME | ▲ 6.19 % |
03/06 | 81.1017 GAME | ▼ -10.53 % |
04/06 | 74.2431 GAME | ▼ -8.46 % |
05/06 | 67.0904 GAME | ▼ -9.63 % |
06/06 | 56.7015 GAME | ▼ -15.48 % |
07/06 | 64.9154 GAME | ▲ 14.49 % |
08/06 | 49.9112 GAME | ▼ -23.11 % |
09/06 | 71.4931 GAME | ▲ 43.24 % |
10/06 | 83.5556 GAME | ▲ 16.87 % |
11/06 | 87.5964 GAME | ▲ 4.84 % |
12/06 | 88.1967 GAME | ▲ 0.69 % |
13/06 | 95.911 GAME | ▲ 8.75 % |
14/06 | 97.9369 GAME | ▲ 2.11 % |
15/06 | 111.96 GAME | ▲ 14.32 % |
16/06 | 81.269 GAME | ▼ -27.41 % |
17/06 | 97.157 GAME | ▲ 19.55 % |
18/06 | 107.45 GAME | ▲ 10.6 % |
19/06 | -25.15857447 GAME | ▼ -123.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/GameCredits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/GameCredits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 90.4774 GAME | ▼ -8.38 % |
03/06 — 09/06 | 96.3104 GAME | ▲ 6.45 % |
10/06 — 16/06 | 91.3375 GAME | ▼ -5.16 % |
17/06 — 23/06 | 90.5907 GAME | ▼ -0.82 % |
24/06 — 30/06 | 81.9948 GAME | ▼ -9.49 % |
01/07 — 07/07 | 80.0968 GAME | ▼ -2.31 % |
08/07 — 14/07 | 121.78 GAME | ▲ 52.05 % |
15/07 — 21/07 | 196.65 GAME | ▲ 61.47 % |
22/07 — 28/07 | 196.98 GAME | ▲ 0.17 % |
29/07 — 04/08 | 157.91 GAME | ▼ -19.84 % |
05/08 — 11/08 | 241.43 GAME | ▲ 52.89 % |
12/08 — 18/08 | -80.52854134 GAME | ▼ -133.36 % |
lari Gruzia/GameCredits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 141.03 GAME | ▲ 42.8 % |
07/2024 | 95.9222 GAME | ▼ -31.98 % |
08/2024 | 104.06 GAME | ▲ 8.48 % |
09/2024 | 101.83 GAME | ▼ -2.14 % |
10/2024 | 91.1636 GAME | ▼ -10.47 % |
11/2024 | 140.48 GAME | ▲ 54.09 % |
12/2024 | 136.34 GAME | ▼ -2.94 % |
01/2025 | 190.2 GAME | ▲ 39.5 % |
02/2025 | 135.87 GAME | ▼ -28.56 % |
03/2025 | 89.674 GAME | ▼ -34 % |
04/2025 | 251.53 GAME | ▲ 180.49 % |
05/2025 | 62.3395 GAME | ▼ -75.22 % |
lari Gruzia/GameCredits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.5091 GAME |
Tối đa | 2.368283 GAME |
Bình quân gia quyền | 56.892 GAME |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.8368 GAME |
Tối đa | 3.886825 GAME |
Bình quân gia quyền | 37.0534 GAME |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.76185093 GAME |
Tối đa | 37.588 GAME |
Bình quân gia quyền | 26.0178 GAME |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/GAME tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến GameCredits (GAME) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: