Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/BYR
Lịch sử thay đổi trong GIP/BYR tỷ giá
GIP/BYR tỷ giá
05 20, 2024
1 GIP = 24,620 BYR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (24,416 BYR — 24,620 BYR)
Thay đổi trong GIP/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -0.63% (24,777 BYR — 24,620 BYR)
Thay đổi trong GIP/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0.92% (24,395 BYR — 24,620 BYR)
Thay đổi trong GIP/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 0.7% (24,448 BYR — 24,620 BYR)
Bảng Gibraltar/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
22/05 | 24,620 BYR | ▲ 0 % |
23/05 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
24/05 | 24,620 BYR | ▲ 0 % |
25/05 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
26/05 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
27/05 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
28/05 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
29/05 | 24,620 BYR | ▲ 0 % |
30/05 | 24,620 BYR | ▲ 0 % |
31/05 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
01/06 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
02/06 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
03/06 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
04/06 | 24,620 BYR | ▲ 0 % |
05/06 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
06/06 | 24,620 BYR | ▲ 0 % |
07/06 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
08/06 | 24,620 BYR | ▲ 0 % |
09/06 | 24,620 BYR | ▲ 0 % |
10/06 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
11/06 | 24,620 BYR | ▼ -0 % |
12/06 | 24,745 BYR | ▲ 0.51 % |
13/06 | 24,774 BYR | ▲ 0.11 % |
14/06 | 24,774 BYR | ▲ 0 % |
15/06 | 24,774 BYR | ▼ -0 % |
16/06 | 24,774 BYR | ▲ 0 % |
17/06 | 24,774 BYR | ▼ -0 % |
18/06 | 24,774 BYR | ▼ -0 % |
19/06 | 24,774 BYR | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24,619 BYR | ▼ -0 % |
03/06 — 09/06 | 25,037 BYR | ▲ 1.7 % |
10/06 — 16/06 | 24,849 BYR | ▼ -0.75 % |
17/06 — 23/06 | 24,571 BYR | ▼ -1.12 % |
24/06 — 30/06 | 24,614 BYR | ▲ 0.18 % |
01/07 — 07/07 | 24,472 BYR | ▼ -0.58 % |
08/07 — 14/07 | 24,326 BYR | ▼ -0.6 % |
15/07 — 21/07 | 24,326 BYR | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 24,326 BYR | ▼ -0 % |
29/07 — 04/08 | 24,326 BYR | ▲ 0 % |
05/08 — 11/08 | 24,545 BYR | ▲ 0.9 % |
12/08 — 18/08 | 24,592 BYR | ▲ 0.19 % |
Bảng Gibraltar/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24,717 BYR | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 25,121 BYR | ▲ 1.64 % |
08/2024 | 24,646 BYR | ▼ -1.89 % |
09/2024 | 23,594 BYR | ▼ -4.27 % |
10/2024 | 23,423 BYR | ▼ -0.72 % |
11/2024 | 24,145 BYR | ▲ 3.08 % |
12/2024 | 24,324 BYR | ▲ 0.74 % |
01/2025 | 24,321 BYR | ▼ -0.01 % |
02/2025 | 24,062 BYR | ▼ -1.06 % |
03/2025 | 24,046 BYR | ▼ -0.07 % |
04/2025 | 23,688 BYR | ▼ -1.49 % |
05/2025 | 23,840 BYR | ▲ 0.64 % |
Bảng Gibraltar/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24,416 BYR |
Tối đa | 24,627 BYR |
Bình quân gia quyền | 24,469 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24,416 BYR |
Tối đa | 25,188 BYR |
Bình quân gia quyền | 24,666 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,650 BYR |
Tối đa | 25,699 BYR |
Bình quân gia quyền | 24,642 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: