Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại AdEx
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/ADX
Lịch sử thay đổi trong GIP/ADX tỷ giá
GIP/ADX tỷ giá
05 21, 2024
1 GIP = 5.692792 ADX
▼ -6.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong AdEx.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 1.38% (5.615119 ADX — 5.692792 ADX)
Thay đổi trong GIP/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 22, 2024 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -14.35% (6.646594 ADX — 5.692792 ADX)
Thay đổi trong GIP/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 23, 2023 — 05 21, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -27.23% (7.822942 ADX — 5.692792 ADX)
Thay đổi trong GIP/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 21, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -73.3% (21.3238 ADX — 5.692792 ADX)
Bảng Gibraltar/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 5.70786 ADX | ▲ 0.26 % |
24/05 | 5.624829 ADX | ▼ -1.45 % |
25/05 | 5.7878 ADX | ▲ 2.9 % |
26/05 | 6.244496 ADX | ▲ 7.89 % |
27/05 | 6.315318 ADX | ▲ 1.13 % |
28/05 | 6.441065 ADX | ▲ 1.99 % |
29/05 | 6.329371 ADX | ▼ -1.73 % |
30/05 | 6.490622 ADX | ▲ 2.55 % |
31/05 | 6.716699 ADX | ▲ 3.48 % |
01/06 | 6.846257 ADX | ▲ 1.93 % |
02/06 | 6.679604 ADX | ▼ -2.43 % |
03/06 | 6.405748 ADX | ▼ -4.1 % |
04/06 | 6.295698 ADX | ▼ -1.72 % |
05/06 | 6.10113 ADX | ▼ -3.09 % |
06/06 | 6.049935 ADX | ▼ -0.84 % |
07/06 | 6.341291 ADX | ▲ 4.82 % |
08/06 | 6.541892 ADX | ▲ 3.16 % |
09/06 | 6.480635 ADX | ▼ -0.94 % |
10/06 | 6.516148 ADX | ▲ 0.55 % |
11/06 | 6.701822 ADX | ▲ 2.85 % |
12/06 | 6.77672 ADX | ▲ 1.12 % |
13/06 | 6.977374 ADX | ▲ 2.96 % |
14/06 | 7.040222 ADX | ▲ 0.9 % |
15/06 | 6.912202 ADX | ▼ -1.82 % |
16/06 | 6.84769 ADX | ▼ -0.93 % |
17/06 | 6.857744 ADX | ▲ 0.15 % |
18/06 | 6.702535 ADX | ▼ -2.26 % |
19/06 | 6.932529 ADX | ▲ 3.43 % |
20/06 | 6.780136 ADX | ▼ -2.2 % |
21/06 | 6.527133 ADX | ▼ -3.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 5.652281 ADX | ▼ -0.71 % |
03/06 — 09/06 | 5.633458 ADX | ▼ -0.33 % |
10/06 — 16/06 | 5.219663 ADX | ▼ -7.35 % |
17/06 — 23/06 | 4.343109 ADX | ▼ -16.79 % |
24/06 — 30/06 | 4.342684 ADX | ▼ -0.01 % |
01/07 — 07/07 | 5.918136 ADX | ▲ 36.28 % |
08/07 — 14/07 | 5.539348 ADX | ▼ -6.4 % |
15/07 — 21/07 | 6.465218 ADX | ▲ 16.71 % |
22/07 — 28/07 | 5.997711 ADX | ▼ -7.23 % |
29/07 — 04/08 | 6.589121 ADX | ▲ 9.86 % |
05/08 — 11/08 | 6.398982 ADX | ▼ -2.89 % |
12/08 — 18/08 | 6.062566 ADX | ▼ -5.26 % |
Bảng Gibraltar/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.533783 ADX | ▼ -2.79 % |
07/2024 | 5.688052 ADX | ▲ 2.79 % |
08/2024 | 6.335591 ADX | ▲ 11.38 % |
09/2024 | 5.072108 ADX | ▼ -19.94 % |
10/2024 | 4.789031 ADX | ▼ -5.58 % |
11/2024 | 4.564662 ADX | ▼ -4.69 % |
12/2024 | 3.709582 ADX | ▼ -18.73 % |
01/2025 | 4.271909 ADX | ▲ 15.16 % |
02/2025 | 3.431734 ADX | ▼ -19.67 % |
03/2025 | 2.422243 ADX | ▼ -29.42 % |
04/2025 | 4.13801 ADX | ▲ 70.83 % |
05/2025 | 3.679576 ADX | ▼ -11.08 % |
Bảng Gibraltar/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.630858 ADX |
Tối đa | 6.621614 ADX |
Bình quân gia quyền | 6.215287 ADX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.987585 ADX |
Tối đa | 6.621614 ADX |
Bình quân gia quyền | 5.505874 ADX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.987585 ADX |
Tối đa | 10.3483 ADX |
Bình quân gia quyền | 7.588908 ADX |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/ADX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: