Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/MITH

Lịch sử thay đổi trong GEL/MITH tỷ giá

GEL/MITH tỷ giá

05 03, 2024
1 GEL = 402.27 MITH
▼ -3.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -17.48% (487.48 MITH — 402.27 MITH)

Thay đổi trong GEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -54.2% (878.28 MITH — 402.27 MITH)

Thay đổi trong GEL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 206.77% (131.13 MITH — 402.27 MITH)

Thay đổi trong GEL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 348.17% (89.7579 MITH — 402.27 MITH)

lari Gruzia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 410.23 MITH ▲ 1.98 %
05/05 413.48 MITH ▲ 0.79 %
06/05 399.13 MITH ▼ -3.47 %
07/05 403.07 MITH ▲ 0.99 %
08/05 417.73 MITH ▲ 3.64 %
09/05 429.97 MITH ▲ 2.93 %
10/05 410.93 MITH ▼ -4.43 %
11/05 408.8 MITH ▼ -0.52 %
12/05 472.08 MITH ▲ 15.48 %
13/05 516.57 MITH ▲ 9.42 %
14/05 513.63 MITH ▼ -0.57 %
15/05 486 MITH ▼ -5.38 %
16/05 469.22 MITH ▼ -3.45 %
17/05 457.6 MITH ▼ -2.48 %
18/05 430.57 MITH ▼ -5.91 %
19/05 425.29 MITH ▼ -1.23 %
20/05 424.28 MITH ▼ -0.24 %
21/05 422.3 MITH ▼ -0.47 %
22/05 430.69 MITH ▲ 1.99 %
23/05 437.15 MITH ▲ 1.5 %
24/05 457.58 MITH ▲ 4.67 %
25/05 497.43 MITH ▲ 8.71 %
26/05 520.11 MITH ▲ 4.56 %
27/05 519.24 MITH ▼ -0.17 %
28/05 472.79 MITH ▼ -8.95 %
29/05 452.26 MITH ▼ -4.34 %
30/05 434.47 MITH ▼ -3.93 %
31/05 447.89 MITH ▲ 3.09 %
01/06 426.85 MITH ▼ -4.7 %
02/06 381.53 MITH ▼ -10.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 340.95 MITH ▼ -15.24 %
13/05 — 19/05 320.97 MITH ▼ -5.86 %
20/05 — 26/05 257.16 MITH ▼ -19.88 %
27/05 — 02/06 248.86 MITH ▼ -3.23 %
03/06 — 09/06 242.95 MITH ▼ -2.38 %
10/06 — 16/06 236.75 MITH ▼ -2.55 %
17/06 — 23/06 223.88 MITH ▼ -5.44 %
24/06 — 30/06 224.09 MITH ▲ 0.09 %
01/07 — 07/07 253.91 MITH ▲ 13.31 %
08/07 — 14/07 222.98 MITH ▼ -12.18 %
15/07 — 21/07 227.18 MITH ▲ 1.88 %
22/07 — 28/07 191.14 MITH ▼ -15.87 %

lari Gruzia/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 413.22 MITH ▲ 2.72 %
07/2024 414.78 MITH ▲ 0.38 %
08/2024 390.66 MITH ▼ -5.82 %
08/2024 399.32 MITH ▲ 2.22 %
09/2024 1,375 MITH ▲ 244.23 %
10/2024 1,910 MITH ▲ 38.96 %
11/2024 1,340 MITH ▼ -29.82 %
12/2024 2,328 MITH ▲ 73.69 %
01/2025 2,136 MITH ▼ -8.26 %
02/2025 1,548 MITH ▼ -27.53 %
03/2025 1,564 MITH ▲ 1.03 %
04/2025 1,326 MITH ▼ -15.23 %

lari Gruzia/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 352.67 MITH
Tối đa 596.6 MITH
Bình quân gia quyền 491.19 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 294.37 MITH
Tối đa 1,092 MITH
Bình quân gia quyền 591.71 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.794674 MITH
Tối đa 1,092 MITH
Bình quân gia quyền 384.73 MITH

Chia sẻ một liên kết đến GEL/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu