Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại Ravencoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/RVN

Lịch sử thay đổi trong GHS/RVN tỷ giá

GHS/RVN tỷ giá

05 23, 2024
1 GHS = 2.22138 RVN
▲ 0.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong Ravencoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -0.99% (2.243574 RVN — 2.22138 RVN)

Thay đổi trong GHS/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -37.47% (3.552412 RVN — 2.22138 RVN)

Thay đổi trong GHS/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -48.68% (4.328382 RVN — 2.22138 RVN)

Thay đổi trong GHS/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -76.28% (9.364964 RVN — 2.22138 RVN)

cedi Ghana/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 2.211148 RVN ▼ -0.46 %
25/05 2.224886 RVN ▲ 0.62 %
26/05 2.219209 RVN ▼ -0.26 %
27/05 2.285729 RVN ▲ 3 %
28/05 2.302501 RVN ▲ 0.73 %
29/05 2.444141 RVN ▲ 6.15 %
30/05 2.507104 RVN ▲ 2.58 %
31/05 2.614232 RVN ▲ 4.27 %
01/06 2.548891 RVN ▼ -2.5 %
02/06 2.424834 RVN ▼ -4.87 %
03/06 2.340927 RVN ▼ -3.46 %
04/06 2.336624 RVN ▼ -0.18 %
05/06 2.277008 RVN ▼ -2.55 %
06/06 2.317915 RVN ▲ 1.8 %
07/06 2.340799 RVN ▲ 0.99 %
08/06 2.307126 RVN ▼ -1.44 %
09/06 2.342263 RVN ▲ 1.52 %
10/06 2.416511 RVN ▲ 3.17 %
11/06 2.463662 RVN ▲ 1.95 %
12/06 2.457562 RVN ▼ -0.25 %
13/06 2.467205 RVN ▲ 0.39 %
14/06 2.415928 RVN ▼ -2.08 %
15/06 2.286174 RVN ▼ -5.37 %
16/06 2.252822 RVN ▼ -1.46 %
17/06 2.235422 RVN ▼ -0.77 %
18/06 2.289339 RVN ▲ 2.41 %
19/06 2.228911 RVN ▼ -2.64 %
20/06 2.077244 RVN ▼ -6.8 %
21/06 2.093577 RVN ▲ 0.79 %
22/06 2.115475 RVN ▲ 1.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.046951 RVN ▼ -7.85 %
03/06 — 09/06 2.320314 RVN ▲ 13.35 %
10/06 — 16/06 2.126837 RVN ▼ -8.34 %
17/06 — 23/06 1.004126 RVN ▼ -52.79 %
24/06 — 30/06 1.183841 RVN ▲ 17.9 %
01/07 — 07/07 1.593357 RVN ▲ 34.59 %
08/07 — 14/07 1.487366 RVN ▼ -6.65 %
15/07 — 21/07 1.591714 RVN ▲ 7.02 %
22/07 — 28/07 1.537974 RVN ▼ -3.38 %
29/07 — 04/08 1.740212 RVN ▲ 13.15 %
05/08 — 11/08 1.52794 RVN ▼ -12.2 %
12/08 — 18/08 1.463548 RVN ▼ -4.21 %

cedi Ghana/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.094433 RVN ▼ -5.71 %
07/2024 2.45781 RVN ▲ 17.35 %
08/2024 2.896763 RVN ▲ 17.86 %
09/2024 2.708943 RVN ▼ -6.48 %
10/2024 2.342011 RVN ▼ -13.55 %
11/2024 2.153823 RVN ▼ -8.04 %
12/2024 1.847171 RVN ▼ -14.24 %
01/2025 2.154072 RVN ▲ 16.61 %
02/2025 1.396076 RVN ▼ -35.19 %
03/2025 0.69388141 RVN ▼ -50.3 %
04/2025 1.135068 RVN ▲ 63.58 %
05/2025 0.93820905 RVN ▼ -17.34 %

cedi Ghana/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.200906 RVN
Tối đa 2.551639 RVN
Bình quân gia quyền 2.383557 RVN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.532937 RVN
Tối đa 3.234033 RVN
Bình quân gia quyền 2.449014 RVN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.532937 RVN
Tối đa 6.170525 RVN
Bình quân gia quyền 4.205988 RVN

Chia sẻ một liên kết đến GHS/RVN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu