Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/RVN
Lịch sử thay đổi trong GGP/RVN tỷ giá
GGP/RVN tỷ giá
05 19, 2024
1 GGP = 43.8231 RVN
▲ 5.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 7.97% (40.5899 RVN — 43.8231 RVN)
Thay đổi trong GGP/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -20.85% (55.3685 RVN — 43.8231 RVN)
Thay đổi trong GGP/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -22.44% (56.5038 RVN — 43.8231 RVN)
Thay đổi trong GGP/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -35.71% (68.1612 RVN — 43.8231 RVN)
Bảng Guernsey/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 40.8878 RVN | ▼ -6.7 % |
22/05 | 40.4422 RVN | ▼ -1.09 % |
23/05 | 39.2757 RVN | ▼ -2.88 % |
24/05 | 37.8801 RVN | ▼ -3.55 % |
25/05 | 37.7378 RVN | ▼ -0.38 % |
26/05 | 38.0962 RVN | ▲ 0.95 % |
27/05 | 38.0187 RVN | ▼ -0.2 % |
28/05 | 39.4805 RVN | ▲ 3.84 % |
29/05 | 39.8632 RVN | ▲ 0.97 % |
30/05 | 41.6056 RVN | ▲ 4.37 % |
31/05 | 43.7767 RVN | ▲ 5.22 % |
01/06 | 46.5575 RVN | ▲ 6.35 % |
02/06 | 45.062 RVN | ▼ -3.21 % |
03/06 | 42.94 RVN | ▼ -4.71 % |
04/06 | 41.1169 RVN | ▼ -4.25 % |
05/06 | 41.058 RVN | ▼ -0.14 % |
06/06 | 40.3089 RVN | ▼ -1.82 % |
07/06 | 41.1642 RVN | ▲ 2.12 % |
08/06 | 41.828 RVN | ▲ 1.61 % |
09/06 | 41.1638 RVN | ▼ -1.59 % |
10/06 | 41.8658 RVN | ▲ 1.71 % |
11/06 | 43.9125 RVN | ▲ 4.89 % |
12/06 | 44.5666 RVN | ▲ 1.49 % |
13/06 | 44.9505 RVN | ▲ 0.86 % |
14/06 | 45.3456 RVN | ▲ 0.88 % |
15/06 | 44.3079 RVN | ▼ -2.29 % |
16/06 | 42.2227 RVN | ▼ -4.71 % |
17/06 | 42.0258 RVN | ▼ -0.47 % |
18/06 | 41.63 RVN | ▼ -0.94 % |
19/06 | 41.1433 RVN | ▼ -1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 43.5657 RVN | ▼ -0.59 % |
03/06 — 09/06 | 40.399 RVN | ▼ -7.27 % |
10/06 — 16/06 | 45.9193 RVN | ▲ 13.66 % |
17/06 — 23/06 | 42.8031 RVN | ▼ -6.79 % |
24/06 — 30/06 | 18.4644 RVN | ▼ -56.86 % |
01/07 — 07/07 | 21.1684 RVN | ▲ 14.64 % |
08/07 — 14/07 | 27.4104 RVN | ▲ 29.49 % |
15/07 — 21/07 | 26.0068 RVN | ▼ -5.12 % |
22/07 — 28/07 | 27.4546 RVN | ▲ 5.57 % |
29/07 — 04/08 | 27.0097 RVN | ▼ -1.62 % |
05/08 — 11/08 | 31.4596 RVN | ▲ 16.48 % |
12/08 — 18/08 | 28.1893 RVN | ▼ -10.4 % |
Bảng Guernsey/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.608 RVN | ▼ -9.62 % |
07/2024 | 46.3627 RVN | ▲ 17.05 % |
08/2024 | 58.4369 RVN | ▲ 26.04 % |
09/2024 | 53.1564 RVN | ▼ -9.04 % |
10/2024 | 44.9649 RVN | ▼ -15.41 % |
11/2024 | 43.8864 RVN | ▼ -2.4 % |
12/2024 | 38.1177 RVN | ▼ -13.14 % |
01/2025 | 49.4089 RVN | ▲ 29.62 % |
02/2025 | 27.179 RVN | ▼ -44.99 % |
03/2025 | 12.805 RVN | ▼ -52.89 % |
04/2025 | 22.8574 RVN | ▲ 78.5 % |
05/2025 | 21.723 RVN | ▼ -4.96 % |
Bảng Guernsey/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.5116 RVN |
Tối đa | 44.7295 RVN |
Bình quân gia quyền | 41.2041 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.6093 RVN |
Tối đa | 56.2533 RVN |
Bình quân gia quyền | 41.792 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.6093 RVN |
Tối đa | 88.2012 RVN |
Bình quân gia quyền | 63.1401 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: