Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại SingularDTV
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/SNGLS
Lịch sử thay đổi trong GHS/SNGLS tỷ giá
GHS/SNGLS tỷ giá
08 27, 2021
1 GHS = 44.8135 SNGLS
▲ 69.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/SingularDTV, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong SingularDTV.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/SNGLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/SNGLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/SingularDTV, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GHS/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 29, 2021 — 08 27, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 114.54% (20.8884 SNGLS — 44.8135 SNGLS)
Thay đổi trong GHS/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 01, 2021 — 08 27, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 173.23% (16.4014 SNGLS — 44.8135 SNGLS)
Thay đổi trong GHS/SNGLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 27, 2021) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 103.41% (22.0311 SNGLS — 44.8135 SNGLS)
Thay đổi trong GHS/SNGLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 27, 2021) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với SingularDTV tiền tệ thay đổi bởi 50.83% (29.7114 SNGLS — 44.8135 SNGLS)
cedi Ghana/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái
cedi Ghana/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 43.3479 SNGLS | ▼ -3.27 % |
22/05 | 43.2905 SNGLS | ▼ -0.13 % |
23/05 | 45.4642 SNGLS | ▲ 5.02 % |
24/05 | 43.146 SNGLS | ▼ -5.1 % |
25/05 | 42.648 SNGLS | ▼ -1.15 % |
26/05 | 41.2756 SNGLS | ▼ -3.22 % |
27/05 | 41.657 SNGLS | ▲ 0.92 % |
28/05 | 42.0223 SNGLS | ▲ 0.88 % |
29/05 | 41.4188 SNGLS | ▼ -1.44 % |
30/05 | 40.1863 SNGLS | ▼ -2.98 % |
31/05 | 33.9619 SNGLS | ▼ -15.49 % |
01/06 | 30.8127 SNGLS | ▼ -9.27 % |
02/06 | 30.1915 SNGLS | ▼ -2.02 % |
03/06 | 31.4348 SNGLS | ▲ 4.12 % |
04/06 | 30.698 SNGLS | ▼ -2.34 % |
05/06 | 28.0989 SNGLS | ▼ -8.47 % |
06/06 | 24.8953 SNGLS | ▼ -11.4 % |
07/06 | 23.169 SNGLS | ▼ -6.93 % |
08/06 | 23.5506 SNGLS | ▲ 1.65 % |
09/06 | 25.1766 SNGLS | ▲ 6.9 % |
10/06 | 26.9063 SNGLS | ▲ 6.87 % |
11/06 | 35.9772 SNGLS | ▲ 33.71 % |
12/06 | 42.9758 SNGLS | ▲ 19.45 % |
13/06 | 46.2486 SNGLS | ▲ 7.62 % |
14/06 | 44.4644 SNGLS | ▼ -3.86 % |
15/06 | 40.4014 SNGLS | ▼ -9.14 % |
16/06 | 42.5637 SNGLS | ▲ 5.35 % |
17/06 | 46.0791 SNGLS | ▲ 8.26 % |
18/06 | 47.5206 SNGLS | ▲ 3.13 % |
19/06 | 48.7582 SNGLS | ▲ 2.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/SingularDTV cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
cedi Ghana/SingularDTV dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 48.0142 SNGLS | ▲ 7.14 % |
03/06 — 09/06 | 46.8117 SNGLS | ▼ -2.5 % |
10/06 — 16/06 | 61.5948 SNGLS | ▲ 31.58 % |
17/06 — 23/06 | 59.3707 SNGLS | ▼ -3.61 % |
24/06 — 30/06 | 57.5564 SNGLS | ▼ -3.06 % |
01/07 — 07/07 | 62.4075 SNGLS | ▲ 8.43 % |
08/07 — 14/07 | 58.282 SNGLS | ▼ -6.61 % |
15/07 — 21/07 | 54.9405 SNGLS | ▼ -5.73 % |
22/07 — 28/07 | 47.0107 SNGLS | ▼ -14.43 % |
29/07 — 04/08 | 39.2751 SNGLS | ▼ -16.46 % |
05/08 — 11/08 | 81.5679 SNGLS | ▲ 107.68 % |
12/08 — 18/08 | 106.87 SNGLS | ▲ 31.02 % |
cedi Ghana/SingularDTV dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.2656 SNGLS | ▲ 1.01 % |
07/2024 | 66.6061 SNGLS | ▲ 47.15 % |
08/2024 | 44.6938 SNGLS | ▼ -32.9 % |
09/2024 | 65.3901 SNGLS | ▲ 46.31 % |
10/2024 | 32.158 SNGLS | ▼ -50.82 % |
11/2024 | 25.0492 SNGLS | ▼ -22.11 % |
12/2024 | 7.925225 SNGLS | ▼ -68.36 % |
01/2025 | 9.625931 SNGLS | ▲ 21.46 % |
02/2025 | 34.0512 SNGLS | ▲ 253.74 % |
03/2025 | 44.2196 SNGLS | ▲ 29.86 % |
04/2025 | 40.6312 SNGLS | ▼ -8.11 % |
05/2025 | 53.3868 SNGLS | ▲ 31.39 % |
cedi Ghana/SingularDTV thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.9969 SNGLS |
Tối đa | 26.5591 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 18.7652 SNGLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.9969 SNGLS |
Tối đa | 26.5591 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 19.5623 SNGLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.58783029 SNGLS |
Tối đa | 42.4602 SNGLS |
Bình quân gia quyền | 20.8109 SNGLS |
Chia sẻ một liên kết đến GHS/SNGLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến SingularDTV (SNGLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: