Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/PAYX
Lịch sử thay đổi trong GEL/PAYX tỷ giá
GEL/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 GEL = 14,316 PAYX
▼ -33.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi -9.54% (15,826 PAYX — 14,316 PAYX)
Thay đổi trong GEL/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 83.66% (7,795 PAYX — 14,316 PAYX)
Thay đổi trong GEL/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 83.66% (7,795 PAYX — 14,316 PAYX)
Thay đổi trong GEL/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 115171.69% (12.419 PAYX — 14,316 PAYX)
lari Gruzia/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 19,008 PAYX | ▲ 32.78 % |
25/05 | 18,926 PAYX | ▼ -0.43 % |
26/05 | 18,839 PAYX | ▼ -0.46 % |
27/05 | 19,246 PAYX | ▲ 2.16 % |
28/05 | 19,534 PAYX | ▲ 1.49 % |
29/05 | 19,477 PAYX | ▼ -0.29 % |
30/05 | 19,440 PAYX | ▼ -0.19 % |
31/05 | 18,833 PAYX | ▼ -3.12 % |
01/06 | 18,637 PAYX | ▼ -1.04 % |
02/06 | 18,902 PAYX | ▲ 1.42 % |
03/06 | 19,064 PAYX | ▲ 0.86 % |
04/06 | 19,334 PAYX | ▲ 1.42 % |
05/06 | 19,401 PAYX | ▲ 0.35 % |
06/06 | 19,603 PAYX | ▲ 1.04 % |
07/06 | 19,243 PAYX | ▼ -1.84 % |
08/06 | 19,196 PAYX | ▼ -0.24 % |
09/06 | 19,204 PAYX | ▲ 0.04 % |
10/06 | 19,180 PAYX | ▼ -0.13 % |
11/06 | 19,009 PAYX | ▼ -0.89 % |
12/06 | 19,039 PAYX | ▲ 0.16 % |
13/06 | 19,120 PAYX | ▲ 0.42 % |
14/06 | 18,583 PAYX | ▼ -2.81 % |
15/06 | 18,571 PAYX | ▼ -0.07 % |
16/06 | 18,515 PAYX | ▼ -0.3 % |
17/06 | 17,879 PAYX | ▼ -3.43 % |
18/06 | 17,711 PAYX | ▼ -0.94 % |
19/06 | 17,808 PAYX | ▲ 0.54 % |
20/06 | 17,927 PAYX | ▲ 0.67 % |
21/06 | 19,779 PAYX | ▲ 10.33 % |
22/06 | 15,402 PAYX | ▼ -22.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14,425 PAYX | ▲ 0.76 % |
03/06 — 09/06 | 13,873 PAYX | ▼ -3.82 % |
10/06 — 16/06 | 33,885 PAYX | ▲ 144.25 % |
17/06 — 23/06 | 33,440 PAYX | ▼ -1.31 % |
24/06 — 30/06 | 32,734 PAYX | ▼ -2.11 % |
01/07 — 07/07 | 30,870 PAYX | ▼ -5.7 % |
08/07 — 14/07 | 28,999 PAYX | ▼ -6.06 % |
15/07 — 21/07 | 29,463 PAYX | ▲ 1.6 % |
22/07 — 28/07 | 42,128 PAYX | ▲ 42.98 % |
29/07 — 04/08 | 30,099 PAYX | ▼ -28.55 % |
05/08 — 11/08 | 6,474 PAYX | ▼ -78.49 % |
12/08 — 18/08 | 24,527 PAYX | ▲ 278.83 % |
lari Gruzia/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,686 PAYX | ▼ -18.37 % |
07/2024 | 11,301 PAYX | ▼ -3.3 % |
08/2024 | 9,061 PAYX | ▼ -19.82 % |
09/2024 | 21,806 PAYX | ▲ 140.65 % |
10/2024 | 31,087 PAYX | ▲ 42.56 % |
11/2024 | 28,473 PAYX | ▼ -8.41 % |
12/2024 | 6,549,198 PAYX | ▲ 22901.42 % |
01/2025 | 12,224,300 PAYX | ▲ 86.65 % |
02/2025 | 12,359,056 PAYX | ▲ 1.1 % |
03/2025 | 24,678,657 PAYX | ▲ 99.68 % |
04/2025 | 21,970,623 PAYX | ▼ -10.97 % |
lari Gruzia/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,974 PAYX |
Tối đa | 21,707 PAYX |
Bình quân gia quyền | 17,054 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,554 PAYX |
Tối đa | 21,707 PAYX |
Bình quân gia quyền | 14,349 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,554 PAYX |
Tối đa | 21,707 PAYX |
Bình quân gia quyền | 14,349 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: