Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại NoLimitCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/NLC2
Lịch sử thay đổi trong GHS/NLC2 tỷ giá
GHS/NLC2 tỷ giá
02 01, 2021
1 GHS = 32.5031 NLC2
▲ 2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/NoLimitCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong NoLimitCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/NLC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/NLC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/NoLimitCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 03, 2021 — 02 01, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -42.89% (56.9121 NLC2 — 32.5031 NLC2)
Thay đổi trong GHS/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 04, 2020 — 02 01, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -49.22% (64.0034 NLC2 — 32.5031 NLC2)
Thay đổi trong GHS/NLC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 02 01, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.64% (347.27 NLC2 — 32.5031 NLC2)
Thay đổi trong GHS/NLC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 01, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với NoLimitCoin tiền tệ thay đổi bởi -90.64% (347.27 NLC2 — 32.5031 NLC2)
cedi Ghana/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 33.2386 NLC2 | ▲ 2.26 % |
15/05 | 30.6456 NLC2 | ▼ -7.8 % |
16/05 | 31.1586 NLC2 | ▲ 1.67 % |
17/05 | 30.7594 NLC2 | ▼ -1.28 % |
18/05 | 30.8611 NLC2 | ▲ 0.33 % |
19/05 | 27.4952 NLC2 | ▼ -10.91 % |
20/05 | 29.1146 NLC2 | ▲ 5.89 % |
21/05 | 28.8276 NLC2 | ▼ -0.99 % |
22/05 | 28.7973 NLC2 | ▼ -0.11 % |
23/05 | 31.2999 NLC2 | ▲ 8.69 % |
24/05 | 33.1958 NLC2 | ▲ 6.06 % |
25/05 | 33.4555 NLC2 | ▲ 0.78 % |
26/05 | 30.9107 NLC2 | ▼ -7.61 % |
27/05 | 28.6538 NLC2 | ▼ -7.3 % |
28/05 | 28.117 NLC2 | ▼ -1.87 % |
29/05 | 25.884 NLC2 | ▼ -7.94 % |
30/05 | 23.84 NLC2 | ▼ -7.9 % |
31/05 | 25.5349 NLC2 | ▲ 7.11 % |
01/06 | 22.9188 NLC2 | ▼ -10.25 % |
02/06 | 22.9473 NLC2 | ▲ 0.12 % |
03/06 | 25.0188 NLC2 | ▲ 9.03 % |
04/06 | 27.1825 NLC2 | ▲ 8.65 % |
05/06 | 28.8959 NLC2 | ▲ 6.3 % |
06/06 | 29.6994 NLC2 | ▲ 2.78 % |
07/06 | 30.3274 NLC2 | ▲ 2.11 % |
08/06 | 31.693 NLC2 | ▲ 4.5 % |
09/06 | 30.0397 NLC2 | ▼ -5.22 % |
10/06 | 30.6936 NLC2 | ▲ 2.18 % |
11/06 | 14.842 NLC2 | ▼ -51.64 % |
12/06 | 15.0262 NLC2 | ▲ 1.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/NoLimitCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/NoLimitCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.8469 NLC2 | ▼ -5.1 % |
27/05 — 02/06 | 38.2931 NLC2 | ▲ 24.14 % |
03/06 — 09/06 | 23.6379 NLC2 | ▼ -38.27 % |
10/06 — 16/06 | 24.1648 NLC2 | ▲ 2.23 % |
17/06 — 23/06 | 26.7492 NLC2 | ▲ 10.69 % |
24/06 — 30/06 | 25.0197 NLC2 | ▼ -6.47 % |
01/07 — 07/07 | 23.0961 NLC2 | ▼ -7.69 % |
08/07 — 14/07 | 25.4729 NLC2 | ▲ 10.29 % |
15/07 — 21/07 | 18.0473 NLC2 | ▼ -29.15 % |
22/07 — 28/07 | 18.8586 NLC2 | ▲ 4.5 % |
29/07 — 04/08 | 17.2831 NLC2 | ▼ -8.35 % |
05/08 — 11/08 | 17.1305 NLC2 | ▼ -0.88 % |
cedi Ghana/NoLimitCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.9261 NLC2 | ▼ -26.39 % |
07/2024 | 20.4922 NLC2 | ▼ -14.35 % |
08/2024 | 6.20414 NLC2 | ▼ -69.72 % |
09/2024 | 5.495664 NLC2 | ▼ -11.42 % |
10/2024 | 1.900587 NLC2 | ▼ -65.42 % |
11/2024 | 1.833443 NLC2 | ▼ -3.53 % |
12/2024 | 2.503756 NLC2 | ▲ 36.56 % |
01/2025 | 1.970893 NLC2 | ▼ -21.28 % |
02/2025 | 2.192723 NLC2 | ▲ 11.26 % |
03/2025 | 1.425305 NLC2 | ▼ -35 % |
cedi Ghana/NoLimitCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.9894 NLC2 |
Tối đa | 52.0722 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 45.8494 NLC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.9894 NLC2 |
Tối đa | 86.684 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 55.2311 NLC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.9894 NLC2 |
Tối đa | 358.3 NLC2 |
Bình quân gia quyền | 123.01 NLC2 |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/NLC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến NoLimitCoin (NLC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: