Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/QASH
Lịch sử thay đổi trong GEL/QASH tỷ giá
GEL/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 12.733 QASH
▼ -3.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 16.06% (10.9714 QASH — 12.733 QASH)
Thay đổi trong GEL/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 25.78% (10.1235 QASH — 12.733 QASH)
Thay đổi trong GEL/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 71.17% (7.438674 QASH — 12.733 QASH)
Thay đổi trong GEL/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 38.75% (9.176675 QASH — 12.733 QASH)
lari Gruzia/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 13.6158 QASH | ▲ 6.93 % |
15/05 | 13.3268 QASH | ▼ -2.12 % |
16/05 | 12.8545 QASH | ▼ -3.54 % |
17/05 | 13.3982 QASH | ▲ 4.23 % |
18/05 | 14.4724 QASH | ▲ 8.02 % |
19/05 | 15.1401 QASH | ▲ 4.61 % |
20/05 | 15.171 QASH | ▲ 0.2 % |
21/05 | 15.3056 QASH | ▲ 0.89 % |
22/05 | 15.2381 QASH | ▼ -0.44 % |
23/05 | 13.6746 QASH | ▼ -10.26 % |
24/05 | 14.6165 QASH | ▲ 6.89 % |
25/05 | 16.234 QASH | ▲ 11.07 % |
26/05 | 16.6693 QASH | ▲ 2.68 % |
27/05 | 16.6554 QASH | ▼ -0.08 % |
28/05 | 16.9305 QASH | ▲ 1.65 % |
29/05 | 17.3018 QASH | ▲ 2.19 % |
30/05 | 16.5384 QASH | ▼ -4.41 % |
31/05 | 16.3768 QASH | ▼ -0.98 % |
01/06 | 16.2874 QASH | ▼ -0.55 % |
02/06 | 16.5495 QASH | ▲ 1.61 % |
03/06 | 16.4034 QASH | ▼ -0.88 % |
04/06 | 16.4416 QASH | ▲ 0.23 % |
05/06 | 16.3566 QASH | ▼ -0.52 % |
06/06 | 16.8584 QASH | ▲ 3.07 % |
07/06 | 16.7591 QASH | ▼ -0.59 % |
08/06 | 16.5076 QASH | ▼ -1.5 % |
09/06 | 16.5136 QASH | ▲ 0.04 % |
10/06 | 16.5312 QASH | ▲ 0.11 % |
11/06 | 16.9383 QASH | ▲ 2.46 % |
12/06 | 15.5874 QASH | ▼ -7.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.4398 QASH | ▼ -2.3 % |
27/05 — 02/06 | 11.2004 QASH | ▼ -9.96 % |
03/06 — 09/06 | 9.675195 QASH | ▼ -13.62 % |
10/06 — 16/06 | 10.2014 QASH | ▲ 5.44 % |
17/06 — 23/06 | 11.0181 QASH | ▲ 8.01 % |
24/06 — 30/06 | 13.0874 QASH | ▲ 18.78 % |
01/07 — 07/07 | 16.7487 QASH | ▲ 27.98 % |
08/07 — 14/07 | 21.5034 QASH | ▲ 28.39 % |
15/07 — 21/07 | 24.0867 QASH | ▲ 12.01 % |
22/07 — 28/07 | 24.0507 QASH | ▼ -0.15 % |
29/07 — 04/08 | 23.7627 QASH | ▼ -1.2 % |
05/08 — 11/08 | 21.9833 QASH | ▼ -7.49 % |
lari Gruzia/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.7933 QASH | ▲ 8.33 % |
07/2024 | 11.2846 QASH | ▼ -18.19 % |
08/2024 | 9.639278 QASH | ▼ -14.58 % |
09/2024 | 11.6782 QASH | ▲ 21.15 % |
10/2024 | 8.430282 QASH | ▼ -27.81 % |
11/2024 | 6.969919 QASH | ▼ -17.32 % |
12/2024 | 7.057442 QASH | ▲ 1.26 % |
01/2025 | 9.17038 QASH | ▲ 29.94 % |
02/2025 | 6.457121 QASH | ▼ -29.59 % |
03/2025 | 4.656182 QASH | ▼ -27.89 % |
04/2025 | 8.928926 QASH | ▲ 91.76 % |
05/2025 | 9.010781 QASH | ▲ 0.92 % |
lari Gruzia/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4482 QASH |
Tối đa | 19.1401 QASH |
Bình quân gia quyền | 13.75 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20516863 QASH |
Tối đa | 19.1401 QASH |
Bình quân gia quyền | 10.2876 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20516863 QASH |
Tối đa | 35.2087 QASH |
Bình quân gia quyền | 12.3168 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: