Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/LKK
Lịch sử thay đổi trong GGP/LKK tỷ giá
GGP/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 GGP = 75.1467 LKK
▲ 6.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -30.09% (107.48 LKK — 75.1467 LKK)
Thay đổi trong GGP/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -25.08% (100.3 LKK — 75.1467 LKK)
Thay đổi trong GGP/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -38.19% (121.57 LKK — 75.1467 LKK)
Thay đổi trong GGP/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -38.19% (121.57 LKK — 75.1467 LKK)
Bảng Guernsey/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 72.8235 LKK | ▼ -3.09 % |
15/05 | 69.9324 LKK | ▼ -3.97 % |
16/05 | 69.7547 LKK | ▼ -0.25 % |
17/05 | 69.3483 LKK | ▼ -0.58 % |
18/05 | 69.8657 LKK | ▲ 0.75 % |
19/05 | 70.3674 LKK | ▲ 0.72 % |
20/05 | 71.6945 LKK | ▲ 1.89 % |
21/05 | 69.97 LKK | ▼ -2.41 % |
22/05 | 68.9521 LKK | ▼ -1.45 % |
23/05 | 69.1499 LKK | ▲ 0.29 % |
24/05 | 67.3508 LKK | ▼ -2.6 % |
25/05 | 68.345 LKK | ▲ 1.48 % |
26/05 | 67.148 LKK | ▼ -1.75 % |
27/05 | 67.2959 LKK | ▲ 0.22 % |
28/05 | 60.4826 LKK | ▼ -10.12 % |
29/05 | 49.8032 LKK | ▼ -17.66 % |
30/05 | 51.6698 LKK | ▲ 3.75 % |
31/05 | 55.7431 LKK | ▲ 7.88 % |
01/06 | 57.5091 LKK | ▲ 3.17 % |
02/06 | 58.606 LKK | ▲ 1.91 % |
03/06 | 60.4006 LKK | ▲ 3.06 % |
04/06 | 24.3532 LKK | ▼ -59.68 % |
05/06 | 24.8465 LKK | ▲ 2.03 % |
06/06 | 31.6151 LKK | ▲ 27.24 % |
07/06 | 28.8277 LKK | ▼ -8.82 % |
08/06 | 36.5892 LKK | ▲ 26.92 % |
09/06 | 36.3356 LKK | ▼ -0.69 % |
10/06 | 35.4229 LKK | ▼ -2.51 % |
11/06 | 34.8325 LKK | ▼ -1.67 % |
12/06 | 35.2956 LKK | ▲ 1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 82.4098 LKK | ▲ 9.67 % |
27/05 — 02/06 | 74.6978 LKK | ▼ -9.36 % |
03/06 — 09/06 | 71.9616 LKK | ▼ -3.66 % |
10/06 — 16/06 | 60.1478 LKK | ▼ -16.42 % |
17/06 — 23/06 | 16.8125 LKK | ▼ -72.05 % |
24/06 — 30/06 | 17.1174 LKK | ▲ 1.81 % |
01/07 — 07/07 | 26.6031 LKK | ▲ 55.42 % |
08/07 — 14/07 | 27.1643 LKK | ▲ 2.11 % |
15/07 — 21/07 | 29.9293 LKK | ▲ 10.18 % |
22/07 — 28/07 | 31.3993 LKK | ▲ 4.91 % |
29/07 — 04/08 | 32.4507 LKK | ▲ 3.35 % |
05/08 — 11/08 | 31.1493 LKK | ▼ -4.01 % |
Bảng Guernsey/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 75.3244 LKK | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 66.1137 LKK | ▼ -12.23 % |
08/2024 | 79.5867 LKK | ▲ 20.38 % |
09/2024 | 62.122 LKK | ▼ -21.94 % |
10/2024 | 96.6601 LKK | ▲ 55.6 % |
11/2024 | 125.73 LKK | ▲ 30.08 % |
12/2024 | 138.2 LKK | ▲ 9.92 % |
01/2025 | 84.8096 LKK | ▼ -38.63 % |
02/2025 | 119.95 LKK | ▲ 41.43 % |
03/2025 | 100.1 LKK | ▼ -16.54 % |
04/2025 | 68.0048 LKK | ▼ -32.06 % |
05/2025 | 69.702 LKK | ▲ 2.5 % |
Bảng Guernsey/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.3501 LKK |
Tối đa | 111.93 LKK |
Bình quân gia quyền | 75.4546 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.3501 LKK |
Tối đa | 135.28 LKK |
Bình quân gia quyền | 113.19 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.3501 LKK |
Tối đa | 163.01 LKK |
Bình quân gia quyền | 115.1 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: