Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/JNT
Lịch sử thay đổi trong GEL/JNT tỷ giá
GEL/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 GEL = 2.14549 JNT
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.56% (11.0377 JNT — 2.14549 JNT)
Thay đổi trong GEL/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.04% (19.5806 JNT — 2.14549 JNT)
Thay đổi trong GEL/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -79.47% (10.452 JNT — 2.14549 JNT)
Thay đổi trong GEL/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -79.47% (10.452 JNT — 2.14549 JNT)
lari Gruzia/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 2.144295 JNT | ▼ -0.06 % |
24/05 | 2.183876 JNT | ▲ 1.85 % |
25/05 | 2.378575 JNT | ▲ 8.92 % |
26/05 | 2.430321 JNT | ▲ 2.18 % |
27/05 | 2.490693 JNT | ▲ 2.48 % |
28/05 | 2.753899 JNT | ▲ 10.57 % |
29/05 | 2.785598 JNT | ▲ 1.15 % |
30/05 | 2.649583 JNT | ▼ -4.88 % |
31/05 | 2.644154 JNT | ▼ -0.2 % |
01/06 | 2.675301 JNT | ▲ 1.18 % |
02/06 | 2.627047 JNT | ▼ -1.8 % |
03/06 | 2.131763 JNT | ▼ -18.85 % |
04/06 | 2.318126 JNT | ▲ 8.74 % |
05/06 | 2.358093 JNT | ▲ 1.72 % |
06/06 | 2.130424 JNT | ▼ -9.65 % |
07/06 | 2.077759 JNT | ▼ -2.47 % |
08/06 | 1.360381 JNT | ▼ -34.53 % |
09/06 | 1.277644 JNT | ▼ -6.08 % |
10/06 | 1.2825 JNT | ▲ 0.38 % |
11/06 | 1.302626 JNT | ▲ 1.57 % |
12/06 | 1.349741 JNT | ▲ 3.62 % |
13/06 | 0.99305233 JNT | ▼ -26.43 % |
14/06 | 0.94713297 JNT | ▼ -4.62 % |
15/06 | 0.93806493 JNT | ▼ -0.96 % |
16/06 | 0.64190428 JNT | ▼ -31.57 % |
17/06 | 0.58371684 JNT | ▼ -9.06 % |
18/06 | 0.51309188 JNT | ▼ -12.1 % |
19/06 | 0.47189613 JNT | ▼ -8.03 % |
20/06 | 0.45797659 JNT | ▼ -2.95 % |
21/06 | 0.44843387 JNT | ▼ -2.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.407875 JNT | ▼ -34.38 % |
03/06 — 09/06 | 1.024732 JNT | ▼ -27.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.99832226 JNT | ▼ -2.58 % |
17/06 — 23/06 | 1.289416 JNT | ▲ 29.16 % |
24/06 — 30/06 | 1.11471 JNT | ▼ -13.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.81318022 JNT | ▼ -27.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.59116279 JNT | ▼ -27.3 % |
15/07 — 21/07 | 0.18065769 JNT | ▼ -69.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.17624803 JNT | ▼ -2.44 % |
29/07 — 04/08 | 0.17539675 JNT | ▼ -0.48 % |
05/08 — 11/08 | 0.21710695 JNT | ▲ 23.78 % |
12/08 — 18/08 | 0.16854781 JNT | ▼ -22.37 % |
lari Gruzia/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.148796 JNT | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 2.137158 JNT | ▼ -0.54 % |
08/2024 | 2.599988 JNT | ▲ 21.66 % |
09/2024 | 1.758221 JNT | ▼ -32.38 % |
10/2024 | 2.589995 JNT | ▲ 47.31 % |
11/2024 | 2.051237 JNT | ▼ -20.8 % |
12/2024 | 2.493701 JNT | ▲ 21.57 % |
01/2025 | 3.185522 JNT | ▲ 27.74 % |
02/2025 | 4.273211 JNT | ▲ 34.14 % |
03/2025 | 1.513575 JNT | ▼ -64.58 % |
04/2025 | 0.23540628 JNT | ▼ -84.45 % |
05/2025 | 0.22807323 JNT | ▼ -3.12 % |
lari Gruzia/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.160702 JNT |
Tối đa | 9.897886 JNT |
Bình quân gia quyền | 6.116508 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55464499 JNT |
Tối đa | 28.375 JNT |
Bình quân gia quyền | 14.4848 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55464499 JNT |
Tối đa | 28.375 JNT |
Bình quân gia quyền | 13.7441 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: