Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/NEBL
Lịch sử thay đổi trong GHS/NEBL tỷ giá
GHS/NEBL tỷ giá
05 20, 2024
1 GHS = 7.247037 NEBL
▼ -3.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -15.41% (8.567037 NEBL — 7.247037 NEBL)
Thay đổi trong GHS/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 24.79% (5.807401 NEBL — 7.247037 NEBL)
Thay đổi trong GHS/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 374.29% (1.527982 NEBL — 7.247037 NEBL)
Thay đổi trong GHS/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 1540.19% (0.44184063 NEBL — 7.247037 NEBL)
cedi Ghana/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 7.300072 NEBL | ▲ 0.73 % |
22/05 | 7.439165 NEBL | ▲ 1.91 % |
23/05 | 7.865647 NEBL | ▲ 5.73 % |
24/05 | 8.082227 NEBL | ▲ 2.75 % |
25/05 | 8.240313 NEBL | ▲ 1.96 % |
26/05 | 8.205072 NEBL | ▼ -0.43 % |
27/05 | 8.006542 NEBL | ▼ -2.42 % |
28/05 | 7.779981 NEBL | ▼ -2.83 % |
29/05 | 7.377344 NEBL | ▼ -5.18 % |
30/05 | 7.349967 NEBL | ▼ -0.37 % |
31/05 | 8.110775 NEBL | ▲ 10.35 % |
01/06 | 7.155004 NEBL | ▼ -11.78 % |
02/06 | 7.103034 NEBL | ▼ -0.73 % |
03/06 | 7.253303 NEBL | ▲ 2.12 % |
04/06 | 7.591891 NEBL | ▲ 4.67 % |
05/06 | 7.976805 NEBL | ▲ 5.07 % |
06/06 | 8.274003 NEBL | ▲ 3.73 % |
07/06 | 7.146334 NEBL | ▼ -13.63 % |
08/06 | 7.441082 NEBL | ▲ 4.12 % |
09/06 | 7.77906 NEBL | ▲ 4.54 % |
10/06 | 8.069715 NEBL | ▲ 3.74 % |
11/06 | 8.196806 NEBL | ▲ 1.57 % |
12/06 | 7.970432 NEBL | ▼ -2.76 % |
13/06 | 8.034359 NEBL | ▲ 0.8 % |
14/06 | 8.879206 NEBL | ▲ 10.52 % |
15/06 | 9.538817 NEBL | ▲ 7.43 % |
16/06 | 7.367131 NEBL | ▼ -22.77 % |
17/06 | 7.201111 NEBL | ▼ -2.25 % |
18/06 | 7.454894 NEBL | ▲ 3.52 % |
19/06 | 7.342826 NEBL | ▼ -1.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.532506 NEBL | ▲ 17.74 % |
03/06 — 09/06 | 9.06488 NEBL | ▲ 6.24 % |
10/06 — 16/06 | 9.613962 NEBL | ▲ 6.06 % |
17/06 — 23/06 | 10.2066 NEBL | ▲ 6.16 % |
24/06 — 30/06 | 8.151937 NEBL | ▼ -20.13 % |
01/07 — 07/07 | 8.6171 NEBL | ▲ 5.71 % |
08/07 — 14/07 | 9.237836 NEBL | ▲ 7.2 % |
15/07 — 21/07 | 9.716877 NEBL | ▲ 5.19 % |
22/07 — 28/07 | 9.600414 NEBL | ▼ -1.2 % |
29/07 — 04/08 | 9.998163 NEBL | ▲ 4.14 % |
05/08 — 11/08 | 8.795244 NEBL | ▼ -12.03 % |
12/08 — 18/08 | 7.841309 NEBL | ▼ -10.85 % |
cedi Ghana/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.348879 NEBL | ▲ 1.41 % |
07/2024 | 11.3106 NEBL | ▲ 53.91 % |
08/2024 | 6.320877 NEBL | ▼ -44.12 % |
09/2024 | 6.480052 NEBL | ▲ 2.52 % |
10/2024 | 10.974 NEBL | ▲ 69.35 % |
11/2024 | 14.9525 NEBL | ▲ 36.25 % |
12/2024 | 14.1763 NEBL | ▼ -5.19 % |
01/2025 | 34.5074 NEBL | ▲ 143.42 % |
02/2025 | 28.9931 NEBL | ▼ -15.98 % |
03/2025 | 29.5957 NEBL | ▲ 2.08 % |
04/2025 | 39.4242 NEBL | ▲ 33.21 % |
05/2025 | 34.1073 NEBL | ▼ -13.49 % |
cedi Ghana/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.554996 NEBL |
Tối đa | 9.247663 NEBL |
Bình quân gia quyền | 8.574545 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.796739 NEBL |
Tối đa | 9.352516 NEBL |
Bình quân gia quyền | 8.269734 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.545244 NEBL |
Tối đa | 9.352516 NEBL |
Bình quân gia quyền | 4.348792 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: