Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Digital Gold
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GOLD
Lịch sử thay đổi trong GEL/GOLD tỷ giá
GEL/GOLD tỷ giá
06 01, 2024
1 GEL = 9.991176 GOLD
▼ -2.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Digital Gold, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Digital Gold.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GOLD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GOLD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Digital Gold, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/GOLD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 5.31% (9.487671 GOLD — 9.991176 GOLD)
Thay đổi trong GEL/GOLD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -64.43% (28.0863 GOLD — 9.991176 GOLD)
Thay đổi trong GEL/GOLD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 03, 2023 — 06 01, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -99.43% (1,740 GOLD — 9.991176 GOLD)
Thay đổi trong GEL/GOLD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 01, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 168285.03% (0.00593353 GOLD — 9.991176 GOLD)
lari Gruzia/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/06 | 8.605891 GOLD | ▼ -13.87 % |
04/06 | 8.433054 GOLD | ▼ -2.01 % |
05/06 | 7.267179 GOLD | ▼ -13.83 % |
06/06 | 7.66547 GOLD | ▲ 5.48 % |
07/06 | 7.481837 GOLD | ▼ -2.4 % |
08/06 | 7.481794 GOLD | ▼ -0 % |
09/06 | 7.827652 GOLD | ▲ 4.62 % |
10/06 | 7.735867 GOLD | ▼ -1.17 % |
11/06 | 7.743611 GOLD | ▲ 0.1 % |
12/06 | 7.771349 GOLD | ▲ 0.36 % |
13/06 | 7.657727 GOLD | ▼ -1.46 % |
14/06 | 7.663508 GOLD | ▲ 0.08 % |
15/06 | 7.864462 GOLD | ▲ 2.62 % |
16/06 | 7.879139 GOLD | ▲ 0.19 % |
17/06 | 7.774418 GOLD | ▼ -1.33 % |
18/06 | 7.723565 GOLD | ▼ -0.65 % |
19/06 | 7.317947 GOLD | ▼ -5.25 % |
20/06 | 7.5727 GOLD | ▲ 3.48 % |
21/06 | 9.37701 GOLD | ▲ 23.83 % |
22/06 | 8.802466 GOLD | ▼ -6.13 % |
23/06 | 8.049019 GOLD | ▼ -8.56 % |
24/06 | 7.791444 GOLD | ▼ -3.2 % |
25/06 | 7.577597 GOLD | ▼ -2.74 % |
26/06 | 7.695227 GOLD | ▲ 1.55 % |
27/06 | 8.164704 GOLD | ▲ 6.1 % |
28/06 | 8.274292 GOLD | ▲ 1.34 % |
29/06 | 8.255935 GOLD | ▼ -0.22 % |
30/06 | 7.898375 GOLD | ▼ -4.33 % |
01/07 | 8.435404 GOLD | ▲ 6.8 % |
02/07 | 9.305145 GOLD | ▲ 10.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Digital Gold cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.1912 GOLD | ▲ 2 % |
10/06 — 16/06 | 10.8989 GOLD | ▲ 6.95 % |
17/06 — 23/06 | 10.8195 GOLD | ▼ -0.73 % |
24/06 — 30/06 | 6.040773 GOLD | ▼ -44.17 % |
01/07 — 07/07 | 6.919985 GOLD | ▲ 14.55 % |
08/07 — 14/07 | 7.955056 GOLD | ▲ 14.96 % |
15/07 — 21/07 | 9.043319 GOLD | ▲ 13.68 % |
22/07 — 28/07 | 6.786436 GOLD | ▼ -24.96 % |
29/07 — 04/08 | 6.75003 GOLD | ▼ -0.54 % |
05/08 — 11/08 | 6.765838 GOLD | ▲ 0.23 % |
12/08 — 18/08 | 6.994198 GOLD | ▲ 3.38 % |
19/08 — 25/08 | 7.739335 GOLD | ▲ 10.65 % |
lari Gruzia/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 372.74 GOLD | ▲ 3630.68 % |
08/2024 | 421.29 GOLD | ▲ 13.03 % |
08/2024 | 419.93 GOLD | ▼ -0.32 % |
09/2024 | 420.72 GOLD | ▲ 0.19 % |
10/2024 | -49.52035633 GOLD | ▼ -111.77 % |
11/2024 | -148.94610704 GOLD | ▲ 200.78 % |
12/2024 | -112.61565351 GOLD | ▼ -24.39 % |
01/2025 | -317.42943561 GOLD | ▲ 181.87 % |
02/2025 | -751.39259763 GOLD | ▲ 136.71 % |
03/2025 | -495.92239113 GOLD | ▼ -34 % |
04/2025 | -458.48023975 GOLD | ▼ -7.55 % |
05/2025 | -304.61895809 GOLD | ▼ -33.56 % |
lari Gruzia/Digital Gold thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.928403 GOLD |
Tối đa | 11.7254 GOLD |
Bình quân gia quyền | 9.250774 GOLD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.928403 GOLD |
Tối đa | 28.0863 GOLD |
Bình quân gia quyền | 12.2859 GOLD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.396619 GOLD |
Tối đa | 52.7746 GOLD |
Bình quân gia quyền | 16.646 GOLD |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/GOLD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: