Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/BCN
Lịch sử thay đổi trong GIP/BCN tỷ giá
GIP/BCN tỷ giá
05 23, 2024
1 GIP = 38,235 BCN
▼ -2.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 1.53% (37,659 BCN — 38,235 BCN)
Thay đổi trong GIP/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 27.12% (30,077 BCN — 38,235 BCN)
Thay đổi trong GIP/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 2.29% (37,380 BCN — 38,235 BCN)
Thay đổi trong GIP/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 797.53% (4,260 BCN — 38,235 BCN)
Bảng Gibraltar/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 37,944 BCN | ▼ -0.76 % |
25/05 | 36,688 BCN | ▼ -3.31 % |
26/05 | 34,265 BCN | ▼ -6.6 % |
27/05 | 34,009 BCN | ▼ -0.75 % |
28/05 | 35,060 BCN | ▲ 3.09 % |
29/05 | 38,300 BCN | ▲ 9.24 % |
30/05 | 38,570 BCN | ▲ 0.71 % |
31/05 | 39,548 BCN | ▲ 2.54 % |
01/06 | 41,227 BCN | ▲ 4.25 % |
02/06 | 37,921 BCN | ▼ -8.02 % |
03/06 | 37,498 BCN | ▼ -1.11 % |
04/06 | 36,852 BCN | ▼ -1.72 % |
05/06 | 36,043 BCN | ▼ -2.2 % |
06/06 | 35,287 BCN | ▼ -2.1 % |
07/06 | 35,279 BCN | ▼ -0.02 % |
08/06 | 35,961 BCN | ▲ 1.93 % |
09/06 | 34,515 BCN | ▼ -4.02 % |
10/06 | 35,624 BCN | ▲ 3.21 % |
11/06 | 35,343 BCN | ▼ -0.79 % |
12/06 | 35,839 BCN | ▲ 1.4 % |
13/06 | 35,865 BCN | ▲ 0.07 % |
14/06 | 36,270 BCN | ▲ 1.13 % |
15/06 | 36,471 BCN | ▲ 0.55 % |
16/06 | 36,257 BCN | ▼ -0.59 % |
17/06 | 40,473 BCN | ▲ 11.63 % |
18/06 | 42,240 BCN | ▲ 4.37 % |
19/06 | 39,018 BCN | ▼ -7.63 % |
20/06 | 39,934 BCN | ▲ 2.35 % |
21/06 | 40,131 BCN | ▲ 0.49 % |
22/06 | 40,011 BCN | ▼ -0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 37,988 BCN | ▼ -0.65 % |
03/06 — 09/06 | 44,897 BCN | ▲ 18.19 % |
10/06 — 16/06 | 48,165 BCN | ▲ 7.28 % |
17/06 — 23/06 | 58,642 BCN | ▲ 21.75 % |
24/06 — 30/06 | 49,579 BCN | ▼ -15.46 % |
01/07 — 07/07 | 55,669 BCN | ▲ 12.28 % |
08/07 — 14/07 | 53,452 BCN | ▼ -3.98 % |
15/07 — 21/07 | 52,962 BCN | ▼ -0.92 % |
22/07 — 28/07 | 51,329 BCN | ▼ -3.08 % |
29/07 — 04/08 | 52,035 BCN | ▲ 1.38 % |
05/08 — 11/08 | 56,019 BCN | ▲ 7.66 % |
12/08 — 18/08 | 57,348 BCN | ▲ 2.37 % |
Bảng Gibraltar/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,727 BCN | ▼ -6.56 % |
07/2024 | 31,694 BCN | ▼ -11.29 % |
08/2024 | 36,494 BCN | ▲ 15.15 % |
09/2024 | 31,162 BCN | ▼ -14.61 % |
10/2024 | 33,265 BCN | ▲ 6.75 % |
11/2024 | 26,603 BCN | ▼ -20.03 % |
12/2024 | 21,384 BCN | ▼ -19.62 % |
01/2025 | 24,732 BCN | ▲ 15.66 % |
02/2025 | 23,450 BCN | ▼ -5.19 % |
03/2025 | 33,675 BCN | ▲ 43.61 % |
04/2025 | 32,159 BCN | ▼ -4.5 % |
05/2025 | 33,108 BCN | ▲ 2.95 % |
Bảng Gibraltar/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,773 BCN |
Tối đa | 39,450 BCN |
Bình quân gia quyền | 37,576 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27,912 BCN |
Tối đa | 39,450 BCN |
Bình quân gia quyền | 35,491 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24,734 BCN |
Tối đa | 43,889 BCN |
Bình quân gia quyền | 35,874 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: