Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Vertcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/VTC
Lịch sử thay đổi trong GEL/VTC tỷ giá
GEL/VTC tỷ giá
05 13, 2024
1 GEL = 4.650434 VTC
▲ 1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Vertcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Vertcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/VTC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/VTC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Vertcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/VTC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi -45.75% (8.572746 VTC — 4.650434 VTC)
Thay đổi trong GEL/VTC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi -77.95% (21.0887 VTC — 4.650434 VTC)
Thay đổi trong GEL/VTC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 38.94% (3.346988 VTC — 4.650434 VTC)
Thay đổi trong GEL/VTC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Vertcoin tiền tệ thay đổi bởi 240.24% (1.366828 VTC — 4.650434 VTC)
lari Gruzia/Vertcoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Vertcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 4.49426 VTC | ▼ -3.36 % |
15/05 | 4.153822 VTC | ▼ -7.57 % |
16/05 | 4.399974 VTC | ▲ 5.93 % |
17/05 | 4.256422 VTC | ▼ -3.26 % |
18/05 | 4.362261 VTC | ▲ 2.49 % |
19/05 | 4.318794 VTC | ▼ -1 % |
20/05 | 3.40292 VTC | ▼ -21.21 % |
21/05 | 3.246313 VTC | ▼ -4.6 % |
22/05 | 3.401492 VTC | ▲ 4.78 % |
23/05 | 3.312349 VTC | ▼ -2.62 % |
24/05 | 3.492438 VTC | ▲ 5.44 % |
25/05 | 3.568164 VTC | ▲ 2.17 % |
26/05 | 3.357732 VTC | ▼ -5.9 % |
27/05 | 3.377611 VTC | ▲ 0.59 % |
28/05 | 2.943042 VTC | ▼ -12.87 % |
29/05 | 2.529526 VTC | ▼ -14.05 % |
30/05 | 2.513329 VTC | ▼ -0.64 % |
31/05 | 2.511155 VTC | ▼ -0.09 % |
01/06 | 2.16053 VTC | ▼ -13.96 % |
02/06 | 2.289541 VTC | ▲ 5.97 % |
03/06 | 2.255143 VTC | ▼ -1.5 % |
04/06 | 2.22752 VTC | ▼ -1.22 % |
05/06 | 2.280731 VTC | ▲ 2.39 % |
06/06 | 2.301811 VTC | ▲ 0.92 % |
07/06 | 2.271089 VTC | ▼ -1.33 % |
08/06 | 2.190783 VTC | ▼ -3.54 % |
09/06 | 2.175848 VTC | ▼ -0.68 % |
10/06 | 2.161472 VTC | ▼ -0.66 % |
11/06 | 2.170401 VTC | ▲ 0.41 % |
12/06 | 2.056302 VTC | ▼ -5.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Vertcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Vertcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.647391 VTC | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 3.943178 VTC | ▼ -15.15 % |
03/06 — 09/06 | 3.648536 VTC | ▼ -7.47 % |
10/06 — 16/06 | 3.646704 VTC | ▼ -0.05 % |
17/06 — 23/06 | 3.240602 VTC | ▼ -11.14 % |
24/06 — 30/06 | 3.250176 VTC | ▲ 0.3 % |
01/07 — 07/07 | 3.448054 VTC | ▲ 6.09 % |
08/07 — 14/07 | 2.529598 VTC | ▼ -26.64 % |
15/07 — 21/07 | 2.245629 VTC | ▼ -11.23 % |
22/07 — 28/07 | 1.912695 VTC | ▼ -14.83 % |
29/07 — 04/08 | 1.747994 VTC | ▼ -8.61 % |
05/08 — 11/08 | 1.57699 VTC | ▼ -9.78 % |
lari Gruzia/Vertcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.556671 VTC | ▼ -2.02 % |
07/2024 | 4.456133 VTC | ▼ -2.21 % |
08/2024 | 11.3034 VTC | ▲ 153.66 % |
09/2024 | 10.6603 VTC | ▼ -5.69 % |
10/2024 | 7.737901 VTC | ▼ -27.41 % |
11/2024 | 30.471 VTC | ▲ 293.79 % |
12/2024 | 18.6178 VTC | ▼ -38.9 % |
01/2025 | 30.8755 VTC | ▲ 65.84 % |
02/2025 | 23.6494 VTC | ▼ -23.4 % |
03/2025 | 19.2618 VTC | ▼ -18.55 % |
04/2025 | 11.3583 VTC | ▼ -41.03 % |
05/2025 | 8.422381 VTC | ▼ -25.85 % |
lari Gruzia/Vertcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.55322 VTC |
Tối đa | 8.589913 VTC |
Bình quân gia quyền | 6.402929 VTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.55322 VTC |
Tối đa | 20.5031 VTC |
Bình quân gia quyền | 9.724832 VTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.10065835 VTC |
Tối đa | 21.7479 VTC |
Bình quân gia quyền | 7.678843 VTC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/VTC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Vertcoin (VTC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Vertcoin (VTC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: