Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/LBC
Lịch sử thay đổi trong GHS/LBC tỷ giá
GHS/LBC tỷ giá
05 12, 2024
1 GHS = 23.293 LBC
▲ 0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -13.74% (27.0044 LBC — 23.293 LBC)
Thay đổi trong GHS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 12.33% (20.736 LBC — 23.293 LBC)
Thay đổi trong GHS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 164.58% (8.80382 LBC — 23.293 LBC)
Thay đổi trong GHS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 43.84% (16.1941 LBC — 23.293 LBC)
cedi Ghana/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 25.0125 LBC | ▲ 7.38 % |
14/05 | 23.8923 LBC | ▼ -4.48 % |
15/05 | 22.1395 LBC | ▼ -7.34 % |
16/05 | 22.2688 LBC | ▲ 0.58 % |
17/05 | 23.2757 LBC | ▲ 4.52 % |
18/05 | 23.7404 LBC | ▲ 2 % |
19/05 | 21.8468 LBC | ▼ -7.98 % |
20/05 | 21.131 LBC | ▼ -3.28 % |
21/05 | 22.841 LBC | ▲ 8.09 % |
22/05 | 22.9061 LBC | ▲ 0.29 % |
23/05 | 22.9607 LBC | ▲ 0.24 % |
24/05 | 22.9393 LBC | ▼ -0.09 % |
25/05 | 22.8201 LBC | ▼ -0.52 % |
26/05 | 22.747 LBC | ▼ -0.32 % |
27/05 | 21.381 LBC | ▼ -6.01 % |
28/05 | 20.9847 LBC | ▼ -1.85 % |
29/05 | 20.7429 LBC | ▼ -1.15 % |
30/05 | 20.83 LBC | ▲ 0.42 % |
31/05 | 21.8213 LBC | ▲ 4.76 % |
01/06 | 22.0622 LBC | ▲ 1.1 % |
02/06 | 22.11 LBC | ▲ 0.22 % |
03/06 | 21.76 LBC | ▼ -1.58 % |
04/06 | 22.3594 LBC | ▲ 2.75 % |
05/06 | 22.3654 LBC | ▲ 0.03 % |
06/06 | 22.2417 LBC | ▼ -0.55 % |
07/06 | 22.1418 LBC | ▼ -0.45 % |
08/06 | 22.02 LBC | ▼ -0.55 % |
09/06 | 21.9871 LBC | ▼ -0.15 % |
10/06 | 21.7074 LBC | ▼ -1.27 % |
11/06 | 21.7336 LBC | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 21.1147 LBC | ▼ -9.35 % |
20/05 — 26/05 | 17.1466 LBC | ▼ -18.79 % |
27/05 — 02/06 | 18.8774 LBC | ▲ 10.09 % |
03/06 — 09/06 | 18.6315 LBC | ▼ -1.3 % |
10/06 — 16/06 | 10.4745 LBC | ▼ -43.78 % |
17/06 — 23/06 | 11.0593 LBC | ▲ 5.58 % |
24/06 — 30/06 | 13.1424 LBC | ▲ 18.84 % |
01/07 — 07/07 | 23.2332 LBC | ▲ 76.78 % |
08/07 — 14/07 | 24.265 LBC | ▲ 4.44 % |
15/07 — 21/07 | 22.477 LBC | ▼ -7.37 % |
22/07 — 28/07 | 24.4711 LBC | ▲ 8.87 % |
29/07 — 04/08 | 24.054 LBC | ▼ -1.7 % |
cedi Ghana/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.1998 LBC | ▼ -4.69 % |
07/2024 | 24.5452 LBC | ▲ 10.56 % |
08/2024 | 24.8234 LBC | ▲ 1.13 % |
09/2024 | 17.4717 LBC | ▼ -29.62 % |
10/2024 | 54.0218 LBC | ▲ 209.2 % |
11/2024 | 158.46 LBC | ▲ 193.32 % |
12/2024 | 65.3984 LBC | ▼ -58.73 % |
01/2025 | 70.4956 LBC | ▲ 7.79 % |
02/2025 | 51.6102 LBC | ▼ -26.79 % |
03/2025 | 39.3391 LBC | ▼ -23.78 % |
04/2025 | 73.5294 LBC | ▲ 86.91 % |
05/2025 | 73.488 LBC | ▼ -0.06 % |
cedi Ghana/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.4866 LBC |
Tối đa | 24.6298 LBC |
Bình quân gia quyền | 23.5503 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1931 LBC |
Tối đa | 24.6298 LBC |
Bình quân gia quyền | 18.5767 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.864545 LBC |
Tối đa | 40.3249 LBC |
Bình quân gia quyền | 14.9457 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: