Tỷ giá hối đoái cedi Ghana chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GHS/WPR

Lịch sử thay đổi trong GHS/WPR tỷ giá

GHS/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 GHS = 232.87 WPR
▲ 0.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ cedi Ghana/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 cedi Ghana chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GHS/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GHS/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái cedi Ghana/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GHS/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -7.21% (250.97 WPR — 232.87 WPR)

Thay đổi trong GHS/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 2.85% (226.42 WPR — 232.87 WPR)

Thay đổi trong GHS/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 494.82% (39.1487 WPR — 232.87 WPR)

Thay đổi trong GHS/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce cedi Ghana tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 593.2% (33.5929 WPR — 232.87 WPR)

cedi Ghana/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

cedi Ghana/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/05 231.51 WPR ▼ -0.58 %
03/05 225.45 WPR ▼ -2.62 %
04/05 215.79 WPR ▼ -4.29 %
05/05 210.78 WPR ▼ -2.32 %
06/05 209.1 WPR ▼ -0.8 %
07/05 206.24 WPR ▼ -1.37 %
08/05 205.42 WPR ▼ -0.39 %
09/05 206.74 WPR ▲ 0.64 %
10/05 208.77 WPR ▲ 0.98 %
11/05 208.56 WPR ▼ -0.1 %
12/05 243.7 WPR ▲ 16.85 %
13/05 206.72 WPR ▼ -15.17 %
14/05 207.62 WPR ▲ 0.43 %
15/05 206.06 WPR ▼ -0.75 %
16/05 204.2 WPR ▼ -0.9 %
17/05 204.52 WPR ▲ 0.16 %
18/05 205.36 WPR ▲ 0.41 %
19/05 205.24 WPR ▼ -0.06 %
20/05 225.32 WPR ▲ 9.78 %
21/05 195.34 WPR ▼ -13.31 %
22/05 195.3 WPR ▼ -0.02 %
23/05 195.4 WPR ▲ 0.05 %
24/05 195.18 WPR ▼ -0.11 %
25/05 194.85 WPR ▼ -0.17 %
26/05 195 WPR ▲ 0.08 %
27/05 231.59 WPR ▲ 18.76 %
28/05 231.89 WPR ▲ 0.13 %
29/05 194.12 WPR ▼ -16.29 %
30/05 194.86 WPR ▲ 0.38 %
31/05 194.75 WPR ▼ -0.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của cedi Ghana/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

cedi Ghana/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 204.9 WPR ▼ -12.01 %
13/05 — 19/05 213.22 WPR ▲ 4.06 %
20/05 — 26/05 192.86 WPR ▼ -9.55 %
27/05 — 02/06 196.98 WPR ▲ 2.14 %
03/06 — 09/06 194.12 WPR ▼ -1.45 %
10/06 — 16/06 241.2 WPR ▲ 24.25 %
17/06 — 23/06 179.02 WPR ▼ -25.78 %
24/06 — 30/06 1,174 WPR ▲ 555.92 %
01/07 — 07/07 1,188 WPR ▲ 1.19 %
08/07 — 14/07 1,144 WPR ▼ -3.72 %
15/07 — 21/07 1,207 WPR ▲ 5.49 %
22/07 — 28/07 2,103 WPR ▲ 74.3 %

cedi Ghana/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 227.16 WPR ▼ -2.45 %
06/2024 195.93 WPR ▼ -13.75 %
07/2024 474.69 WPR ▲ 142.28 %
08/2024 897.51 WPR ▲ 89.07 %
09/2024 1,490 WPR ▲ 65.99 %
10/2024 1,152 WPR ▼ -22.7 %
11/2024 1,850 WPR ▲ 60.61 %
12/2024 4,396 WPR ▲ 137.67 %
01/2025 19,667 WPR ▲ 347.37 %
02/2025 15,976 WPR ▼ -18.77 %
03/2025 15,642 WPR ▼ -2.09 %
04/2025 15,662 WPR ▲ 0.12 %

cedi Ghana/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 227.43 WPR
Tối đa 251.28 WPR
Bình quân gia quyền 238.18 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 227.43 WPR
Tối đa 254.12 WPR
Bình quân gia quyền 247.25 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 65.2064 WPR
Tối đa 254.12 WPR
Bình quân gia quyền 235.65 WPR

Chia sẻ một liên kết đến GHS/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến cedi Ghana (GHS) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu