Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/IRR
Lịch sử thay đổi trong GGP/IRR tỷ giá
GGP/IRR tỷ giá
05 12, 2024
1 GGP = 52,413 IRR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0% (52,413 IRR — 52,413 IRR)
Thay đổi trong GGP/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.25% (53,077 IRR — 52,413 IRR)
Thay đổi trong GGP/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.36% (52,600 IRR — 52,413 IRR)
Thay đổi trong GGP/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.2% (52,520 IRR — 52,413 IRR)
Bảng Guernsey/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 52,423 IRR | ▲ 0.02 % |
14/05 | 51,963 IRR | ▼ -0.88 % |
15/05 | 51,963 IRR | ▲ 0 % |
16/05 | 51,963 IRR | ▼ -0 % |
17/05 | 51,956 IRR | ▼ -0.01 % |
18/05 | 51,949 IRR | ▼ -0.01 % |
19/05 | 51,955 IRR | ▲ 0.01 % |
20/05 | 51,955 IRR | ▼ -0 % |
21/05 | 51,949 IRR | ▼ -0.01 % |
22/05 | 51,949 IRR | ▼ -0 % |
23/05 | 51,958 IRR | ▲ 0.02 % |
24/05 | 51,965 IRR | ▲ 0.01 % |
25/05 | 51,956 IRR | ▼ -0.02 % |
26/05 | 51,956 IRR | ▼ -0 % |
27/05 | 51,966 IRR | ▲ 0.02 % |
28/05 | 51,966 IRR | ▼ -0 % |
29/05 | 51,966 IRR | ▼ -0 % |
30/05 | 51,958 IRR | ▼ -0.02 % |
31/05 | 51,958 IRR | ▲ 0 % |
01/06 | 51,958 IRR | ▲ 0 % |
02/06 | 51,958 IRR | ▼ -0 % |
03/06 | 51,958 IRR | ▼ -0 % |
04/06 | 51,948 IRR | ▼ -0.02 % |
05/06 | 51,948 IRR | ▲ 0 % |
06/06 | 51,958 IRR | ▲ 0.02 % |
07/06 | 51,958 IRR | ▲ 0 % |
08/06 | 51,958 IRR | ▼ -0 % |
09/06 | 51,964 IRR | ▲ 0.01 % |
10/06 | 51,964 IRR | ▲ 0 % |
11/06 | 51,964 IRR | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 52,372 IRR | ▼ -0.08 % |
20/05 — 26/05 | 52,334 IRR | ▼ -0.07 % |
27/05 — 02/06 | 53,244 IRR | ▲ 1.74 % |
03/06 — 09/06 | 52,701 IRR | ▼ -1.02 % |
10/06 — 16/06 | 52,043 IRR | ▼ -1.25 % |
17/06 — 23/06 | 52,097 IRR | ▲ 0.1 % |
24/06 — 30/06 | 51,747 IRR | ▼ -0.67 % |
01/07 — 07/07 | 51,393 IRR | ▼ -0.69 % |
08/07 — 14/07 | 51,385 IRR | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 51,385 IRR | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 51,385 IRR | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 51,391 IRR | ▲ 0.01 % |
Bảng Guernsey/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52,517 IRR | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 53,475 IRR | ▲ 1.82 % |
08/2024 | 52,710 IRR | ▼ -1.43 % |
09/2024 | 51,079 IRR | ▼ -3.09 % |
10/2024 | 50,721 IRR | ▼ -0.7 % |
11/2024 | 53,604 IRR | ▲ 5.68 % |
12/2024 | 53,819 IRR | ▲ 0.4 % |
01/2025 | 53,743 IRR | ▼ -0.14 % |
02/2025 | 53,260 IRR | ▼ -0.9 % |
03/2025 | 53,239 IRR | ▼ -0.04 % |
04/2025 | 52,691 IRR | ▼ -1.03 % |
05/2025 | 52,698 IRR | ▲ 0.01 % |
Bảng Guernsey/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52,397 IRR |
Tối đa | 52,413 IRR |
Bình quân gia quyền | 52,406 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52,397 IRR |
Tối đa | 54,021 IRR |
Bình quân gia quyền | 52,935 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50,980 IRR |
Tối đa | 55,429 IRR |
Bình quân gia quyền | 52,991 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: