Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Agrello

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/DLT

Lịch sử thay đổi trong GHS/DLT tỷ giá

GHS/DLT tỷ giá

05 11, 2023
1 GHS = 103.06 DLT
▲ 1.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Agrello.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 2.01% (101.02 DLT — 103.06 DLT)

Thay đổi trong GHS/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 35.1% (76.2844 DLT — 103.06 DLT)

Thay đổi trong GHS/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 35.1% (76.2844 DLT — 103.06 DLT)

Thay đổi trong GHS/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 1650.38% (5.887696 DLT — 103.06 DLT)

cedi Ghana/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 94.4825 DLT ▼ -8.32 %
09/05 97.7267 DLT ▲ 3.43 %
10/05 93.152 DLT ▼ -4.68 %
11/05 90.8914 DLT ▼ -2.43 %
12/05 90.4366 DLT ▼ -0.5 %
13/05 83.8816 DLT ▼ -7.25 %
14/05 87.8362 DLT ▲ 4.71 %
15/05 93.31 DLT ▲ 6.23 %
16/05 98.073 DLT ▲ 5.1 %
17/05 101.31 DLT ▲ 3.3 %
18/05 97.6191 DLT ▼ -3.65 %
19/05 97.1356 DLT ▼ -0.5 %
20/05 97.9519 DLT ▲ 0.84 %
21/05 87.4416 DLT ▼ -10.73 %
22/05 84.5509 DLT ▼ -3.31 %
23/05 94.4699 DLT ▲ 11.73 %
24/05 103.64 DLT ▲ 9.7 %
25/05 80.9334 DLT ▼ -21.91 %
26/05 86.9865 DLT ▲ 7.48 %
27/05 87.8876 DLT ▲ 1.04 %
28/05 81.47 DLT ▼ -7.3 %
29/05 85.6562 DLT ▲ 5.14 %
30/05 94.5106 DLT ▲ 10.34 %
31/05 93.6697 DLT ▼ -0.89 %
01/06 93.9368 DLT ▲ 0.29 %
02/06 95.1602 DLT ▲ 1.3 %
03/06 92.9203 DLT ▼ -2.35 %
04/06 100.81 DLT ▲ 8.49 %
05/06 100.44 DLT ▼ -0.37 %
06/06 100.94 DLT ▲ 0.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 105.34 DLT ▲ 2.22 %
20/05 — 26/05 147.2 DLT ▲ 39.74 %
27/05 — 02/06 114.69 DLT ▼ -22.08 %
03/06 — 09/06 139.05 DLT ▲ 21.23 %
10/06 — 16/06 140.97 DLT ▲ 1.38 %
17/06 — 23/06 144.87 DLT ▲ 2.77 %
24/06 — 30/06 155.24 DLT ▲ 7.16 %
01/07 — 07/07 158.08 DLT ▲ 1.83 %
08/07 — 14/07 133.29 DLT ▼ -15.68 %
15/07 — 21/07 132.37 DLT ▼ -0.69 %
22/07 — 28/07 244.1 DLT ▲ 84.41 %
29/07 — 04/08 5,643 DLT ▲ 2211.8 %

cedi Ghana/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 99.11 DLT ▼ -3.83 %
07/2024 98.4458 DLT ▼ -0.67 %
08/2024 271.62 DLT ▲ 175.91 %
09/2024 349.12 DLT ▲ 28.53 %
10/2024 295.14 DLT ▼ -15.46 %
11/2024 203.31 DLT ▼ -31.11 %
12/2024 263.51 DLT ▲ 29.61 %
01/2025 423.56 DLT ▲ 60.74 %
02/2025 14,102 DLT ▲ 3229.28 %
03/2025 13,943 DLT ▼ -1.12 %
04/2025 16,986 DLT ▲ 21.83 %
05/2025 19,154 DLT ▲ 12.76 %

cedi Ghana/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 86.4883 DLT
Tối đa 102.74 DLT
Bình quân gia quyền 91.4226 DLT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 75.611 DLT
Tối đa 102.74 DLT
Bình quân gia quyền 89.6251 DLT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 75.611 DLT
Tối đa 102.74 DLT
Bình quân gia quyền 89.6251 DLT

Chia sẻ một liên kết đến GHS/DLT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu