Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar chống lại Clams
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GIP/CLAM
Lịch sử thay đổi trong GIP/CLAM tỷ giá
GIP/CLAM tỷ giá
05 11, 2023
1 GIP = 1.257479 CLAM
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Gibraltar/Clams, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Gibraltar chi phí trong Clams.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GIP/CLAM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GIP/CLAM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar/Clams, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GIP/CLAM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 184.33% (0.44226181 CLAM — 1.257479 CLAM)
Thay đổi trong GIP/CLAM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 181.82% (0.44619405 CLAM — 1.257479 CLAM)
Thay đổi trong GIP/CLAM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 181.82% (0.44619405 CLAM — 1.257479 CLAM)
Thay đổi trong GIP/CLAM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Gibraltar tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi -72.35% (4.548432 CLAM — 1.257479 CLAM)
Bảng Gibraltar/Clams dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Gibraltar/Clams dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 0.39607283 CLAM | ▼ -68.5 % |
09/05 | 0.4000219 CLAM | ▲ 1 % |
10/05 | 0.39549034 CLAM | ▼ -1.13 % |
11/05 | 0.3856938 CLAM | ▼ -2.48 % |
12/05 | 0.38294016 CLAM | ▼ -0.71 % |
13/05 | 0.44141042 CLAM | ▲ 15.27 % |
14/05 | 0.6307489 CLAM | ▲ 42.89 % |
15/05 | 0.7472285 CLAM | ▲ 18.47 % |
16/05 | 0.84987226 CLAM | ▲ 13.74 % |
17/05 | 0.84855132 CLAM | ▼ -0.16 % |
18/05 | 1.071956 CLAM | ▲ 26.33 % |
19/05 | 1.486902 CLAM | ▲ 38.71 % |
20/05 | 1.160273 CLAM | ▼ -21.97 % |
21/05 | 0.80776625 CLAM | ▼ -30.38 % |
22/05 | 0.68148306 CLAM | ▼ -15.63 % |
23/05 | 0.55620405 CLAM | ▼ -18.38 % |
24/05 | 0.48270914 CLAM | ▼ -13.21 % |
25/05 | 0.65559556 CLAM | ▲ 35.82 % |
26/05 | 1.003094 CLAM | ▲ 53.01 % |
27/05 | 1.029736 CLAM | ▲ 2.66 % |
28/05 | 0.96296561 CLAM | ▼ -6.48 % |
29/05 | 1.012395 CLAM | ▲ 5.13 % |
30/05 | 1.056369 CLAM | ▲ 4.34 % |
31/05 | 1.079625 CLAM | ▲ 2.2 % |
01/06 | 1.077669 CLAM | ▼ -0.18 % |
02/06 | 1.109403 CLAM | ▲ 2.94 % |
03/06 | 1.10484 CLAM | ▼ -0.41 % |
04/06 | 1.101982 CLAM | ▼ -0.26 % |
05/06 | 0.687501 CLAM | ▼ -37.61 % |
06/06 | 1.03449 CLAM | ▲ 50.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Gibraltar/Clams cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Gibraltar/Clams dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.407026 CLAM | ▲ 11.89 % |
20/05 — 26/05 | 0.76490753 CLAM | ▼ -45.64 % |
27/05 — 02/06 | 0.84267166 CLAM | ▲ 10.17 % |
03/06 — 09/06 | -0.24354756 CLAM | ▼ -128.9 % |
10/06 — 16/06 | -0.23907891 CLAM | ▼ -1.83 % |
17/06 — 23/06 | -0.24695023 CLAM | ▲ 3.29 % |
24/06 — 30/06 | -0.28499901 CLAM | ▲ 15.41 % |
01/07 — 07/07 | -0.89489849 CLAM | ▲ 214 % |
08/07 — 14/07 | -0.70356551 CLAM | ▼ -21.38 % |
15/07 — 21/07 | -0.76341621 CLAM | ▲ 8.51 % |
22/07 — 28/07 | -0.77656359 CLAM | ▲ 1.72 % |
29/07 — 04/08 | -8.7162924 CLAM | ▲ 1022.42 % |
Bảng Gibraltar/Clams dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.265497 CLAM | ▲ 0.64 % |
07/2024 | 0.13697434 CLAM | ▼ -89.18 % |
08/2024 | 0.14086195 CLAM | ▲ 2.84 % |
09/2024 | 0.12960065 CLAM | ▼ -7.99 % |
10/2024 | 0.10470298 CLAM | ▼ -19.21 % |
11/2024 | 0.12138426 CLAM | ▲ 15.93 % |
12/2024 | 0.19639954 CLAM | ▲ 61.8 % |
01/2025 | -0.04926586 CLAM | ▼ -125.08 % |
02/2025 | -0.78468534 CLAM | ▲ 1492.76 % |
03/2025 | -0.79105742 CLAM | ▲ 0.81 % |
04/2025 | -2.01823788 CLAM | ▲ 155.13 % |
05/2025 | -2.21610111 CLAM | ▲ 9.8 % |
Bảng Gibraltar/Clams thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.35856136 CLAM |
Tối đa | 2.367427 CLAM |
Bình quân gia quyền | 0.95513397 CLAM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35856136 CLAM |
Tối đa | 2.367427 CLAM |
Bình quân gia quyền | 0.80249291 CLAM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.35856136 CLAM |
Tối đa | 2.367427 CLAM |
Bình quân gia quyền | 0.80249291 CLAM |
Chia sẻ một liên kết đến GIP/CLAM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Clams (CLAM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Gibraltar (GIP) đến Clams (CLAM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: