Tỷ giá hối đoái GINcoin chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GINcoin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIN/RYO
Lịch sử thay đổi trong GIN/RYO tỷ giá
GIN/RYO tỷ giá
11 23, 2020
1 GIN = 0.15936284 RYO
▲ 2.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GINcoin/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GINcoin chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIN/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIN/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GINcoin/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIN/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -6.07% (0.16965427 RYO — 0.15936284 RYO)
Thay đổi trong GIN/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 14.27% (0.13945883 RYO — 0.15936284 RYO)
Thay đổi trong GIN/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các GINcoin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -67.56% (0.49119066 RYO — 0.15936284 RYO)
Thay đổi trong GIN/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce GINcoin tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -67.56% (0.49119066 RYO — 0.15936284 RYO)
GINcoin/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
GINcoin/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.46479017 RYO | ▲ 191.66 % |
20/05 | 0.46704991 RYO | ▲ 0.49 % |
21/05 | 0.11640913 RYO | ▼ -75.08 % |
22/05 | 0.12086375 RYO | ▲ 3.83 % |
23/05 | 0.12615642 RYO | ▲ 4.38 % |
24/05 | 0.12270388 RYO | ▼ -2.74 % |
25/05 | 0.13608611 RYO | ▲ 10.91 % |
26/05 | 0.16517586 RYO | ▲ 21.38 % |
27/05 | 0.17165005 RYO | ▲ 3.92 % |
28/05 | 0.16378672 RYO | ▼ -4.58 % |
29/05 | 0.15976596 RYO | ▼ -2.45 % |
30/05 | 0.15489911 RYO | ▼ -3.05 % |
31/05 | 0.13852764 RYO | ▼ -10.57 % |
01/06 | 0.13942528 RYO | ▲ 0.65 % |
02/06 | 0.33573413 RYO | ▲ 140.8 % |
03/06 | 0.13532077 RYO | ▼ -59.69 % |
04/06 | 0.12821575 RYO | ▼ -5.25 % |
05/06 | 0.12235492 RYO | ▼ -4.57 % |
06/06 | 0.12642154 RYO | ▲ 3.32 % |
07/06 | 0.13363377 RYO | ▲ 5.7 % |
08/06 | 0.12959527 RYO | ▼ -3.02 % |
09/06 | 0.11648193 RYO | ▼ -10.12 % |
10/06 | 0.11543039 RYO | ▼ -0.9 % |
11/06 | 0.11285585 RYO | ▼ -2.23 % |
12/06 | 0.11002709 RYO | ▼ -2.51 % |
13/06 | 0.10389365 RYO | ▼ -5.57 % |
14/06 | 0.08329212 RYO | ▼ -19.83 % |
15/06 | 0.08739627 RYO | ▲ 4.93 % |
16/06 | 0.09225701 RYO | ▲ 5.56 % |
17/06 | 0.09877264 RYO | ▲ 7.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GINcoin/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GINcoin/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.16888892 RYO | ▲ 5.98 % |
27/05 — 02/06 | 0.13669733 RYO | ▼ -19.06 % |
03/06 — 09/06 | 0.10346648 RYO | ▼ -24.31 % |
10/06 — 16/06 | 0.12228458 RYO | ▲ 18.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.11886182 RYO | ▼ -2.8 % |
24/06 — 30/06 | 0.24029155 RYO | ▲ 102.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.25593507 RYO | ▲ 6.51 % |
08/07 — 14/07 | 0.53974837 RYO | ▲ 110.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.26828681 RYO | ▼ -50.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.21361466 RYO | ▼ -20.38 % |
29/07 — 04/08 | 0.19703373 RYO | ▼ -7.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.1697999 RYO | ▼ -13.82 % |
GINcoin/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13912844 RYO | ▼ -12.7 % |
07/2024 | 0.17893885 RYO | ▲ 28.61 % |
08/2024 | 0.24822028 RYO | ▲ 38.72 % |
09/2024 | 0.06769232 RYO | ▼ -72.73 % |
10/2024 | 0.10675561 RYO | ▲ 57.71 % |
11/2024 | 0.07707666 RYO | ▼ -27.8 % |
12/2024 | 0.21164201 RYO | ▲ 174.59 % |
01/2025 | 0.14114648 RYO | ▼ -33.31 % |
GINcoin/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.14830259 RYO |
Tối đa | 0.74487396 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.21438289 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08317789 RYO |
Tối đa | 0.74487396 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.16138724 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05835281 RYO |
Tối đa | 1.333509 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.27759918 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến GIN/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GINcoin (GIN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: