50 cedi Ghana đến WePower
Giá cả 50 cedi Ghana đến WePower dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 11,643 WPR.
Bao nhiêu 50 GHS trong WPR?
05 11, 2023
50 GHS = 11,643 WPR
▲ 0.66 %
50 WPR = 0.21 GHS
1 GHS = 232.87 WPR
Lịch sử thay đổi giá 50 GHS trong WPR
Thống kê chi phí 50 cedi Ghana trong WePower
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,372 WPR |
Tối đa | 12,564 WPR |
Bình quân gia quyền | 11,909 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,372 WPR |
Tối đa | 12,706 WPR |
Bình quân gia quyền | 12,363 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,260 WPR |
Tối đa | 12,706 WPR |
Bình quân gia quyền | 11,782 WPR |
Thay đổi chi phí 50 GHS đến WPR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 50 cedi Ghana chống lại WePower thay đổi bởi -7.21% (12,549 WPR — 11,643 WPR)
Thay đổi chi phí 50 GHS đến WPR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 50 cedi Ghana chống lại WePower thay đổi bởi 2.85% (11,321 WPR — 11,643 WPR)
Thay đổi chi phí 50 GHS đến WPR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) giá của 50 cedi Ghana chống lại WePower thay đổi bởi 494.82% (1,957 WPR — 11,643 WPR)
Thay đổi chi phí 50 GHS đến WPR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 50 cedi Ghana chống lại WePower thay đổi bởi 593.2% (1,680 WPR — 11,643 WPR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 GHS trong WPR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 cedi Ghana (GHS) trong WePower (WPR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 cedi Ghana (GHS) trong WePower (WPR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 cedi Ghana trong WePower
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 cedi Ghana trong WePower trong 30 ngày tới*
22/05 | 11,602 WPR | ▼ -0.35 % |
23/05 | 11,292 WPR | ▼ -2.67 % |
24/05 | 10,902 WPR | ▼ -3.46 % |
25/05 | 10,657 WPR | ▼ -2.24 % |
26/05 | 10,533 WPR | ▼ -1.16 % |
27/05 | 10,434 WPR | ▼ -0.94 % |
28/05 | 10,384 WPR | ▼ -0.48 % |
29/05 | 10,469 WPR | ▲ 0.82 % |
30/05 | 10,548 WPR | ▲ 0.75 % |
31/05 | 10,538 WPR | ▼ -0.1 % |
01/06 | 11,556 WPR | ▲ 9.66 % |
02/06 | 9,769 WPR | ▼ -15.46 % |
03/06 | 9,800 WPR | ▲ 0.31 % |
04/06 | 9,753 WPR | ▼ -0.48 % |
05/06 | 9,609 WPR | ▼ -1.48 % |
06/06 | 9,622 WPR | ▲ 0.13 % |
07/06 | 9,688 WPR | ▲ 0.68 % |
08/06 | 9,684 WPR | ▼ -0.04 % |
09/06 | 11,024 WPR | ▲ 13.84 % |
10/06 | 9,987 WPR | ▼ -9.4 % |
11/06 | 9,986 WPR | ▼ -0.02 % |
12/06 | 9,991 WPR | ▲ 0.06 % |
13/06 | 9,983 WPR | ▼ -0.09 % |
14/06 | 9,971 WPR | ▼ -0.11 % |
15/06 | 9,979 WPR | ▲ 0.08 % |
16/06 | 12,196 WPR | ▲ 22.22 % |
17/06 | 12,214 WPR | ▲ 0.14 % |
18/06 | 8,969 WPR | ▼ -26.57 % |
19/06 | 8,988 WPR | ▲ 0.22 % |
20/06 | 8,981 WPR | ▼ -0.09 % |
* — Giá ước tính của 50 cedi Ghana trong WePower được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 cedi Ghana trong WePower trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 cedi Ghana trong WePower trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9,530 WPR | ▼ -18.15 % |
03/06 — 09/06 | 10,029 WPR | ▲ 5.24 % |
10/06 — 16/06 | 8,855 WPR | ▼ -11.71 % |
17/06 — 23/06 | 9,018 WPR | ▲ 1.84 % |
24/06 — 30/06 | 8,931 WPR | ▼ -0.96 % |
01/07 — 07/07 | 11,312 WPR | ▲ 26.66 % |
08/07 — 14/07 | 9,496 WPR | ▼ -16.06 % |
15/07 — 21/07 | 60,131 WPR | ▲ 533.21 % |
22/07 — 28/07 | 61,328 WPR | ▲ 1.99 % |
29/07 — 04/08 | 58,993 WPR | ▼ -3.81 % |
05/08 — 11/08 | 63,076 WPR | ▲ 6.92 % |
12/08 — 18/08 | 116,247 WPR | ▲ 84.3 % |
Giá ước tính của 50 cedi Ghana trong WePower cho năm sau*
06/2024 | 11,471 WPR | ▼ -1.48 % |
07/2024 | 10,199 WPR | ▼ -11.09 % |
08/2024 | 30,276 WPR | ▲ 196.86 % |
09/2024 | 50,332 WPR | ▲ 66.25 % |
10/2024 | 78,390 WPR | ▲ 55.74 % |
11/2024 | 55,629 WPR | ▼ -29.03 % |
12/2024 | 81,819 WPR | ▲ 47.08 % |
01/2025 | 153,687 WPR | ▲ 87.84 % |
02/2025 | 1,045,552 WPR | ▲ 580.31 % |
03/2025 | 862,836 WPR | ▼ -17.48 % |
04/2025 | 847,983 WPR | ▼ -1.72 % |
05/2025 | 848,768 WPR | ▲ 0.09 % |
Phổ biến số lượng trao đổi GHS/WPR
FAQ
Giá bao nhiêu 50 GHS trong WPR hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 cedi Ghana đến WePower Là - 11,643 WPR
Nó có giá bao nhiêu 50 GHS trong WPR Ngày mai 2024.05.22?
Ngày mai 50 cedi Ghana đến WePower sẽ có giá - 11,602 wpr
Nó có giá bao nhiêu 50 GHS trong WPR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 cedi Ghana đến WePower cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 GHS trong WPR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 cedi Ghana đến WePower cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 GHS trong WPR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 cedi Ghana đến WePower cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.