Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại paʻanga Tonga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/TOP
Lịch sử thay đổi trong GEL/TOP tỷ giá
GEL/TOP tỷ giá
05 23, 2024
1 GEL = 1,796 TOP
▲ 1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/paʻanga Tonga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong paʻanga Tonga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/TOP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/TOP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/paʻanga Tonga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/TOP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 16.78% (1,538 TOP — 1,796 TOP)
Thay đổi trong GEL/TOP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi -28.81% (2,523 TOP — 1,796 TOP)
Thay đổi trong GEL/TOP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 86.16% (964.74 TOP — 1,796 TOP)
Thay đổi trong GEL/TOP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 244087.32% (0.74 TOP — 1,796 TOP)
lari Gruzia/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 2,070 TOP | ▲ 15.28 % |
25/05 | 2,109 TOP | ▲ 1.87 % |
26/05 | 2,066 TOP | ▼ -2.03 % |
27/05 | 2,047 TOP | ▼ -0.93 % |
28/05 | 2,072 TOP | ▲ 1.21 % |
29/05 | 1,983 TOP | ▼ -4.29 % |
30/05 | 1,940 TOP | ▼ -2.18 % |
31/05 | 1,920 TOP | ▼ -1.03 % |
01/06 | 1,791 TOP | ▼ -6.73 % |
02/06 | 1,754 TOP | ▼ -2.04 % |
03/06 | 1,737 TOP | ▼ -0.97 % |
04/06 | 1,770 TOP | ▲ 1.9 % |
05/06 | 1,718 TOP | ▼ -2.96 % |
06/06 | 1,725 TOP | ▲ 0.44 % |
07/06 | 1,690 TOP | ▼ -2.03 % |
08/06 | 1,659 TOP | ▼ -1.87 % |
09/06 | 1,533 TOP | ▼ -7.6 % |
10/06 | 1,511 TOP | ▼ -1.45 % |
11/06 | 1,555 TOP | ▲ 2.95 % |
12/06 | 1,536 TOP | ▼ -1.27 % |
13/06 | 1,545 TOP | ▲ 0.63 % |
14/06 | 1,581 TOP | ▲ 2.3 % |
15/06 | 1,545 TOP | ▼ -2.25 % |
16/06 | 1,573 TOP | ▲ 1.78 % |
17/06 | 1,595 TOP | ▲ 1.45 % |
18/06 | 1,545 TOP | ▼ -3.14 % |
19/06 | 1,680 TOP | ▲ 8.72 % |
20/06 | 2,053 TOP | ▲ 22.2 % |
21/06 | 2,187 TOP | ▲ 6.55 % |
22/06 | 3,121 TOP | ▲ 42.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/paʻanga Tonga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,759 TOP | ▼ -2.04 % |
03/06 — 09/06 | 1,689 TOP | ▼ -4 % |
10/06 — 16/06 | 1,871 TOP | ▲ 10.8 % |
17/06 — 23/06 | 1,728 TOP | ▼ -7.67 % |
24/06 — 30/06 | 1,740 TOP | ▲ 0.68 % |
01/07 — 07/07 | 1,273 TOP | ▼ -26.8 % |
08/07 — 14/07 | 1,446 TOP | ▲ 13.52 % |
15/07 — 21/07 | 1,586 TOP | ▲ 9.74 % |
22/07 — 28/07 | 1,387 TOP | ▼ -12.54 % |
29/07 — 04/08 | 1,205 TOP | ▼ -13.18 % |
05/08 — 11/08 | 1,373 TOP | ▲ 13.96 % |
12/08 — 18/08 | 2,323 TOP | ▲ 69.22 % |
lari Gruzia/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,853 TOP | ▲ 3.16 % |
07/2024 | 1,484 TOP | ▼ -19.87 % |
08/2024 | 1,854 TOP | ▲ 24.87 % |
09/2024 | 1,669 TOP | ▼ -9.93 % |
10/2024 | 2,012 TOP | ▲ 20.51 % |
11/2024 | 1,247 TOP | ▼ -38.02 % |
12/2024 | 1,677 TOP | ▲ 34.48 % |
01/2025 | 2,831 TOP | ▲ 68.82 % |
02/2025 | 3,206 TOP | ▲ 13.25 % |
03/2025 | 2,748 TOP | ▼ -14.28 % |
04/2025 | 2,423 TOP | ▼ -11.84 % |
05/2025 | 4,093 TOP | ▲ 68.92 % |
lari Gruzia/paʻanga Tonga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,214 TOP |
Tối đa | 0.98 TOP |
Bình quân gia quyền | 1,060 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,091 TOP |
Tối đa | 2.13 TOP |
Bình quân gia quyền | 1,205 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.58 TOP |
Tối đa | 1,186 TOP |
Bình quân gia quyền | 884.65 TOP |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/TOP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: