Tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GGP/UZS
Lịch sử thay đổi trong GGP/UZS tỷ giá
GGP/UZS tỷ giá
05 23, 2024
1 GGP = 17,318 UZS
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Guernsey/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Guernsey chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GGP/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GGP/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Guernsey/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GGP/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2.72% (16,859 UZS — 17,318 UZS)
Thay đổi trong GGP/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.58% (17,218 UZS — 17,318 UZS)
Thay đổi trong GGP/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 14.18% (15,167 UZS — 17,318 UZS)
Thay đổi trong GGP/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bảng Guernsey tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 32.18% (13,102 UZS — 17,318 UZS)
Bảng Guernsey/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Guernsey/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 17,324 UZS | ▲ 0.04 % |
25/05 | 17,339 UZS | ▲ 0.08 % |
26/05 | 17,315 UZS | ▼ -0.13 % |
27/05 | 17,313 UZS | ▼ -0.01 % |
28/05 | 17,309 UZS | ▼ -0.02 % |
29/05 | 17,269 UZS | ▼ -0.24 % |
30/05 | 17,211 UZS | ▼ -0.34 % |
31/05 | 17,276 UZS | ▲ 0.38 % |
01/06 | 17,258 UZS | ▼ -0.1 % |
02/06 | 17,485 UZS | ▲ 1.32 % |
03/06 | 17,437 UZS | ▼ -0.27 % |
04/06 | 17,440 UZS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 17,481 UZS | ▲ 0.23 % |
06/06 | 17,493 UZS | ▲ 0.07 % |
07/06 | 17,479 UZS | ▼ -0.08 % |
08/06 | 17,513 UZS | ▲ 0.19 % |
09/06 | 17,497 UZS | ▼ -0.09 % |
10/06 | 17,524 UZS | ▲ 0.16 % |
11/06 | 17,519 UZS | ▼ -0.03 % |
12/06 | 17,691 UZS | ▲ 0.98 % |
13/06 | 17,760 UZS | ▲ 0.39 % |
14/06 | 17,816 UZS | ▲ 0.31 % |
15/06 | 17,816 UZS | ▼ -0 % |
16/06 | 17,930 UZS | ▲ 0.64 % |
17/06 | 17,903 UZS | ▼ -0.15 % |
18/06 | 17,796 UZS | ▼ -0.6 % |
19/06 | 17,830 UZS | ▲ 0.19 % |
20/06 | 17,835 UZS | ▲ 0.03 % |
21/06 | 17,819 UZS | ▼ -0.09 % |
22/06 | 17,797 UZS | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Guernsey/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Guernsey/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17,701 UZS | ▲ 2.21 % |
03/06 — 09/06 | 17,251 UZS | ▼ -2.54 % |
10/06 — 16/06 | 16,937 UZS | ▼ -1.82 % |
17/06 — 23/06 | 16,906 UZS | ▼ -0.19 % |
24/06 — 30/06 | 16,987 UZS | ▲ 0.48 % |
01/07 — 07/07 | 16,540 UZS | ▼ -2.63 % |
08/07 — 14/07 | 16,605 UZS | ▲ 0.39 % |
15/07 — 21/07 | 16,596 UZS | ▼ -0.05 % |
22/07 — 28/07 | 16,723 UZS | ▲ 0.77 % |
29/07 — 04/08 | 17,008 UZS | ▲ 1.7 % |
05/08 — 11/08 | 17,193 UZS | ▲ 1.09 % |
12/08 — 18/08 | 17,163 UZS | ▼ -0.17 % |
Bảng Guernsey/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,361 UZS | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 18,031 UZS | ▲ 3.86 % |
08/2024 | 18,131 UZS | ▲ 0.56 % |
09/2024 | 17,139 UZS | ▼ -5.47 % |
10/2024 | 17,061 UZS | ▼ -0.45 % |
11/2024 | 18,422 UZS | ▲ 7.97 % |
12/2024 | 18,952 UZS | ▲ 2.88 % |
01/2025 | 18,657 UZS | ▼ -1.56 % |
02/2025 | 18,669 UZS | ▲ 0.06 % |
03/2025 | 18,726 UZS | ▲ 0.31 % |
04/2025 | 18,378 UZS | ▼ -1.86 % |
05/2025 | 18,957 UZS | ▲ 3.15 % |
Bảng Guernsey/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,833 UZS |
Tối đa | 17,342 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,075 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,793 UZS |
Tối đa | 17,572 UZS |
Bình quân gia quyền | 17,177 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15,129 UZS |
Tối đa | 17,572 UZS |
Bình quân gia quyền | 16,605 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến GGP/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Guernsey (GGP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: