Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/MED
Lịch sử thay đổi trong GEL/MED tỷ giá
GEL/MED tỷ giá
05 20, 2024
1 GEL = 23.5642 MED
▲ 6.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -2.85% (24.256 MED — 23.5642 MED)
Thay đổi trong GEL/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -71.32% (82.1561 MED — 23.5642 MED)
Thay đổi trong GEL/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 29.19% (18.2395 MED — 23.5642 MED)
Thay đổi trong GEL/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -81.16% (125.09 MED — 23.5642 MED)
lari Gruzia/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 23.5271 MED | ▼ -0.16 % |
22/05 | 24.3617 MED | ▲ 3.55 % |
23/05 | 24.6475 MED | ▲ 1.17 % |
24/05 | 25.9028 MED | ▲ 5.09 % |
25/05 | 27.1795 MED | ▲ 4.93 % |
26/05 | 26.9869 MED | ▼ -0.71 % |
27/05 | 26.9324 MED | ▼ -0.2 % |
28/05 | 26.7648 MED | ▼ -0.62 % |
29/05 | 26.1869 MED | ▼ -2.16 % |
30/05 | 25.9922 MED | ▼ -0.74 % |
31/05 | 26.9231 MED | ▲ 3.58 % |
01/06 | 25.4851 MED | ▼ -5.34 % |
02/06 | 24.4208 MED | ▼ -4.18 % |
03/06 | 23.5756 MED | ▼ -3.46 % |
04/06 | 22.9338 MED | ▼ -2.72 % |
05/06 | 22.5353 MED | ▼ -1.74 % |
06/06 | 22.4578 MED | ▼ -0.34 % |
07/06 | 22.4167 MED | ▼ -0.18 % |
08/06 | 22.5212 MED | ▲ 0.47 % |
09/06 | 22.3571 MED | ▼ -0.73 % |
10/06 | 22.3113 MED | ▼ -0.2 % |
11/06 | 22.3616 MED | ▲ 0.23 % |
12/06 | 22.584 MED | ▲ 0.99 % |
13/06 | 22.6168 MED | ▲ 0.15 % |
14/06 | 22.5199 MED | ▼ -0.43 % |
15/06 | 22.15 MED | ▼ -1.64 % |
16/06 | 22.2344 MED | ▲ 0.38 % |
17/06 | 22.2367 MED | ▲ 0.01 % |
18/06 | 22.1128 MED | ▼ -0.56 % |
19/06 | 20.3194 MED | ▼ -8.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 21.9184 MED | ▼ -6.98 % |
03/06 — 09/06 | 17.2608 MED | ▼ -21.25 % |
10/06 — 16/06 | 17.4062 MED | ▲ 0.84 % |
17/06 — 23/06 | 16.2007 MED | ▼ -6.93 % |
24/06 — 30/06 | 15.7686 MED | ▼ -2.67 % |
01/07 — 07/07 | 15.3398 MED | ▼ -2.72 % |
08/07 — 14/07 | 13.7752 MED | ▼ -10.2 % |
15/07 — 21/07 | 13.3504 MED | ▼ -3.08 % |
22/07 — 28/07 | 14.0484 MED | ▲ 5.23 % |
29/07 — 04/08 | 12.9452 MED | ▼ -7.85 % |
05/08 — 11/08 | 13.0512 MED | ▲ 0.82 % |
12/08 — 18/08 | 11.618 MED | ▼ -10.98 % |
lari Gruzia/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.8473 MED | ▲ 1.2 % |
07/2024 | 19.5596 MED | ▼ -17.98 % |
08/2024 | 26.5634 MED | ▲ 35.81 % |
09/2024 | 24.6151 MED | ▼ -7.33 % |
10/2024 | 22.8807 MED | ▼ -7.05 % |
11/2024 | 25.0286 MED | ▲ 9.39 % |
12/2024 | 28.3626 MED | ▲ 13.32 % |
01/2025 | 60.3746 MED | ▲ 112.87 % |
02/2025 | 40.1607 MED | ▼ -33.48 % |
03/2025 | 24.9295 MED | ▼ -37.93 % |
04/2025 | 21.9497 MED | ▼ -11.95 % |
05/2025 | 18.7361 MED | ▼ -14.64 % |
lari Gruzia/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.6646 MED |
Tối đa | 31.0491 MED |
Bình quân gia quyền | 25.3328 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.4014 MED |
Tối đa | 80.9996 MED |
Bình quân gia quyền | 32.7133 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.75028613 MED |
Tối đa | 92.5276 MED |
Bình quân gia quyền | 32.3334 MED |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: