Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/RKN

Lịch sử thay đổi trong GEL/RKN tỷ giá

GEL/RKN tỷ giá

05 23, 2024
1 GEL = 3.321025 RKN
▼ -6.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -34.53% (5.072714 RKN — 3.321025 RKN)

Thay đổi trong GEL/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -51.75% (6.882993 RKN — 3.321025 RKN)

Thay đổi trong GEL/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 125.79% (1.470856 RKN — 3.321025 RKN)

Thay đổi trong GEL/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -25.47% (4.45592 RKN — 3.321025 RKN)

lari Gruzia/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 3.446406 RKN ▲ 3.78 %
25/05 3.207304 RKN ▼ -6.94 %
26/05 2.998363 RKN ▼ -6.51 %
27/05 3.261908 RKN ▲ 8.79 %
28/05 3.434133 RKN ▲ 5.28 %
29/05 3.344065 RKN ▼ -2.62 %
30/05 3.312274 RKN ▼ -0.95 %
31/05 3.357 RKN ▲ 1.35 %
01/06 3.214476 RKN ▼ -4.25 %
02/06 3.128936 RKN ▼ -2.66 %
03/06 3.672907 RKN ▲ 17.39 %
04/06 2.871154 RKN ▼ -21.83 %
05/06 3.171442 RKN ▲ 10.46 %
06/06 3.142034 RKN ▼ -0.93 %
07/06 3.145413 RKN ▲ 0.11 %
08/06 2.831757 RKN ▼ -9.97 %
09/06 3.816656 RKN ▲ 34.78 %
10/06 3.628674 RKN ▼ -4.93 %
11/06 2.556668 RKN ▼ -29.54 %
12/06 2.681547 RKN ▲ 4.88 %
13/06 3.796394 RKN ▲ 41.57 %
14/06 3.903015 RKN ▲ 2.81 %
15/06 3.31047 RKN ▼ -15.18 %
16/06 2.586617 RKN ▼ -21.87 %
17/06 2.560633 RKN ▼ -1 %
18/06 2.140788 RKN ▼ -16.4 %
19/06 2.429438 RKN ▲ 13.48 %
20/06 2.509844 RKN ▲ 3.31 %
21/06 2.37941 RKN ▼ -5.2 %
22/06 2.476657 RKN ▲ 4.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.486052 RKN ▲ 4.97 %
03/06 — 09/06 3.439509 RKN ▼ -1.34 %
10/06 — 16/06 1.044285 RKN ▼ -69.64 %
17/06 — 23/06 1.851876 RKN ▲ 77.33 %
24/06 — 30/06 2.077999 RKN ▲ 12.21 %
01/07 — 07/07 2.28044 RKN ▲ 9.74 %
08/07 — 14/07 2.384961 RKN ▲ 4.58 %
15/07 — 21/07 2.394509 RKN ▲ 0.4 %
22/07 — 28/07 2.249787 RKN ▼ -6.04 %
29/07 — 04/08 1.446417 RKN ▼ -35.71 %
05/08 — 11/08 1.493571 RKN ▲ 3.26 %
12/08 — 18/08 1.484855 RKN ▼ -0.58 %

lari Gruzia/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.335936 RKN ▲ 0.45 %
07/2024 3.237366 RKN ▼ -2.95 %
08/2024 3.588302 RKN ▲ 10.84 %
09/2024 3.691419 RKN ▲ 2.87 %
10/2024 3.957223 RKN ▲ 7.2 %
11/2024 5.388795 RKN ▲ 36.18 %
12/2024 6.794729 RKN ▲ 26.09 %
01/2025 11.1309 RKN ▲ 63.82 %
02/2025 12.0854 RKN ▲ 8.57 %
03/2025 7.845994 RKN ▼ -35.08 %
04/2025 9.925956 RKN ▲ 26.51 %
05/2025 6.613603 RKN ▼ -33.37 %

lari Gruzia/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.092503 RKN
Tối đa 5.770481 RKN
Bình quân gia quyền 4.416013 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.780973 RKN
Tối đa 7.27851 RKN
Bình quân gia quyền 4.638694 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04750905 RKN
Tối đa 8.423208 RKN
Bình quân gia quyền 3.027212 RKN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu