Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/UGX
Lịch sử thay đổi trong GGP/UGX tỷ giá
GGP/UGX tỷ giá
05 12, 2024
1 GGP = 4,704 UGX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.6% (4,733 UGX — 4,704 UGX)
Thay đổi trong GGP/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -3.54% (4,877 UGX — 4,704 UGX)
Thay đổi trong GGP/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.83% (4,619 UGX — 4,704 UGX)
Thay đổi trong GGP/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.22% (4,694 UGX — 4,704 UGX)
Bảng Guernsey/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 4,647 UGX | ▼ -1.22 % |
14/05 | 4,641 UGX | ▼ -0.12 % |
15/05 | 4,650 UGX | ▲ 0.2 % |
16/05 | 4,678 UGX | ▲ 0.6 % |
17/05 | 4,676 UGX | ▼ -0.03 % |
18/05 | 4,656 UGX | ▼ -0.45 % |
19/05 | 4,672 UGX | ▲ 0.34 % |
20/05 | 4,650 UGX | ▼ -0.46 % |
21/05 | 4,650 UGX | ▼ -0 % |
22/05 | 4,660 UGX | ▲ 0.21 % |
23/05 | 4,658 UGX | ▼ -0.04 % |
24/05 | 4,650 UGX | ▼ -0.17 % |
25/05 | 4,656 UGX | ▲ 0.12 % |
26/05 | 4,658 UGX | ▲ 0.06 % |
27/05 | 4,681 UGX | ▲ 0.48 % |
28/05 | 4,681 UGX | ▼ -0 % |
29/05 | 4,672 UGX | ▼ -0.19 % |
30/05 | 4,669 UGX | ▼ -0.05 % |
31/05 | 4,679 UGX | ▲ 0.21 % |
01/06 | 4,657 UGX | ▼ -0.48 % |
02/06 | 4,647 UGX | ▼ -0.21 % |
03/06 | 4,632 UGX | ▼ -0.32 % |
04/06 | 4,635 UGX | ▲ 0.07 % |
05/06 | 4,634 UGX | ▼ -0.03 % |
06/06 | 4,623 UGX | ▼ -0.25 % |
07/06 | 4,638 UGX | ▲ 0.34 % |
08/06 | 4,645 UGX | ▲ 0.14 % |
09/06 | 4,636 UGX | ▼ -0.19 % |
10/06 | 4,645 UGX | ▲ 0.2 % |
11/06 | 4,643 UGX | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,712 UGX | ▲ 0.17 % |
20/05 — 26/05 | 4,680 UGX | ▼ -0.68 % |
27/05 — 02/06 | 4,749 UGX | ▲ 1.46 % |
03/06 — 09/06 | 4,680 UGX | ▼ -1.45 % |
10/06 — 16/06 | 4,632 UGX | ▼ -1.01 % |
17/06 — 23/06 | 4,626 UGX | ▼ -0.14 % |
24/06 — 30/06 | 4,500 UGX | ▼ -2.72 % |
01/07 — 07/07 | 4,445 UGX | ▼ -1.22 % |
08/07 — 14/07 | 4,459 UGX | ▲ 0.3 % |
15/07 — 21/07 | 4,463 UGX | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 4,405 UGX | ▼ -1.3 % |
29/07 — 04/08 | 4,407 UGX | ▲ 0.05 % |
Bảng Guernsey/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,708 UGX | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 4,731 UGX | ▲ 0.49 % |
08/2024 | 4,770 UGX | ▲ 0.83 % |
09/2024 | 4,676 UGX | ▼ -1.97 % |
10/2024 | 4,667 UGX | ▼ -0.19 % |
11/2024 | 4,975 UGX | ▲ 6.6 % |
12/2024 | 4,987 UGX | ▲ 0.24 % |
01/2025 | 5,021 UGX | ▲ 0.68 % |
02/2025 | 5,126 UGX | ▲ 2.09 % |
03/2025 | 5,083 UGX | ▼ -0.84 % |
04/2025 | 4,962 UGX | ▼ -2.37 % |
05/2025 | 4,913 UGX | ▼ -1 % |
Bảng Guernsey/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,695 UGX |
Tối đa | 4,763 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,733 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,695 UGX |
Tối đa | 5,016 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,854 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,515 UGX |
Tối đa | 5,016 UGX |
Bình quân gia quyền | 4,739 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: