Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/QLC
Lịch sử thay đổi trong GEL/QLC tỷ giá
GEL/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 GEL = 47.926 QLC
▼ -0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1181.53% (3.739753 QLC — 47.926 QLC)
Thay đổi trong GEL/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1433.24% (3.125796 QLC — 47.926 QLC)
Thay đổi trong GEL/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 85.34% (25.8591 QLC — 47.926 QLC)
Thay đổi trong GEL/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 31.46% (36.4561 QLC — 47.926 QLC)
lari Gruzia/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 46.0464 QLC | ▼ -3.92 % |
15/05 | 45.2244 QLC | ▼ -1.79 % |
16/05 | 44.6582 QLC | ▼ -1.25 % |
17/05 | 45.0617 QLC | ▲ 0.9 % |
18/05 | 46.714 QLC | ▲ 3.67 % |
19/05 | 49.4119 QLC | ▲ 5.78 % |
20/05 | 49.8927 QLC | ▲ 0.97 % |
21/05 | 51.5444 QLC | ▲ 3.31 % |
22/05 | 51.8206 QLC | ▲ 0.54 % |
23/05 | 119.4 QLC | ▲ 130.41 % |
24/05 | 225.61 QLC | ▲ 88.95 % |
25/05 | 343.03 QLC | ▲ 52.05 % |
26/05 | 499.11 QLC | ▲ 45.5 % |
27/05 | 346.58 QLC | ▼ -30.56 % |
28/05 | 375.62 QLC | ▲ 8.38 % |
29/05 | 514.35 QLC | ▲ 36.94 % |
30/05 | 802.74 QLC | ▲ 56.07 % |
31/05 | 951.05 QLC | ▲ 18.48 % |
01/06 | 1,059 QLC | ▲ 11.37 % |
02/06 | 1,129 QLC | ▲ 6.6 % |
03/06 | 1,153 QLC | ▲ 2.13 % |
04/06 | 1,080 QLC | ▼ -6.35 % |
05/06 | 1,222 QLC | ▲ 13.19 % |
06/06 | 1,695 QLC | ▲ 38.64 % |
07/06 | 1,880 QLC | ▲ 10.93 % |
08/06 | 2,034 QLC | ▲ 8.2 % |
09/06 | 2,041 QLC | ▲ 0.36 % |
10/06 | 847.42 QLC | ▼ -58.48 % |
11/06 | 666.83 QLC | ▼ -21.31 % |
12/06 | 621.24 QLC | ▼ -6.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.8458 QLC | ▲ 1.92 % |
27/05 — 02/06 | 43.5551 QLC | ▼ -10.83 % |
03/06 — 09/06 | 50.0492 QLC | ▲ 14.91 % |
10/06 — 16/06 | 57.1768 QLC | ▲ 14.24 % |
17/06 — 23/06 | 63.3109 QLC | ▲ 10.73 % |
24/06 — 30/06 | 73.1435 QLC | ▲ 15.53 % |
01/07 — 07/07 | 38.3695 QLC | ▼ -47.54 % |
08/07 — 14/07 | 45.0925 QLC | ▲ 17.52 % |
15/07 — 21/07 | 52.0176 QLC | ▲ 15.36 % |
22/07 — 28/07 | 363.97 QLC | ▲ 599.7 % |
29/07 — 04/08 | 757.18 QLC | ▲ 108.03 % |
05/08 — 11/08 | 505.23 QLC | ▼ -33.27 % |
lari Gruzia/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69.8316 QLC | ▲ 45.71 % |
07/2024 | 94.576 QLC | ▲ 35.43 % |
08/2024 | 40.592 QLC | ▼ -57.08 % |
09/2024 | 27.3452 QLC | ▼ -32.63 % |
10/2024 | 6.491665 QLC | ▼ -76.26 % |
11/2024 | 8.285189 QLC | ▲ 27.63 % |
12/2024 | 2.130678 QLC | ▼ -74.28 % |
01/2025 | 3.679204 QLC | ▲ 72.68 % |
02/2025 | 2.248326 QLC | ▼ -38.89 % |
03/2025 | 1.822119 QLC | ▼ -18.96 % |
04/2025 | 2.256337 QLC | ▲ 23.83 % |
05/2025 | 36.2749 QLC | ▲ 1507.69 % |
lari Gruzia/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.603365 QLC |
Tối đa | 136.66 QLC |
Bình quân gia quyền | 44.975 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.488433 QLC |
Tối đa | 136.66 QLC |
Bình quân gia quyền | 17.5907 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.488433 QLC |
Tối đa | 136.66 QLC |
Bình quân gia quyền | 20.9352 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: