Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/MNX
Lịch sử thay đổi trong GEL/MNX tỷ giá
GEL/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 GEL = 9.866146 MNX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -3.42% (10.2159 MNX — 9.866146 MNX)
Thay đổi trong GEL/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.09% (10.8527 MNX — 9.866146 MNX)
Thay đổi trong GEL/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.09% (10.8527 MNX — 9.866146 MNX)
Thay đổi trong GEL/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.09% (10.8527 MNX — 9.866146 MNX)
lari Gruzia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 9.856671 MNX | ▼ -0.1 % |
20/05 | 9.779287 MNX | ▼ -0.79 % |
21/05 | 9.596851 MNX | ▼ -1.87 % |
22/05 | 9.502099 MNX | ▼ -0.99 % |
23/05 | 9.491058 MNX | ▼ -0.12 % |
24/05 | 9.482566 MNX | ▼ -0.09 % |
25/05 | 9.481459 MNX | ▼ -0.01 % |
26/05 | 9.483192 MNX | ▲ 0.02 % |
27/05 | 9.47424 MNX | ▼ -0.09 % |
28/05 | 9.434517 MNX | ▼ -0.42 % |
29/05 | 9.409094 MNX | ▼ -0.27 % |
30/05 | 9.439759 MNX | ▲ 0.33 % |
31/05 | 9.462046 MNX | ▲ 0.24 % |
01/06 | 9.469169 MNX | ▲ 0.08 % |
02/06 | 9.469269 MNX | ▲ 0 % |
03/06 | 9.453693 MNX | ▼ -0.16 % |
04/06 | 9.45835 MNX | ▲ 0.05 % |
05/06 | 9.458118 MNX | ▼ -0 % |
06/06 | 9.444079 MNX | ▼ -0.15 % |
07/06 | 9.446939 MNX | ▲ 0.03 % |
08/06 | 9.454364 MNX | ▲ 0.08 % |
09/06 | 9.455132 MNX | ▲ 0.01 % |
10/06 | 9.464716 MNX | ▲ 0.1 % |
11/06 | 9.443046 MNX | ▼ -0.23 % |
12/06 | 9.407678 MNX | ▼ -0.37 % |
13/06 | 9.425891 MNX | ▲ 0.19 % |
14/06 | 9.449313 MNX | ▲ 0.25 % |
15/06 | 9.460638 MNX | ▲ 0.12 % |
16/06 | 9.460704 MNX | ▲ 0 % |
17/06 | 9.460718 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.1255 MNX | ▲ 2.63 % |
27/05 — 02/06 | 9.118961 MNX | ▼ -9.94 % |
03/06 — 09/06 | 8.555158 MNX | ▼ -6.18 % |
10/06 — 16/06 | 9.008601 MNX | ▲ 5.3 % |
17/06 — 23/06 | 8.209197 MNX | ▼ -8.87 % |
24/06 — 30/06 | 8.274171 MNX | ▲ 0.79 % |
01/07 — 07/07 | 8.344218 MNX | ▲ 0.85 % |
08/07 — 14/07 | 8.800105 MNX | ▲ 5.46 % |
15/07 — 21/07 | 8.517539 MNX | ▼ -3.21 % |
22/07 — 28/07 | 8.498563 MNX | ▼ -0.22 % |
29/07 — 04/08 | 8.503748 MNX | ▲ 0.06 % |
05/08 — 11/08 | 8.512031 MNX | ▲ 0.1 % |
lari Gruzia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.308843 MNX | ▼ -15.78 % |
07/2024 | 8.291151 MNX | ▼ -0.21 % |
08/2024 | 8.527529 MNX | ▲ 2.85 % |
09/2024 | 8.567274 MNX | ▲ 0.47 % |
lari Gruzia/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.784493 MNX |
Tối đa | 10.2193 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.880275 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.138604 MNX |
Tối đa | 11.7482 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.966622 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.138604 MNX |
Tối đa | 11.7482 MNX |
Bình quân gia quyền | 9.966622 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: