Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/NMC
Lịch sử thay đổi trong GGP/NMC tỷ giá
GGP/NMC tỷ giá
05 20, 2024
1 GGP = 3.116329 NMC
▲ 0.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 11.83% (2.786763 NMC — 3.116329 NMC)
Thay đổi trong GGP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 28.36% (2.427843 NMC — 3.116329 NMC)
Thay đổi trong GGP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 275.79% (0.82928038 NMC — 3.116329 NMC)
Thay đổi trong GGP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -4.87% (3.27592 NMC — 3.116329 NMC)
Bảng Guernsey/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.106493 NMC | ▼ -0.32 % |
22/05 | 3.067134 NMC | ▼ -1.27 % |
23/05 | 3.051068 NMC | ▼ -0.52 % |
24/05 | 3.095206 NMC | ▲ 1.45 % |
25/05 | 3.163628 NMC | ▲ 2.21 % |
26/05 | 3.220607 NMC | ▲ 1.8 % |
27/05 | 3.248087 NMC | ▲ 0.85 % |
28/05 | 3.232593 NMC | ▼ -0.48 % |
29/05 | 3.237394 NMC | ▲ 0.15 % |
30/05 | 3.241112 NMC | ▲ 0.11 % |
31/05 | 3.609935 NMC | ▲ 11.38 % |
01/06 | 3.732867 NMC | ▲ 3.41 % |
02/06 | 3.638866 NMC | ▼ -2.52 % |
03/06 | 3.434004 NMC | ▼ -5.63 % |
04/06 | 3.37507 NMC | ▼ -1.72 % |
05/06 | 3.480144 NMC | ▲ 3.11 % |
06/06 | 3.649671 NMC | ▲ 4.87 % |
07/06 | 3.688739 NMC | ▲ 1.07 % |
08/06 | 3.821729 NMC | ▲ 3.61 % |
09/06 | 3.824423 NMC | ▲ 0.07 % |
10/06 | 3.851051 NMC | ▲ 0.7 % |
11/06 | 3.892699 NMC | ▲ 1.08 % |
12/06 | 3.836589 NMC | ▼ -1.44 % |
13/06 | 3.845456 NMC | ▲ 0.23 % |
14/06 | 3.695144 NMC | ▼ -3.91 % |
15/06 | 3.580032 NMC | ▼ -3.12 % |
16/06 | 3.732157 NMC | ▲ 4.25 % |
17/06 | 3.632269 NMC | ▼ -2.68 % |
18/06 | 3.518114 NMC | ▼ -3.14 % |
19/06 | 3.541373 NMC | ▲ 0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.970077 NMC | ▼ -4.69 % |
03/06 — 09/06 | 3.160616 NMC | ▲ 6.42 % |
10/06 — 16/06 | 3.279507 NMC | ▲ 3.76 % |
17/06 — 23/06 | 3.354686 NMC | ▲ 2.29 % |
24/06 — 30/06 | 3.381391 NMC | ▲ 0.8 % |
01/07 — 07/07 | 3.53334 NMC | ▲ 4.49 % |
08/07 — 14/07 | 3.7291 NMC | ▲ 5.54 % |
15/07 — 21/07 | 3.658682 NMC | ▼ -1.89 % |
22/07 — 28/07 | 3.81933 NMC | ▲ 4.39 % |
29/07 — 04/08 | 3.971892 NMC | ▲ 3.99 % |
05/08 — 11/08 | 4.404762 NMC | ▲ 10.9 % |
12/08 — 18/08 | 3.902823 NMC | ▼ -11.4 % |
Bảng Guernsey/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.142183 NMC | ▲ 0.83 % |
07/2024 | 3.573161 NMC | ▲ 13.72 % |
08/2024 | 3.890047 NMC | ▲ 8.87 % |
09/2024 | 3.921071 NMC | ▲ 0.8 % |
10/2024 | 4.928548 NMC | ▲ 25.69 % |
11/2024 | 4.786506 NMC | ▼ -2.88 % |
12/2024 | 7.14577 NMC | ▲ 49.29 % |
01/2025 | 11.0387 NMC | ▲ 54.48 % |
02/2025 | 12.0399 NMC | ▲ 9.07 % |
03/2025 | 13.057 NMC | ▲ 8.45 % |
04/2025 | 16.7256 NMC | ▲ 28.1 % |
05/2025 | 16.3077 NMC | ▼ -2.5 % |
Bảng Guernsey/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.804897 NMC |
Tối đa | 3.399015 NMC |
Bình quân gia quyền | 3.104264 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.251526 NMC |
Tối đa | 3.399015 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.759402 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74202682 NMC |
Tối đa | 3.42997 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.590453 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: